1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,254,441,943,136 |
1,030,744,348,129 |
1,027,015,306,574 |
1,280,390,068,371 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
3,900,413,533 |
2,379,173,335 |
2,472,076,785 |
4,160,884,522 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,250,541,529,603 |
1,028,365,174,794 |
1,024,543,229,789 |
1,276,229,183,849 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
774,543,180,558 |
672,079,300,304 |
676,651,226,477 |
855,075,907,340 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
475,998,349,045 |
356,285,874,490 |
347,892,003,312 |
421,153,276,509 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
148,887,848 |
493,737,376 |
447,964,900 |
1,139,283,926 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,043,296,931 |
15,943,708,077 |
17,693,309,540 |
20,505,931,907 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-15,857,492,281 |
7,314,664,331 |
9,797,477,427 |
82,762,675,638 |
|
9. Chi phí bán hàng |
248,989,571,327 |
201,572,575,660 |
165,692,021,945 |
264,793,543,328 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
69,137,777,630 |
41,527,647,820 |
49,359,039,377 |
48,825,446,021 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
127,119,098,724 |
105,050,344,640 |
125,393,074,777 |
170,930,314,817 |
|
12. Thu nhập khác |
555,609,968 |
931,716,990 |
632,924,055 |
398,342,309 |
|
13. Chi phí khác |
22,720,610 |
35,078,697 |
133,461,399 |
952,948,164 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
532,889,358 |
896,638,293 |
499,462,656 |
-554,605,855 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
127,651,988,082 |
105,946,982,933 |
125,892,537,433 |
170,375,708,962 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,524,995,607 |
12,329,098,743 |
17,397,901,760 |
9,467,884,791 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
113,126,992,475 |
93,617,884,190 |
108,494,635,673 |
160,907,824,171 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
113,126,992,475 |
93,617,884,190 |
108,494,635,673 |
160,907,824,171 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,521 |
1,259 |
1,216 |
1,803 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|