MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,729,908,329,416 1,727,328,340,833 1,671,147,864,904 1,730,935,358,067
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 255,344,439,334 288,288,757,537 175,229,998,169 229,236,948,887
1. Tiền 15,412,848,523 9,087,166,726 9,779,044,266 28,785,994,984
2. Các khoản tương đương tiền 239,931,590,811 279,201,590,811 165,450,953,903 200,450,953,903
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 268,647,589,097 262,903,885,206 249,574,638,847 246,083,707,409
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 35,028,659,746 43,473,587,957 27,301,237,210 21,050,198,568
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,543,273,830 27,882,244,830 24,139,614,669 20,678,790,683
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 200,075,655,521 191,548,052,419 198,133,786,968 204,354,718,158
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,191,383,080,105 1,160,577,538,864 1,229,410,274,753 1,237,497,546,654
1. Hàng tồn kho 1,191,383,080,105 1,160,577,538,864 1,229,410,274,753 1,237,497,546,654
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 14,533,220,880 15,558,159,226 16,932,953,135 18,117,155,117
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 54,236,241 28,541,783 3,405,901 470,903,889
2. Thuế GTGT được khấu trừ 13,786,133,730 14,836,766,534 16,236,696,325 16,953,400,319
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 692,850,909 692,850,909 692,850,909 692,850,909
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 86,258,296,466 84,868,333,866 86,593,172,049 85,509,242,644
I. Các khoản phải thu dài hạn 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 5,000,000 5,000,000 5,000,000 5,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 37,414,137,145 36,666,641,272 37,201,334,338 36,403,311,190
1. Tài sản cố định hữu hình 37,168,536,142 36,448,329,268 37,010,311,333 36,239,577,184
- Nguyên giá 67,042,534,702 67,042,534,702 68,328,316,520 67,356,854,702
- Giá trị hao mòn lũy kế -29,873,998,560 -30,594,205,434 -31,318,005,187 -31,117,277,518
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 245,601,003 218,312,004 191,023,005 163,734,006
- Nguyên giá 327,468,000 327,468,000 327,468,000 327,468,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -81,866,997 -109,155,996 -136,444,995 -163,733,994
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 12,475,313,427 12,120,701,969 12,120,701,969 12,120,701,969
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 12,120,701,969 12,120,701,969 12,120,701,969 12,120,701,969
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 354,611,458
V. Đầu tư tài chính dài hạn 34,413,200,000 34,348,300,000 35,841,000,000 35,841,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,004,980,980 26,004,980,980 26,004,980,980 26,004,980,980
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -21,591,780,980 -21,656,680,980 -20,163,980,980 -20,163,980,980
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000 30,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,950,645,894 1,727,690,625 1,425,135,742 1,139,229,485
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,950,645,894 1,727,690,625 1,425,135,742 1,139,229,485
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,816,166,625,882 1,812,196,674,699 1,757,741,036,953 1,816,444,600,711
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 717,824,243,307 555,059,616,396 580,156,470,606 669,098,035,438
I. Nợ ngắn hạn 706,964,010,307 544,199,383,396 569,296,237,606 658,237,802,438
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,828,353,610 47,115,654,317 52,767,900,575 50,655,038,072
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 106,717,875,408 58,111,409,238 169,742,050,551 251,362,104,897
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 58,948,746,307 78,304,215,228 15,172,496,613 33,895,354,701
4. Phải trả người lao động 1,630,451,684 6,066,710,049 1,561,226,327 1,589,499,099
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,236,804,629 12,667,519,294 8,764,914,411 7,960,914,192
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 173,356,369,143 201,826,587,459 187,615,174,259 290,745,412,727
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 297,357,463,020 123,030,228,925 125,970,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 17,887,946,506 17,077,058,886 7,702,474,870 22,029,478,750
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 10,860,233,000 10,860,233,000 10,860,233,000 10,860,233,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 10,860,233,000 10,860,233,000 10,860,233,000 10,860,233,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,098,342,382,575 1,257,137,058,303 1,177,584,566,347 1,147,346,565,273
I. Vốn chủ sở hữu 1,098,342,382,575 1,257,137,058,303 1,177,584,566,347 1,147,346,565,273
1. Vốn góp của chủ sở hữu 609,899,500,000 609,899,500,000 609,899,500,000 609,899,500,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 609,899,500,000 609,899,500,000 609,899,500,000 609,899,500,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -104,521,661,588 -104,521,661,588 -104,521,661,588 -104,521,661,588
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 592,964,544,163 751,759,219,891 672,206,727,935 641,968,726,861
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 137,998,715,993 296,793,391,721 13,321,250,512 64,751,290,438
- LNST chưa phân phối kỳ này 454,965,828,170 454,965,828,170 658,885,477,423 577,217,436,423
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,816,166,625,882 1,812,196,674,699 1,757,741,036,953 1,816,444,600,711
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.