TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,729,908,329,416 |
1,727,328,340,833 |
1,671,147,864,904 |
1,730,935,358,067 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
255,344,439,334 |
288,288,757,537 |
175,229,998,169 |
229,236,948,887 |
|
1. Tiền |
15,412,848,523 |
9,087,166,726 |
9,779,044,266 |
28,785,994,984 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
239,931,590,811 |
279,201,590,811 |
165,450,953,903 |
200,450,953,903 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
268,647,589,097 |
262,903,885,206 |
249,574,638,847 |
246,083,707,409 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
35,028,659,746 |
43,473,587,957 |
27,301,237,210 |
21,050,198,568 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
33,543,273,830 |
27,882,244,830 |
24,139,614,669 |
20,678,790,683 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
200,075,655,521 |
191,548,052,419 |
198,133,786,968 |
204,354,718,158 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,191,383,080,105 |
1,160,577,538,864 |
1,229,410,274,753 |
1,237,497,546,654 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,191,383,080,105 |
1,160,577,538,864 |
1,229,410,274,753 |
1,237,497,546,654 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
14,533,220,880 |
15,558,159,226 |
16,932,953,135 |
18,117,155,117 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
54,236,241 |
28,541,783 |
3,405,901 |
470,903,889 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
13,786,133,730 |
14,836,766,534 |
16,236,696,325 |
16,953,400,319 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
692,850,909 |
692,850,909 |
692,850,909 |
692,850,909 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,258,296,466 |
84,868,333,866 |
86,593,172,049 |
85,509,242,644 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
5,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
37,414,137,145 |
36,666,641,272 |
37,201,334,338 |
36,403,311,190 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,168,536,142 |
36,448,329,268 |
37,010,311,333 |
36,239,577,184 |
|
- Nguyên giá |
67,042,534,702 |
67,042,534,702 |
68,328,316,520 |
67,356,854,702 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-29,873,998,560 |
-30,594,205,434 |
-31,318,005,187 |
-31,117,277,518 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
245,601,003 |
218,312,004 |
191,023,005 |
163,734,006 |
|
- Nguyên giá |
327,468,000 |
327,468,000 |
327,468,000 |
327,468,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-81,866,997 |
-109,155,996 |
-136,444,995 |
-163,733,994 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
12,475,313,427 |
12,120,701,969 |
12,120,701,969 |
12,120,701,969 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
12,120,701,969 |
12,120,701,969 |
12,120,701,969 |
12,120,701,969 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
354,611,458 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
34,413,200,000 |
34,348,300,000 |
35,841,000,000 |
35,841,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-21,591,780,980 |
-21,656,680,980 |
-20,163,980,980 |
-20,163,980,980 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,950,645,894 |
1,727,690,625 |
1,425,135,742 |
1,139,229,485 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,950,645,894 |
1,727,690,625 |
1,425,135,742 |
1,139,229,485 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,816,166,625,882 |
1,812,196,674,699 |
1,757,741,036,953 |
1,816,444,600,711 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
717,824,243,307 |
555,059,616,396 |
580,156,470,606 |
669,098,035,438 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
706,964,010,307 |
544,199,383,396 |
569,296,237,606 |
658,237,802,438 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,828,353,610 |
47,115,654,317 |
52,767,900,575 |
50,655,038,072 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
106,717,875,408 |
58,111,409,238 |
169,742,050,551 |
251,362,104,897 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
58,948,746,307 |
78,304,215,228 |
15,172,496,613 |
33,895,354,701 |
|
4. Phải trả người lao động |
1,630,451,684 |
6,066,710,049 |
1,561,226,327 |
1,589,499,099 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,236,804,629 |
12,667,519,294 |
8,764,914,411 |
7,960,914,192 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
173,356,369,143 |
201,826,587,459 |
187,615,174,259 |
290,745,412,727 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
297,357,463,020 |
123,030,228,925 |
125,970,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,887,946,506 |
17,077,058,886 |
7,702,474,870 |
22,029,478,750 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
10,860,233,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,098,342,382,575 |
1,257,137,058,303 |
1,177,584,566,347 |
1,147,346,565,273 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,098,342,382,575 |
1,257,137,058,303 |
1,177,584,566,347 |
1,147,346,565,273 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
609,899,500,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-104,521,661,588 |
-104,521,661,588 |
-104,521,661,588 |
-104,521,661,588 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
592,964,544,163 |
751,759,219,891 |
672,206,727,935 |
641,968,726,861 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
137,998,715,993 |
296,793,391,721 |
13,321,250,512 |
64,751,290,438 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
454,965,828,170 |
454,965,828,170 |
658,885,477,423 |
577,217,436,423 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,816,166,625,882 |
1,812,196,674,699 |
1,757,741,036,953 |
1,816,444,600,711 |
|