MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 997,854,887,949 1,565,694,470,631 1,703,352,541,580 1,639,188,800,271
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 138,735,353,868 115,923,655,045 100,895,952,922 105,149,732,931
1. Tiền 83,735,353,868 95,373,655,045 50,895,952,922 45,102,635,029
2. Các khoản tương đương tiền 55,000,000,000 20,550,000,000 50,000,000,000 60,047,097,902
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,051,960,500 428,829,000 4,242,336,000 33,160,922,999
1. Chứng khoán kinh doanh 943,647,340 943,647,340 943,647,340 154,139,516
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -611,686,840 -514,818,340 -701,311,340 -93,216,517
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 720,000,000 4,000,000,000 33,100,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 134,754,114,967 145,054,840,209 177,384,423,207 151,515,928,227
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,674,962,127 18,212,187,840 25,240,292,790 14,822,962,705
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 39,661,734,773 42,511,664,181 30,838,478,664 25,020,687,048
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 68,417,418,067 84,330,988,188 121,305,651,753 111,672,278,474
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 705,849,074,853 1,293,053,947,849 1,409,547,059,667 1,341,616,964,708
1. Hàng tồn kho 705,849,074,853 1,293,053,947,849 1,409,547,059,667 1,341,616,964,708
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 17,464,383,761 11,233,198,528 11,282,769,784 7,745,251,406
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 4,706,022 103,600,000 179,388,728 147,640,277
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,459,677,739 11,129,598,528 11,103,381,056 7,597,611,129
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 598,361,205,591 116,770,672,487 116,613,912,047 110,810,288,120
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,766,483,446 35,280,326,629 34,830,996,130 34,073,276,166
1. Tài sản cố định hữu hình 35,766,483,446 35,280,326,629 34,830,996,130 34,073,276,166
- Nguyên giá 64,466,326,720 64,813,676,720 65,118,222,175 65,170,222,175
- Giá trị hao mòn lũy kế -28,699,843,274 -29,533,350,091 -30,287,226,045 -31,096,946,009
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 560,237,759,660 78,513,483,996 78,549,356,946 74,091,239,805
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 560,237,759,660 78,513,483,996 78,549,356,946 72,148,411,046
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,942,828,759
V. Đầu tư tài chính dài hạn 2,336,400,000 2,855,600,000 3,115,200,000 2,531,100,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 26,004,980,980 26,004,980,980 26,004,980,980 26,004,980,980
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -23,668,580,980 -23,149,380,980 -22,889,780,980 -23,473,880,980
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,562,485 121,261,862 118,358,971 114,672,149
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,562,485 121,261,862 118,358,971 114,672,149
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,596,216,093,540 1,682,465,143,118 1,819,966,453,627 1,749,999,088,391
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 626,194,939,281 704,094,628,878 901,282,524,201 809,566,958,696
I. Nợ ngắn hạn 600,667,206,281 509,628,743,977 674,524,833,980 606,059,268,475
1. Phải trả người bán ngắn hạn 68,794,655,810 46,962,723,530 41,848,039,292 56,973,415,121
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 141,764,317,287 273,591,477,236 360,215,627,365 278,178,897,235
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 20,467,192,994 18,416,567,663 6,812,391,380 12,306,212,269
4. Phải trả người lao động 3,109,167,939 1,321,533,803 1,357,728,000 1,427,173,607
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,650,184,306 2,296,934,062 3,513,747,899 879,416,710
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 217,678,854,838
9. Phải trả ngắn hạn khác 220,823,042,385 157,018,870,493 215,956,543,622
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 130,140,060,221 30,044,694,680 29,955,305,220
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,918,585,339 10,020,637,190 13,053,750,526 10,382,304,691
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,527,733,000 194,465,884,901 226,757,690,221 203,507,690,221
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 25,527,733,000 25,527,733,000 25,260,233,000 10,860,233,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 168,938,151,901 201,497,457,221 192,647,457,221
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 970,021,154,259 978,370,514,240 918,683,929,426 940,432,129,695
I. Vốn chủ sở hữu 970,021,154,259 978,370,514,240 918,683,929,426 940,432,129,695
1. Vốn góp của chủ sở hữu 636,000,000,000 636,000,000,000 636,000,000,000 636,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 636,000,000,000 636,000,000,000 636,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 8,994,035,440 8,994,035,440 8,994,035,440 8,994,035,440
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -139,616,197,028 -139,616,197,028 -139,616,197,028 -139,616,197,028
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 80,062,316,265 80,062,316,265 84,762,316,265 84,762,316,265
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 374,848,726,835 383,437,057,133 319,162,453,873 341,048,823,858
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,623,973,558 17,616,307,298 39,502,677,283
- LNST chưa phân phối kỳ này 373,813,083,575 301,546,146,575 301,546,146,575
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 9,732,272,747 9,493,302,430 9,381,320,876 9,243,151,160
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,596,216,093,540 1,682,465,143,118 1,819,966,453,627 1,749,999,088,391
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.