TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
997,854,887,949 |
1,565,694,470,631 |
1,703,352,541,580 |
1,639,188,800,271 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
138,735,353,868 |
115,923,655,045 |
100,895,952,922 |
105,149,732,931 |
|
1. Tiền |
83,735,353,868 |
95,373,655,045 |
50,895,952,922 |
45,102,635,029 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
55,000,000,000 |
20,550,000,000 |
50,000,000,000 |
60,047,097,902 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,051,960,500 |
428,829,000 |
4,242,336,000 |
33,160,922,999 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
943,647,340 |
943,647,340 |
943,647,340 |
154,139,516 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-611,686,840 |
-514,818,340 |
-701,311,340 |
-93,216,517 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
720,000,000 |
|
4,000,000,000 |
33,100,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
134,754,114,967 |
145,054,840,209 |
177,384,423,207 |
151,515,928,227 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,674,962,127 |
18,212,187,840 |
25,240,292,790 |
14,822,962,705 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
39,661,734,773 |
42,511,664,181 |
30,838,478,664 |
25,020,687,048 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
68,417,418,067 |
84,330,988,188 |
121,305,651,753 |
111,672,278,474 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
705,849,074,853 |
1,293,053,947,849 |
1,409,547,059,667 |
1,341,616,964,708 |
|
1. Hàng tồn kho |
705,849,074,853 |
1,293,053,947,849 |
1,409,547,059,667 |
1,341,616,964,708 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
17,464,383,761 |
11,233,198,528 |
11,282,769,784 |
7,745,251,406 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
4,706,022 |
103,600,000 |
179,388,728 |
147,640,277 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,459,677,739 |
11,129,598,528 |
11,103,381,056 |
7,597,611,129 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
598,361,205,591 |
116,770,672,487 |
116,613,912,047 |
110,810,288,120 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
35,766,483,446 |
35,280,326,629 |
34,830,996,130 |
34,073,276,166 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
35,766,483,446 |
35,280,326,629 |
34,830,996,130 |
34,073,276,166 |
|
- Nguyên giá |
64,466,326,720 |
64,813,676,720 |
65,118,222,175 |
65,170,222,175 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-28,699,843,274 |
-29,533,350,091 |
-30,287,226,045 |
-31,096,946,009 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
560,237,759,660 |
78,513,483,996 |
78,549,356,946 |
74,091,239,805 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
560,237,759,660 |
78,513,483,996 |
78,549,356,946 |
72,148,411,046 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
1,942,828,759 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
2,336,400,000 |
2,855,600,000 |
3,115,200,000 |
2,531,100,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
26,004,980,980 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-23,668,580,980 |
-23,149,380,980 |
-22,889,780,980 |
-23,473,880,980 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,562,485 |
121,261,862 |
118,358,971 |
114,672,149 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,562,485 |
121,261,862 |
118,358,971 |
114,672,149 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,596,216,093,540 |
1,682,465,143,118 |
1,819,966,453,627 |
1,749,999,088,391 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
626,194,939,281 |
704,094,628,878 |
901,282,524,201 |
809,566,958,696 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
600,667,206,281 |
509,628,743,977 |
674,524,833,980 |
606,059,268,475 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
68,794,655,810 |
46,962,723,530 |
41,848,039,292 |
56,973,415,121 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
141,764,317,287 |
273,591,477,236 |
360,215,627,365 |
278,178,897,235 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
20,467,192,994 |
18,416,567,663 |
6,812,391,380 |
12,306,212,269 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,109,167,939 |
1,321,533,803 |
1,357,728,000 |
1,427,173,607 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,650,184,306 |
2,296,934,062 |
3,513,747,899 |
879,416,710 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
217,678,854,838 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
220,823,042,385 |
157,018,870,493 |
|
215,956,543,622 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
130,140,060,221 |
|
30,044,694,680 |
29,955,305,220 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,918,585,339 |
10,020,637,190 |
13,053,750,526 |
10,382,304,691 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,527,733,000 |
194,465,884,901 |
226,757,690,221 |
203,507,690,221 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
25,527,733,000 |
25,527,733,000 |
25,260,233,000 |
10,860,233,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
168,938,151,901 |
201,497,457,221 |
192,647,457,221 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
970,021,154,259 |
978,370,514,240 |
918,683,929,426 |
940,432,129,695 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
970,021,154,259 |
978,370,514,240 |
918,683,929,426 |
940,432,129,695 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
636,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
8,994,035,440 |
8,994,035,440 |
8,994,035,440 |
8,994,035,440 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-139,616,197,028 |
-139,616,197,028 |
-139,616,197,028 |
-139,616,197,028 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
80,062,316,265 |
80,062,316,265 |
84,762,316,265 |
84,762,316,265 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
374,848,726,835 |
383,437,057,133 |
319,162,453,873 |
341,048,823,858 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
9,623,973,558 |
17,616,307,298 |
39,502,677,283 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
373,813,083,575 |
301,546,146,575 |
301,546,146,575 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
9,732,272,747 |
9,493,302,430 |
9,381,320,876 |
9,243,151,160 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,596,216,093,540 |
1,682,465,143,118 |
1,819,966,453,627 |
1,749,999,088,391 |
|