MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dược - Vật tư Y tế Nghệ An (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 328,780,672,496 247,038,800,352 214,358,055,320 179,950,321,531
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2,833,328,774 1,025,826,914 881,743,343 258,470,892
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 325,947,343,722 246,012,973,438 213,476,311,977 179,691,850,639
4. Giá vốn hàng bán 267,764,210,810 201,115,303,490 172,155,185,960 142,772,067,888
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 58,183,132,912 44,897,669,948 41,321,126,017 36,919,782,751
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,491,293,366 1,528,207,000 749,763,980 1,225,200,544
7. Chi phí tài chính 1,470,448,986 1,615,875,557 375,198,484 64,452,039
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,459,358,928 1,615,445,497 375,198,484 64,452,039
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 29,070,454,073 23,035,262,393 21,023,283,786 19,174,147,283
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,805,904,171 19,145,033,283 17,540,623,238 16,196,192,926
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 10,327,619,048 2,629,705,715 3,131,784,489 2,710,191,047
12. Thu nhập khác 4,641,590,000 384,709,644 14,398,216 78,007,298
13. Chi phí khác 18,334,620 104,596,339 5,328,803 382,300,840
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 4,623,255,380 280,113,305 9,069,413 -304,293,542
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 14,950,874,428 2,909,819,020 3,140,853,902 2,405,897,505
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,041,936,355 641,883,072 682,879,032 428,060,402
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 11,908,938,073 2,267,935,948 2,457,974,870 1,977,837,103
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 11,908,938,073 2,267,935,948 2,457,974,870 1,977,837,103
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 1,985 378 410 330
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.