1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
328,780,672,496 |
247,038,800,352 |
214,358,055,320 |
179,950,321,531 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
2,833,328,774 |
1,025,826,914 |
881,743,343 |
258,470,892 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
325,947,343,722 |
246,012,973,438 |
213,476,311,977 |
179,691,850,639 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
267,764,210,810 |
201,115,303,490 |
172,155,185,960 |
142,772,067,888 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
58,183,132,912 |
44,897,669,948 |
41,321,126,017 |
36,919,782,751 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,491,293,366 |
1,528,207,000 |
749,763,980 |
1,225,200,544 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,470,448,986 |
1,615,875,557 |
375,198,484 |
64,452,039 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,459,358,928 |
1,615,445,497 |
375,198,484 |
64,452,039 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
29,070,454,073 |
23,035,262,393 |
21,023,283,786 |
19,174,147,283 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,805,904,171 |
19,145,033,283 |
17,540,623,238 |
16,196,192,926 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,327,619,048 |
2,629,705,715 |
3,131,784,489 |
2,710,191,047 |
|
12. Thu nhập khác |
4,641,590,000 |
384,709,644 |
14,398,216 |
78,007,298 |
|
13. Chi phí khác |
18,334,620 |
104,596,339 |
5,328,803 |
382,300,840 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
4,623,255,380 |
280,113,305 |
9,069,413 |
-304,293,542 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
14,950,874,428 |
2,909,819,020 |
3,140,853,902 |
2,405,897,505 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
3,041,936,355 |
641,883,072 |
682,879,032 |
428,060,402 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
11,908,938,073 |
2,267,935,948 |
2,457,974,870 |
1,977,837,103 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
11,908,938,073 |
2,267,935,948 |
2,457,974,870 |
1,977,837,103 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,985 |
378 |
410 |
330 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|