TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
135,375,364,465 |
100,865,780,889 |
99,727,861,672 |
87,069,552,846 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
6,447,182,129 |
10,069,899,467 |
8,439,683,863 |
18,130,746,503 |
|
1. Tiền |
6,447,182,129 |
10,069,899,467 |
8,439,683,863 |
10,130,746,503 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
8,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
58,941,366,327 |
39,570,740,683 |
53,514,290,545 |
29,550,205,577 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
58,457,793,653 |
40,196,360,750 |
49,341,491,893 |
29,162,856,794 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
648,193,168 |
509,846,120 |
3,054,539,028 |
794,177,547 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
224,150,660 |
478,610,815 |
2,119,421,910 |
604,451,232 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-388,771,154 |
-1,614,077,002 |
-1,001,162,286 |
-1,011,279,996 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
66,687,257,314 |
50,101,575,296 |
37,402,607,664 |
38,025,425,393 |
|
1. Hàng tồn kho |
66,687,257,314 |
50,332,921,218 |
37,917,626,076 |
38,241,836,269 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
-231,345,922 |
-515,018,412 |
-216,410,876 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,299,558,695 |
1,123,565,443 |
371,279,600 |
1,363,175,373 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
5,243,984 |
21,628,207 |
147,710,079 |
136,257,115 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
3,294,314,711 |
1,101,341,236 |
223,569,521 |
465,221,858 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
596,000 |
|
761,696,400 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
40,754,326,812 |
39,636,162,013 |
38,602,796,499 |
39,009,901,024 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
11,738,914,183 |
10,054,935,981 |
8,256,650,967 |
6,420,013,237 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
11,693,914,183 |
10,009,935,981 |
7,849,267,635 |
6,083,479,909 |
|
- Nguyên giá |
48,510,560,910 |
49,053,979,092 |
49,053,979,092 |
49,196,433,631 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-36,816,646,727 |
-39,044,043,111 |
-41,204,711,457 |
-43,112,953,722 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
45,000,000 |
45,000,000 |
407,383,332 |
336,533,328 |
|
- Nguyên giá |
85,953,000 |
85,953,000 |
494,453,000 |
494,453,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,953,000 |
-40,953,000 |
-87,069,668 |
-157,919,672 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
28,237,036,424 |
28,926,805,590 |
29,947,225,590 |
32,177,052,817 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
28,237,036,424 |
28,926,805,590 |
29,947,225,590 |
32,177,052,817 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
778,376,205 |
654,420,442 |
398,919,942 |
412,834,970 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
778,376,205 |
654,420,442 |
398,919,942 |
412,834,970 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
176,129,691,277 |
140,501,942,902 |
138,330,658,171 |
126,079,453,870 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
90,125,004,754 |
59,899,214,238 |
55,496,748,231 |
41,267,707,624 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
84,129,263,215 |
54,298,945,699 |
50,257,034,073 |
36,352,155,041 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,442,464,567 |
34,753,279,015 |
33,602,223,624 |
21,705,935,804 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
122,615,812 |
69,188,631 |
133,758,510 |
539,069,544 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,331,791,105 |
712,618,302 |
1,445,897,202 |
254,692,814 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,150,502,892 |
2,728,606,579 |
2,427,606,335 |
2,532,913,546 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,877,556,964 |
970,137,837 |
1,355,093,526 |
678,807,620 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
26,181,818 |
194,462,203 |
2,727,272 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
869,491,757 |
615,701,091 |
1,054,923,767 |
804,177,126 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
23,174,390,623 |
13,806,691,261 |
9,730,000,000 |
9,760,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
160,449,495 |
616,541,165 |
313,068,906 |
73,831,315 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
5,995,741,539 |
5,600,268,539 |
5,239,714,158 |
4,915,552,583 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
5,644,741,539 |
5,249,268,539 |
4,898,714,158 |
4,634,552,583 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
351,000,000 |
351,000,000 |
341,000,000 |
281,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
86,004,686,523 |
80,602,728,664 |
82,833,909,940 |
84,811,746,246 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
86,004,686,523 |
80,602,728,664 |
82,833,909,940 |
84,811,746,246 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
60,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
423,999,999 |
423,999,999 |
423,999,999 |
423,999,999 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
12,227,659,372 |
14,609,446,986 |
15,176,430,973 |
15,176,430,973 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
13,353,027,152 |
5,569,281,679 |
7,233,478,968 |
9,211,315,274 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,267,935,948 |
2,457,974,870 |
1,977,837,103 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
3,301,345,731 |
4,775,504,098 |
7,233,478,171 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
176,129,691,277 |
140,501,942,902 |
138,330,658,171 |
126,079,453,870 |
|