MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 135,375,364,465 100,865,780,889 99,727,861,672 87,069,552,846
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6,447,182,129 10,069,899,467 8,439,683,863 18,130,746,503
1. Tiền 6,447,182,129 10,069,899,467 8,439,683,863 10,130,746,503
2. Các khoản tương đương tiền 8,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58,941,366,327 39,570,740,683 53,514,290,545 29,550,205,577
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 58,457,793,653 40,196,360,750 49,341,491,893 29,162,856,794
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 648,193,168 509,846,120 3,054,539,028 794,177,547
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 224,150,660 478,610,815 2,119,421,910 604,451,232
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -388,771,154 -1,614,077,002 -1,001,162,286 -1,011,279,996
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 66,687,257,314 50,101,575,296 37,402,607,664 38,025,425,393
1. Hàng tồn kho 66,687,257,314 50,332,921,218 37,917,626,076 38,241,836,269
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -231,345,922 -515,018,412 -216,410,876
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,299,558,695 1,123,565,443 371,279,600 1,363,175,373
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 5,243,984 21,628,207 147,710,079 136,257,115
2. Thuế GTGT được khấu trừ 3,294,314,711 1,101,341,236 223,569,521 465,221,858
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 596,000 761,696,400
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 40,754,326,812 39,636,162,013 38,602,796,499 39,009,901,024
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 11,738,914,183 10,054,935,981 8,256,650,967 6,420,013,237
1. Tài sản cố định hữu hình 11,693,914,183 10,009,935,981 7,849,267,635 6,083,479,909
- Nguyên giá 48,510,560,910 49,053,979,092 49,053,979,092 49,196,433,631
- Giá trị hao mòn lũy kế -36,816,646,727 -39,044,043,111 -41,204,711,457 -43,112,953,722
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 45,000,000 45,000,000 407,383,332 336,533,328
- Nguyên giá 85,953,000 85,953,000 494,453,000 494,453,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,953,000 -40,953,000 -87,069,668 -157,919,672
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 28,237,036,424 28,926,805,590 29,947,225,590 32,177,052,817
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 28,237,036,424 28,926,805,590 29,947,225,590 32,177,052,817
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 778,376,205 654,420,442 398,919,942 412,834,970
1. Chi phí trả trước dài hạn 778,376,205 654,420,442 398,919,942 412,834,970
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 176,129,691,277 140,501,942,902 138,330,658,171 126,079,453,870
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 90,125,004,754 59,899,214,238 55,496,748,231 41,267,707,624
I. Nợ ngắn hạn 84,129,263,215 54,298,945,699 50,257,034,073 36,352,155,041
1. Phải trả người bán ngắn hạn 54,442,464,567 34,753,279,015 33,602,223,624 21,705,935,804
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 122,615,812 69,188,631 133,758,510 539,069,544
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,331,791,105 712,618,302 1,445,897,202 254,692,814
4. Phải trả người lao động 2,150,502,892 2,728,606,579 2,427,606,335 2,532,913,546
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,877,556,964 970,137,837 1,355,093,526 678,807,620
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 26,181,818 194,462,203 2,727,272
9. Phải trả ngắn hạn khác 869,491,757 615,701,091 1,054,923,767 804,177,126
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 23,174,390,623 13,806,691,261 9,730,000,000 9,760,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 160,449,495 616,541,165 313,068,906 73,831,315
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 5,995,741,539 5,600,268,539 5,239,714,158 4,915,552,583
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 5,644,741,539 5,249,268,539 4,898,714,158 4,634,552,583
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 351,000,000 351,000,000 341,000,000 281,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 86,004,686,523 80,602,728,664 82,833,909,940 84,811,746,246
I. Vốn chủ sở hữu 86,004,686,523 80,602,728,664 82,833,909,940 84,811,746,246
1. Vốn góp của chủ sở hữu 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000 60,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 423,999,999 423,999,999 423,999,999 423,999,999
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 12,227,659,372 14,609,446,986 15,176,430,973 15,176,430,973
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,353,027,152 5,569,281,679 7,233,478,968 9,211,315,274
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,267,935,948 2,457,974,870 1,977,837,103
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,301,345,731 4,775,504,098 7,233,478,171
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 176,129,691,277 140,501,942,902 138,330,658,171 126,079,453,870
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.