MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 58,059,883,730 60,076,257,789 54,336,740,950 62,787,450,345
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 58,059,883,730 60,076,257,789 54,336,740,950 62,787,450,345
4. Giá vốn hàng bán 15,828,119,968 17,160,159,368 16,177,784,005 20,417,655,329
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 42,231,763,762 42,916,098,421 38,158,956,945 42,369,795,016
6. Doanh thu hoạt động tài chính 55,882,315,519 57,319,356,528 61,641,544,566 66,123,456,548
7. Chi phí tài chính 1,613,889,352 1,708,160,045 2,512,601,192 3,328,088,789
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,526,800,582 1,621,084,244 2,425,525,389 3,241,010,328
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 311,805,772 586,613,174 651,771,058 2,437,052,547
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,148,498,810 8,948,707,212 7,913,886,215 27,475,145,552
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 91,039,885,347 88,991,974,518 88,722,243,046 75,252,964,676
12. Thu nhập khác 294,708,722 1,288,009,734 2,456,416,307 1,851,530,823
13. Chi phí khác 260,402,099 869,255,654 1,741,199,897 614,953,648
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 34,306,623 418,754,080 715,216,410 1,236,577,175
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 91,074,191,970 89,410,728,598 89,437,459,456 76,489,541,851
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,295,671,104 13,880,959,147 12,717,190,985 8,866,328,166
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 79,778,520,866 75,529,769,451 76,720,268,471 67,623,213,685
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 79,778,520,866 75,529,769,451 76,720,268,471
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,324 3,147 3,197 2,818
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.