1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
53,233,169,598 |
41,736,782,430 |
50,229,475,453 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
53,233,169,598 |
41,736,782,430 |
50,229,475,453 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
17,948,781,343 |
14,994,536,614 |
17,648,435,739 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
35,284,388,255 |
26,742,245,816 |
32,581,039,714 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
55,562,681,175 |
77,351,310,499 |
44,533,754,397 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
104,986,673 |
87,125,567 |
134,252,526 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
50,097,000 |
33,225,000 |
87,766,397 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
1,433,839,305 |
254,869,792 |
368,516,241 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
19,291,903,593 |
8,055,450,528 |
8,707,301,550 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
70,016,339,859 |
95,696,110,428 |
67,904,723,794 |
|
12. Thu nhập khác |
|
15,108,452 |
514,228,802 |
404,429,798 |
|
13. Chi phí khác |
|
16,000,000 |
359,687,818 |
386,916,668 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-891,548 |
154,540,984 |
17,513,130 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
70,015,448,311 |
95,850,651,412 |
67,922,236,924 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
10,919,805,594 |
10,479,613,482 |
12,027,688,446 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
59,095,642,717 |
85,371,037,930 |
55,894,548,478 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
59,095,642,717 |
85,371,037,930 |
55,894,548,478 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
3,693 |
5,336 |
3,493 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|