1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
44,496,774,806 |
37,858,672,851 |
48,127,161,903 |
34,766,653,101 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
44,496,774,806 |
37,858,672,851 |
48,127,161,903 |
34,766,653,101 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
12,683,599,508 |
11,203,661,730 |
203,297,012 |
11,786,778,157 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
31,813,175,298 |
26,655,011,121 |
47,923,864,891 |
22,979,874,944 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
37,148,498,886 |
24,330,208,103 |
31,961,356,791 |
52,367,819,251 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,911,016,041 |
2,381,176,180 |
4,787,364,700 |
3,861,038,211 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,865,280,755 |
2,333,664,265 |
4,741,852,802 |
3,624,497,634 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
759,094,526 |
419,402,869 |
611,327,854 |
440,432,647 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,336,392,393 |
8,951,213,660 |
9,760,685,573 |
7,648,593,916 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
53,955,171,224 |
39,233,426,515 |
64,725,843,555 |
63,397,629,421 |
|
12. Thu nhập khác |
958,883,536 |
337,179,619 |
302,475,140 |
688,522,154 |
|
13. Chi phí khác |
3,585,278,944 |
174,023,025 |
523,761,931 |
1,062,722,703 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-2,626,395,408 |
163,156,594 |
-221,286,791 |
-374,200,549 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
51,328,775,816 |
39,396,583,109 |
64,504,556,764 |
63,023,428,872 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
7,150,245,472 |
6,859,023,325 |
9,301,417,843 |
6,553,135,309 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
44,178,530,344 |
32,537,559,784 |
55,203,138,921 |
56,470,293,563 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
44,178,530,344 |
32,537,559,784 |
55,203,138,921 |
56,470,293,563 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,761 |
2,034 |
3,450 |
3,529 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|