MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 44,496,774,806 37,858,672,851 48,127,161,903 34,766,653,101
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 44,496,774,806 37,858,672,851 48,127,161,903 34,766,653,101
4. Giá vốn hàng bán 12,683,599,508 11,203,661,730 203,297,012 11,786,778,157
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 31,813,175,298 26,655,011,121 47,923,864,891 22,979,874,944
6. Doanh thu hoạt động tài chính 37,148,498,886 24,330,208,103 31,961,356,791 52,367,819,251
7. Chi phí tài chính 1,911,016,041 2,381,176,180 4,787,364,700 3,861,038,211
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,865,280,755 2,333,664,265 4,741,852,802 3,624,497,634
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 759,094,526 419,402,869 611,327,854 440,432,647
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 12,336,392,393 8,951,213,660 9,760,685,573 7,648,593,916
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 53,955,171,224 39,233,426,515 64,725,843,555 63,397,629,421
12. Thu nhập khác 958,883,536 337,179,619 302,475,140 688,522,154
13. Chi phí khác 3,585,278,944 174,023,025 523,761,931 1,062,722,703
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -2,626,395,408 163,156,594 -221,286,791 -374,200,549
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 51,328,775,816 39,396,583,109 64,504,556,764 63,023,428,872
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7,150,245,472 6,859,023,325 9,301,417,843 6,553,135,309
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 44,178,530,344 32,537,559,784 55,203,138,921 56,470,293,563
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 44,178,530,344 32,537,559,784 55,203,138,921 56,470,293,563
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 2,761 2,034 3,450 3,529
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.