MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,255,558,402,062 1,204,530,225,406 1,309,401,069,977 1,344,899,340,174
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 42,318,233,769 39,043,209,066 3,624,550,728 20,536,296,160
1. Tiền 42,318,233,769 39,043,209,066 3,624,550,728 20,536,296,160
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,116,100,254,986 1,096,739,304,614 1,210,192,208,379 1,209,658,374,505
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,116,100,254,986 1,096,739,304,614 1,210,192,208,379 1,209,658,374,505
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 76,960,328,850 60,998,685,406 89,455,652,676 92,283,040,593
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,691,947,086 26,555,000,409 26,694,209,181 28,668,964,372
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,845,754,211 653,481,931 634,717,134 510,974,317
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 54,527,227,138 39,894,802,651 68,231,325,946 81,119,601,892
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,104,599,585 -6,104,599,585 -6,104,599,585 -18,016,499,988
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 397,254,804 416,884,942 225,485,003 217,404,631
1. Hàng tồn kho 397,254,804 416,884,942 225,485,003 217,404,631
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 19,782,329,653 7,332,141,378 5,903,173,191 22,204,224,285
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 19,782,329,653 7,332,141,378 5,903,173,191 22,204,224,285
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 2,864,935,938,053 2,927,106,699,452 3,120,431,428,038 3,219,080,513,178
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,250,000,000 25,250,000,000 25,250,000,000 25,250,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -25,250,000,000 -25,250,000,000 -25,250,000,000 -25,250,000,000
II.Tài sản cố định 38,395,213,861 36,490,612,559 34,591,913,758 32,707,131,815
1. Tài sản cố định hữu hình 38,395,213,861 36,490,612,559 34,591,913,758 32,707,131,815
- Nguyên giá 98,788,451,179 98,322,052,997 98,322,052,997 98,322,052,997
- Giá trị hao mòn lũy kế -60,393,237,318 -61,831,440,438 -63,730,139,239 -65,614,921,182
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 436,833,600 436,833,600 436,833,600 436,833,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -436,833,600 -436,833,600 -436,833,600 -436,833,600
III. Bất động sản đầu tư 359,515,669,614 350,731,603,811 341,214,007,138 333,299,450,387
- Nguyên giá 710,423,768,977 710,423,768,977 704,766,492,725 705,546,172,489
- Giá trị hao mòn lũy kế -350,908,099,363 -359,692,165,166 -363,552,485,587 -372,246,722,102
IV. Tài sản dở dang dài hạn 180,575,366,503 180,575,366,503 181,897,645,594 181,320,544,689
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 9,677,972,714 9,677,972,714 9,677,972,714 9,677,972,714
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 170,897,393,789 170,897,393,789 172,219,672,880 171,642,571,975
V. Đầu tư tài chính dài hạn 489,278,746,894 566,031,650,659 773,343,870,894 886,262,870,894
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 282,839,900,000 282,839,900,000 413,605,024,000 413,605,024,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 171,878,000,000 171,878,000,000 171,878,000,000 171,878,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -2,139,153,106 -2,139,153,106 -2,139,153,106 -2,139,153,106
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,700,000,000 113,452,903,765 190,000,000,000 302,919,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 1,797,170,941,181 1,793,277,465,920 1,789,383,990,654 1,785,490,515,393
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,797,170,941,181 1,793,277,465,920 1,789,383,990,654 1,785,490,515,393
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4,120,494,340,115 4,131,636,924,858 4,429,832,498,015 4,563,979,853,352
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,326,508,661,734 3,267,468,690,100 3,488,943,994,786 3,603,468,096,438
I. Nợ ngắn hạn 331,594,825,360 287,268,638,456 519,994,659,962 661,613,831,234
1. Phải trả người bán ngắn hạn 346,438,075 346,438,075 392,183,425 719,722,669
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 334,216,756 284,385,190 158,666,973,126 277,052,304,852
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 976,591,381 5,855,659,226 8,684,880,914 1,264,899,905
4. Phải trả người lao động 941,049,627 1,000,229,255 1,382,636,563 3,825,000,000
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 88,772,917 132,707,572 169,313,440 205,661,882
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 89,334,388,776 89,242,717,176 89,698,152,971 96,016,814,615
9. Phải trả ngắn hạn khác 147,099,123,070 3,062,439,781 2,949,979,550 2,673,979,884
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 84,828,589,459 175,022,743,808 248,171,720,000 275,925,539,821
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7,645,655,299 12,321,318,373 9,878,819,973 3,929,907,606
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,994,913,836,374 2,980,200,051,644 2,968,949,334,824 2,941,854,265,204
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 3,388,258,991 3,388,258,991 3,388,258,991 3,120,493,479
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,961,842,149,995 2,947,940,043,877 2,936,735,719,511 2,909,977,037,638
7. Phải trả dài hạn khác 29,683,427,388 28,871,748,776 28,825,356,322 28,756,734,087
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 793,985,678,381 864,168,234,758 940,888,503,229 960,511,756,914
I. Vốn chủ sở hữu 793,985,678,381 864,168,234,758 940,888,503,229 960,511,756,914
1. Vốn góp của chủ sở hữu 239,999,800,000 239,999,800,000 239,999,800,000 239,999,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 239,999,800,000 239,999,800,000 239,999,800,000 239,999,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,750,000,000 5,750,000,000 5,750,000,000 5,750,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 198,075,114,545 275,004,616,689 275,004,616,689 275,004,616,689
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 350,160,763,836 343,413,818,069 420,134,086,540 439,757,340,225
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 270,382,242,970 188,105,527,752 188,105,527,752 140,105,567,752
- LNST chưa phân phối kỳ này 79,778,520,866 155,308,290,317 232,028,558,788 299,651,772,473
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4,120,494,340,115 4,131,636,924,858 4,429,832,498,015 4,563,979,853,352
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.