TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,255,558,402,062 |
1,204,530,225,406 |
1,309,401,069,977 |
1,344,899,340,174 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
42,318,233,769 |
39,043,209,066 |
3,624,550,728 |
20,536,296,160 |
|
1. Tiền |
42,318,233,769 |
39,043,209,066 |
3,624,550,728 |
20,536,296,160 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,116,100,254,986 |
1,096,739,304,614 |
1,210,192,208,379 |
1,209,658,374,505 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,116,100,254,986 |
1,096,739,304,614 |
1,210,192,208,379 |
1,209,658,374,505 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
76,960,328,850 |
60,998,685,406 |
89,455,652,676 |
92,283,040,593 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
26,691,947,086 |
26,555,000,409 |
26,694,209,181 |
28,668,964,372 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,845,754,211 |
653,481,931 |
634,717,134 |
510,974,317 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
54,527,227,138 |
39,894,802,651 |
68,231,325,946 |
81,119,601,892 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,104,599,585 |
-6,104,599,585 |
-6,104,599,585 |
-18,016,499,988 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
397,254,804 |
416,884,942 |
225,485,003 |
217,404,631 |
|
1. Hàng tồn kho |
397,254,804 |
416,884,942 |
225,485,003 |
217,404,631 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
19,782,329,653 |
7,332,141,378 |
5,903,173,191 |
22,204,224,285 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
19,782,329,653 |
7,332,141,378 |
5,903,173,191 |
22,204,224,285 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
2,864,935,938,053 |
2,927,106,699,452 |
3,120,431,428,038 |
3,219,080,513,178 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
38,395,213,861 |
36,490,612,559 |
34,591,913,758 |
32,707,131,815 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,395,213,861 |
36,490,612,559 |
34,591,913,758 |
32,707,131,815 |
|
- Nguyên giá |
98,788,451,179 |
98,322,052,997 |
98,322,052,997 |
98,322,052,997 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-60,393,237,318 |
-61,831,440,438 |
-63,730,139,239 |
-65,614,921,182 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
436,833,600 |
436,833,600 |
436,833,600 |
436,833,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
359,515,669,614 |
350,731,603,811 |
341,214,007,138 |
333,299,450,387 |
|
- Nguyên giá |
710,423,768,977 |
710,423,768,977 |
704,766,492,725 |
705,546,172,489 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-350,908,099,363 |
-359,692,165,166 |
-363,552,485,587 |
-372,246,722,102 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
180,575,366,503 |
180,575,366,503 |
181,897,645,594 |
181,320,544,689 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,677,972,714 |
9,677,972,714 |
9,677,972,714 |
9,677,972,714 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
170,897,393,789 |
170,897,393,789 |
172,219,672,880 |
171,642,571,975 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
489,278,746,894 |
566,031,650,659 |
773,343,870,894 |
886,262,870,894 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
282,839,900,000 |
282,839,900,000 |
413,605,024,000 |
413,605,024,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,139,153,106 |
-2,139,153,106 |
-2,139,153,106 |
-2,139,153,106 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
36,700,000,000 |
113,452,903,765 |
190,000,000,000 |
302,919,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,797,170,941,181 |
1,793,277,465,920 |
1,789,383,990,654 |
1,785,490,515,393 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,797,170,941,181 |
1,793,277,465,920 |
1,789,383,990,654 |
1,785,490,515,393 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,120,494,340,115 |
4,131,636,924,858 |
4,429,832,498,015 |
4,563,979,853,352 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,326,508,661,734 |
3,267,468,690,100 |
3,488,943,994,786 |
3,603,468,096,438 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
331,594,825,360 |
287,268,638,456 |
519,994,659,962 |
661,613,831,234 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
346,438,075 |
346,438,075 |
392,183,425 |
719,722,669 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
334,216,756 |
284,385,190 |
158,666,973,126 |
277,052,304,852 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
976,591,381 |
5,855,659,226 |
8,684,880,914 |
1,264,899,905 |
|
4. Phải trả người lao động |
941,049,627 |
1,000,229,255 |
1,382,636,563 |
3,825,000,000 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
88,772,917 |
132,707,572 |
169,313,440 |
205,661,882 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
89,334,388,776 |
89,242,717,176 |
89,698,152,971 |
96,016,814,615 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
147,099,123,070 |
3,062,439,781 |
2,949,979,550 |
2,673,979,884 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
84,828,589,459 |
175,022,743,808 |
248,171,720,000 |
275,925,539,821 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
7,645,655,299 |
12,321,318,373 |
9,878,819,973 |
3,929,907,606 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,994,913,836,374 |
2,980,200,051,644 |
2,968,949,334,824 |
2,941,854,265,204 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
3,388,258,991 |
3,388,258,991 |
3,388,258,991 |
3,120,493,479 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,961,842,149,995 |
2,947,940,043,877 |
2,936,735,719,511 |
2,909,977,037,638 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
29,683,427,388 |
28,871,748,776 |
28,825,356,322 |
28,756,734,087 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
793,985,678,381 |
864,168,234,758 |
940,888,503,229 |
960,511,756,914 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
793,985,678,381 |
864,168,234,758 |
940,888,503,229 |
960,511,756,914 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
239,999,800,000 |
239,999,800,000 |
239,999,800,000 |
239,999,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
239,999,800,000 |
239,999,800,000 |
239,999,800,000 |
239,999,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
198,075,114,545 |
275,004,616,689 |
275,004,616,689 |
275,004,616,689 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
350,160,763,836 |
343,413,818,069 |
420,134,086,540 |
439,757,340,225 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
270,382,242,970 |
188,105,527,752 |
188,105,527,752 |
140,105,567,752 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
79,778,520,866 |
155,308,290,317 |
232,028,558,788 |
299,651,772,473 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,120,494,340,115 |
4,131,636,924,858 |
4,429,832,498,015 |
4,563,979,853,352 |
|