TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
995,406,939,811 |
1,577,711,139,706 |
1,199,000,782,297 |
1,217,981,484,376 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
7,548,545,998 |
12,295,926,303 |
8,819,539,367 |
9,372,796,790 |
|
1. Tiền |
7,548,545,998 |
12,295,926,303 |
8,819,539,367 |
9,372,796,790 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
925,751,182,513 |
1,497,791,198,835 |
1,137,194,245,384 |
1,115,142,372,024 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
925,751,182,513 |
1,497,791,198,835 |
1,137,194,245,384 |
1,115,142,372,024 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,296,984,548 |
54,273,947,788 |
48,224,764,020 |
73,064,258,873 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,897,630,923 |
2,705,736,995 |
2,349,214,033 |
26,885,580,977 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,140,644,980 |
2,144,315,055 |
832,439,255 |
629,724,286 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
43,300,726,425 |
55,465,913,518 |
51,085,128,512 |
51,653,553,195 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,042,017,780 |
-6,042,017,780 |
-6,042,017,780 |
-6,104,599,585 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
160,097,651 |
202,710,942 |
743,573,855 |
331,260,988 |
|
1. Hàng tồn kho |
160,097,651 |
202,710,942 |
743,573,855 |
331,260,988 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,650,129,101 |
13,147,355,838 |
4,018,659,671 |
20,070,795,701 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
20,650,129,101 |
13,147,355,838 |
4,018,659,671 |
20,070,795,701 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,290,053,812,570 |
2,780,563,936,331 |
2,861,079,438,440 |
2,842,612,619,982 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
38,298,380,106 |
38,619,866,800 |
41,715,990,998 |
40,307,370,710 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
38,298,380,106 |
38,619,866,800 |
41,715,990,998 |
40,307,370,710 |
|
- Nguyên giá |
91,915,093,406 |
94,217,188,784 |
99,134,366,190 |
98,788,451,179 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,616,713,300 |
-55,597,321,984 |
-57,418,375,192 |
-58,481,080,469 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
436,833,600 |
436,833,600 |
436,833,600 |
436,833,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
362,641,805,295 |
354,449,600,507 |
346,257,395,708 |
368,301,836,592 |
|
- Nguyên giá |
664,556,218,598 |
664,556,218,598 |
664,556,218,598 |
710,423,768,977 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-301,914,413,303 |
-310,106,618,091 |
-318,298,822,890 |
-342,121,932,385 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
214,497,399,410 |
214,497,399,410 |
214,497,399,410 |
180,575,366,503 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
9,677,972,714 |
9,677,972,714 |
9,677,972,714 |
9,677,972,714 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
204,819,426,696 |
204,819,426,696 |
204,819,426,696 |
170,897,393,789 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
891,103,646,050 |
392,363,629,728 |
452,363,629,728 |
452,363,629,728 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
202,839,900,000 |
202,839,900,000 |
282,839,900,000 |
282,839,900,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-2,354,270,272 |
-2,354,270,272 |
-2,354,270,272 |
-2,354,270,272 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
518,740,016,322 |
20,000,000,000 |
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,783,512,581,709 |
1,780,633,439,886 |
1,806,245,022,596 |
1,801,064,416,449 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,783,512,581,709 |
1,780,633,439,886 |
1,806,245,022,596 |
1,801,064,416,449 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
4,285,460,752,381 |
4,358,275,076,037 |
4,060,080,220,737 |
4,060,594,104,358 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,571,479,113,834 |
3,603,426,932,482 |
3,248,384,637,815 |
3,346,557,132,576 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
530,730,396,042 |
581,342,263,452 |
220,999,611,157 |
329,006,518,400 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,071,619,742 |
970,277,650 |
1,013,871,882 |
1,580,343,850 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,025,303,489 |
232,879,250 |
6,079,059 |
9,068,498 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,760,790,064 |
6,219,325,214 |
9,173,325,030 |
4,057,121,514 |
|
4. Phải trả người lao động |
958,399,746 |
795,803,547 |
937,880,546 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
106,179,942 |
178,963,322 |
48,073,148 |
75,471,253 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
87,102,376,224 |
108,448,625,264 |
88,225,787,664 |
92,190,778,582 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
195,291,841,159 |
29,408,247,647 |
29,253,141,905 |
146,963,892,467 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
221,931,490,262 |
418,756,444,697 |
77,851,610,662 |
71,573,508,461 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
2,924,718,476 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,482,395,414 |
16,331,696,861 |
14,489,841,261 |
9,631,615,299 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
3,040,748,717,792 |
3,022,084,669,030 |
3,027,385,026,658 |
3,017,550,614,176 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
3,796,608,516 |
4,346,474,446 |
4,346,474,446 |
3,388,258,991 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
3,004,757,468,314 |
2,987,518,167,580 |
2,992,071,923,069 |
2,983,814,522,306 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
32,194,640,962 |
30,220,027,004 |
30,966,629,143 |
30,347,832,879 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
713,981,638,547 |
754,848,143,555 |
811,695,582,922 |
714,036,971,782 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
713,981,638,547 |
754,848,143,555 |
811,695,582,922 |
714,036,971,782 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
239,999,800,000 |
239,999,800,000 |
239,999,800,000 |
239,999,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
239,999,800,000 |
239,999,800,000 |
239,999,800,000 |
239,999,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
139,228,744,316 |
198,075,114,545 |
198,075,114,545 |
198,075,114,545 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
329,003,094,231 |
311,023,229,010 |
367,870,668,377 |
270,212,057,237 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
81,545,693,398 |
153,072,779,853 |
209,920,219,220 |
157,950,449,157 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
247,457,400,833 |
157,950,449,157 |
157,950,449,157 |
112,261,608,080 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
4,285,460,752,381 |
4,358,275,076,037 |
4,060,080,220,737 |
4,060,594,104,358 |
|