TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
1,608,235,070,992 |
1,596,024,172,821 |
1,596,725,914,568 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
53,656,053,714 |
98,665,697,459 |
8,239,337,850 |
|
1. Tiền |
|
41,341,831,741 |
6,665,697,459 |
8,239,337,850 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
12,314,221,973 |
92,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
1,482,502,528,306 |
1,440,447,510,093 |
1,521,084,017,277 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
1,482,502,528,306 |
1,440,447,510,093 |
1,521,084,017,277 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
53,110,215,907 |
50,401,922,280 |
67,370,679,934 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,352,460,702 |
2,188,766,908 |
1,568,253,057 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
2,728,642,680 |
774,040,428 |
2,236,641,599 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
55,071,130,305 |
53,481,132,724 |
69,607,803,058 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-6,042,017,780 |
-6,042,017,780 |
-6,042,017,780 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
489,801,919 |
60,260,289 |
26,154,616 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
489,801,919 |
60,260,289 |
26,154,616 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
18,476,471,146 |
6,448,782,700 |
5,724,891 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
18,476,471,146 |
6,448,782,700 |
5,724,891 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
2,058,570,098,584 |
2,499,533,176,992 |
2,582,376,474,767 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
|
33,314,404,777 |
46,302,714,288 |
44,856,076,233 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
33,314,404,777 |
46,302,714,288 |
44,856,076,233 |
|
- Nguyên giá |
|
73,640,850,888 |
88,501,219,664 |
88,501,219,664 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-40,326,446,111 |
-42,198,505,376 |
-43,645,143,431 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
436,833,600 |
436,833,600 |
436,833,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-436,833,600 |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
403,054,804,610 |
395,578,254,043 |
387,761,512,686 |
|
- Nguyên giá |
|
639,610,084,684 |
639,954,630,139 |
639,954,630,139 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-236,555,280,074 |
-244,376,376,096 |
-252,193,117,453 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
219,421,412,400 |
513,355,232,200 |
622,291,406,144 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
8,686,048,832 |
8,686,048,832 |
8,686,048,832 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
210,735,363,568 |
504,669,183,368 |
613,605,357,312 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
374,717,900,000 |
473,486,680,822 |
463,317,900,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
202,839,900,000 |
202,839,900,000 |
202,839,900,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
98,768,780,822 |
88,600,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
1,028,061,576,797 |
1,070,810,295,639 |
1,064,149,579,704 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
1,028,061,576,797 |
1,070,810,295,639 |
1,064,149,579,704 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
3,666,805,169,576 |
4,095,557,349,813 |
4,179,102,389,335 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
3,000,840,540,466 |
3,466,038,918,725 |
3,451,669,934,926 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
108,247,154,848 |
510,038,647,656 |
588,314,067,130 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
1,696,651,979 |
1,302,512,508 |
1,480,305,505 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
6,698,412,058 |
6,695,044,316 |
7,239,693,890 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,349,689,338 |
12,550,043,001 |
15,415,611,675 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
976,085,852 |
689,677,108 |
1,438,558,935 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
31,000,000 |
108,578,397 |
205,519,754 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
82,598,505,328 |
84,243,684,920 |
140,703,204,187 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
5,726,897,194 |
84,522,075,467 |
3,727,088,176 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
1,592,000,000 |
301,592,000,000 |
401,592,000,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
6,577,913,099 |
18,335,031,939 |
16,512,085,008 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
2,892,593,385,618 |
2,956,000,271,069 |
2,863,355,867,796 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
2,376,943,702 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
2,867,198,181,096 |
2,927,938,115,575 |
2,832,528,361,087 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
22,955,204,522 |
26,020,155,494 |
26,806,563,007 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
2,440,000,000 |
2,042,000,000 |
1,644,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
665,964,629,110 |
629,518,431,088 |
727,432,454,409 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
665,964,629,110 |
629,518,431,088 |
727,432,454,409 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
166,483,200,299 |
190,134,017,740 |
190,134,017,740 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
333,731,428,811 |
273,634,413,348 |
371,548,436,669 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
85,371,037,930 |
141,265,586,408 |
239,179,609,729 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
248,360,390,881 |
132,368,826,940 |
132,368,826,940 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
3,666,805,169,576 |
4,095,557,349,813 |
4,179,102,389,335 |
|