MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Khu Công nghiệp Nam Tân Uyên (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,119,680,037,318 1,179,176,635,913 1,362,519,740,543 1,430,486,637,606
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 33,871,702,754 3,153,463,666 39,328,571,390 22,796,543,540
1. Tiền 9,271,702,754 3,153,463,666 23,328,571,390 5,796,543,540
2. Các khoản tương đương tiền 24,600,000,000 16,000,000,000 17,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,035,305,513,688 1,118,491,863,965 1,242,844,440,627 1,337,899,030,632
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,035,305,513,688 1,118,491,863,965 1,242,844,440,627 1,337,899,030,632
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 41,315,025,955 49,500,563,636 56,812,092,541 63,416,955,392
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,151,165,037 1,671,485,048 1,992,530,558 1,695,017,513
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,911,913,738 3,586,506,436 6,198,063,000 4,543,115,106
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 44,083,013,908 51,389,649,111 55,768,575,942 64,720,960,849
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -6,831,066,728 -7,147,076,959 -7,147,076,959 -7,542,138,076
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 521,733,863 121,306,463 648,185,163 675,761,163
1. Hàng tồn kho 521,733,863 121,306,463 648,185,163 675,761,163
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,666,061,058 7,909,438,183 22,886,450,822 5,698,346,879
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 48,156,250 35,314,583 22,752,083 10,189,583
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 8,617,904,808 7,874,123,600 22,863,698,739 5,688,157,296
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,514,648,107,619 1,640,672,471,667 1,754,658,207,313 1,887,331,833,968
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 25,250,000,000 25,250,000,000 25,250,000,000 25,250,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi -25,250,000,000 -25,250,000,000 -25,250,000,000 -25,250,000,000
II.Tài sản cố định 37,908,452,881 39,614,280,669 38,782,299,561 37,820,203,796
1. Tài sản cố định hữu hình 37,908,452,881 39,614,280,669 38,782,299,561 37,820,203,796
- Nguyên giá 62,518,282,383 65,844,593,931 66,846,593,931 67,345,593,931
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,609,829,502 -26,230,313,262 -28,064,294,370 -29,525,390,135
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 436,833,600 436,833,600 436,833,600 436,833,600
- Giá trị hao mòn lũy kế -436,833,600 -436,833,600 -436,833,600 -436,833,600
III. Bất động sản đầu tư 433,403,066,714 452,835,136,569 444,753,450,572 436,266,236,803
- Nguyên giá 590,378,706,226 617,386,957,388 617,070,410,529 617,433,010,529
- Giá trị hao mòn lũy kế -156,975,639,512 -164,551,820,819 -172,316,959,957 -181,166,773,726
IV. Tài sản dở dang dài hạn 83,529,346,675 62,264,993,928 64,259,961,039 78,370,613,461
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 16,355,223,299 17,032,756,488 17,032,756,488 30,517,677,046
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 67,174,123,376 45,232,237,440 47,227,204,551 47,852,936,415
V. Đầu tư tài chính dài hạn 348,512,900,000 465,617,900,000 382,280,385,838 315,717,900,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 122,839,900,000 122,839,900,000 122,839,900,000 122,839,900,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 171,878,000,000 171,878,000,000 171,878,000,000 171,878,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 53,795,000,000 170,900,000,000 87,562,485,838 21,000,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 611,294,341,349 620,340,160,501 824,582,110,303 1,019,156,879,908
1. Chi phí trả trước dài hạn 611,294,341,349 620,340,160,501 824,582,110,303 1,019,156,879,908
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,634,328,144,937 2,819,849,107,580 3,117,177,947,856 3,317,818,471,574
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,285,849,751,122 2,440,331,102,874 2,705,122,383,366 2,950,815,396,727
I. Nợ ngắn hạn 201,927,843,156 235,091,474,599 498,076,222,385 667,723,892,913
1. Phải trả người bán ngắn hạn 5,038,813,712 439,083,296 408,575,874 950,219,976
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,303,597,423 102,552,927,257 19,829,468,178 35,100,690,760
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,931,439,238 14,223,220,425 3,431,739,325 3,228,732,561
4. Phải trả người lao động 4,480,837,008 3,288,447,577 3,692,581,402 4,321,391,913
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 605,555,176 708,232,517 387,286,453 563,263,423
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 68,823,425,188 68,855,600,008
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,484,136,247 3,680,271,167 103,681,519,270 199,499,181,167
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 170,233,735,287 104,967,223,295 292,820,557,630 346,984,639,476
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 6,849,729,065 5,232,069,065 5,001,069,065 8,220,173,629
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 2,083,921,907,966 2,205,239,628,275 2,207,046,160,981 2,283,091,503,814
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 2,064,636,640,367 2,184,859,846,436 2,187,556,318,774 2,263,191,728,307
7. Phải trả dài hạn khác 12,865,267,599 14,357,781,839 13,865,842,207 14,673,775,507
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 6,420,000,000 6,022,000,000 5,624,000,000 5,226,000,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 348,478,393,815 379,518,004,706 412,055,564,490 367,003,074,847
I. Vốn chủ sở hữu 348,478,393,815 379,518,004,706 412,055,564,490 367,003,074,847
1. Vốn góp của chủ sở hữu 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000 160,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 5,750,000,000 5,750,000,000 5,750,000,000 5,750,000,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 44,048,776,856 44,048,776,856 44,048,776,856 72,544,970,729
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 138,679,616,959 169,719,227,850 202,256,787,634 128,708,104,118
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 23,621,718,475 142,480,969,366 32,537,559,784 55,203,138,921
- LNST chưa phân phối kỳ này 115,057,898,484 27,238,258,484 169,719,227,850 73,504,965,197
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,634,328,144,937 2,819,849,107,580 3,117,177,947,856 3,317,818,471,574
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.