TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,119,680,037,318 |
1,179,176,635,913 |
1,362,519,740,543 |
1,430,486,637,606 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
33,871,702,754 |
3,153,463,666 |
39,328,571,390 |
22,796,543,540 |
|
1. Tiền |
9,271,702,754 |
3,153,463,666 |
23,328,571,390 |
5,796,543,540 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
24,600,000,000 |
|
16,000,000,000 |
17,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,035,305,513,688 |
1,118,491,863,965 |
1,242,844,440,627 |
1,337,899,030,632 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,035,305,513,688 |
1,118,491,863,965 |
1,242,844,440,627 |
1,337,899,030,632 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,315,025,955 |
49,500,563,636 |
56,812,092,541 |
63,416,955,392 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,151,165,037 |
1,671,485,048 |
1,992,530,558 |
1,695,017,513 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,911,913,738 |
3,586,506,436 |
6,198,063,000 |
4,543,115,106 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
44,083,013,908 |
51,389,649,111 |
55,768,575,942 |
64,720,960,849 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,831,066,728 |
-7,147,076,959 |
-7,147,076,959 |
-7,542,138,076 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
521,733,863 |
121,306,463 |
648,185,163 |
675,761,163 |
|
1. Hàng tồn kho |
521,733,863 |
121,306,463 |
648,185,163 |
675,761,163 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
8,666,061,058 |
7,909,438,183 |
22,886,450,822 |
5,698,346,879 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
48,156,250 |
35,314,583 |
22,752,083 |
10,189,583 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
8,617,904,808 |
7,874,123,600 |
22,863,698,739 |
5,688,157,296 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,514,648,107,619 |
1,640,672,471,667 |
1,754,658,207,313 |
1,887,331,833,968 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
25,250,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
-25,250,000,000 |
|
II.Tài sản cố định |
37,908,452,881 |
39,614,280,669 |
38,782,299,561 |
37,820,203,796 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
37,908,452,881 |
39,614,280,669 |
38,782,299,561 |
37,820,203,796 |
|
- Nguyên giá |
62,518,282,383 |
65,844,593,931 |
66,846,593,931 |
67,345,593,931 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,609,829,502 |
-26,230,313,262 |
-28,064,294,370 |
-29,525,390,135 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
436,833,600 |
436,833,600 |
436,833,600 |
436,833,600 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
-436,833,600 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
433,403,066,714 |
452,835,136,569 |
444,753,450,572 |
436,266,236,803 |
|
- Nguyên giá |
590,378,706,226 |
617,386,957,388 |
617,070,410,529 |
617,433,010,529 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-156,975,639,512 |
-164,551,820,819 |
-172,316,959,957 |
-181,166,773,726 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
83,529,346,675 |
62,264,993,928 |
64,259,961,039 |
78,370,613,461 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
16,355,223,299 |
17,032,756,488 |
17,032,756,488 |
30,517,677,046 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
67,174,123,376 |
45,232,237,440 |
47,227,204,551 |
47,852,936,415 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
348,512,900,000 |
465,617,900,000 |
382,280,385,838 |
315,717,900,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
122,839,900,000 |
122,839,900,000 |
122,839,900,000 |
122,839,900,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
171,878,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
53,795,000,000 |
170,900,000,000 |
87,562,485,838 |
21,000,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
611,294,341,349 |
620,340,160,501 |
824,582,110,303 |
1,019,156,879,908 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
611,294,341,349 |
620,340,160,501 |
824,582,110,303 |
1,019,156,879,908 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,634,328,144,937 |
2,819,849,107,580 |
3,117,177,947,856 |
3,317,818,471,574 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,285,849,751,122 |
2,440,331,102,874 |
2,705,122,383,366 |
2,950,815,396,727 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
201,927,843,156 |
235,091,474,599 |
498,076,222,385 |
667,723,892,913 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
5,038,813,712 |
439,083,296 |
408,575,874 |
950,219,976 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,303,597,423 |
102,552,927,257 |
19,829,468,178 |
35,100,690,760 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,931,439,238 |
14,223,220,425 |
3,431,739,325 |
3,228,732,561 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,480,837,008 |
3,288,447,577 |
3,692,581,402 |
4,321,391,913 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
605,555,176 |
708,232,517 |
387,286,453 |
563,263,423 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
68,823,425,188 |
68,855,600,008 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,484,136,247 |
3,680,271,167 |
103,681,519,270 |
199,499,181,167 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
170,233,735,287 |
104,967,223,295 |
292,820,557,630 |
346,984,639,476 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
6,849,729,065 |
5,232,069,065 |
5,001,069,065 |
8,220,173,629 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,083,921,907,966 |
2,205,239,628,275 |
2,207,046,160,981 |
2,283,091,503,814 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
2,064,636,640,367 |
2,184,859,846,436 |
2,187,556,318,774 |
2,263,191,728,307 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
12,865,267,599 |
14,357,781,839 |
13,865,842,207 |
14,673,775,507 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
6,420,000,000 |
6,022,000,000 |
5,624,000,000 |
5,226,000,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
348,478,393,815 |
379,518,004,706 |
412,055,564,490 |
367,003,074,847 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
348,478,393,815 |
379,518,004,706 |
412,055,564,490 |
367,003,074,847 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
160,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
5,750,000,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
44,048,776,856 |
44,048,776,856 |
44,048,776,856 |
72,544,970,729 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
138,679,616,959 |
169,719,227,850 |
202,256,787,634 |
128,708,104,118 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
23,621,718,475 |
142,480,969,366 |
32,537,559,784 |
55,203,138,921 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
115,057,898,484 |
27,238,258,484 |
169,719,227,850 |
73,504,965,197 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,634,328,144,937 |
2,819,849,107,580 |
3,117,177,947,856 |
3,317,818,471,574 |
|