1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,008,182,601,290 |
1,621,099,237,233 |
2,018,956,367,577 |
1,888,944,514,014 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,008,182,601,290 |
1,621,099,237,233 |
2,018,956,367,577 |
1,888,944,514,014 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,747,106,151,753 |
1,488,774,926,486 |
1,760,375,360,372 |
1,701,397,461,420 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
261,076,449,537 |
132,324,310,747 |
258,581,007,205 |
187,547,052,594 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
101,801,978,228 |
7,461,938,460 |
23,749,181,117 |
21,880,849,593 |
|
7. Chi phí tài chính |
46,210,626,618 |
94,434,039,289 |
16,328,892,538 |
41,651,190,346 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
25,324,607,834 |
25,704,054,379 |
28,009,907,283 |
23,525,181,132 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,645,382,497 |
19,467,604,464 |
27,152,163,804 |
17,000,247,913 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
283,022,418,650 |
25,884,605,454 |
238,849,131,980 |
150,776,463,928 |
|
12. Thu nhập khác |
305,141,659 |
614,219,067 |
29,360,133,185 |
37,103,058,364 |
|
13. Chi phí khác |
511,474,874 |
89,489,470 |
1,156,211,035 |
8,000,001 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-206,333,215 |
524,729,597 |
28,203,922,150 |
37,095,058,363 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
282,816,085,435 |
26,409,335,051 |
267,053,054,130 |
187,871,522,291 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
14,317,251,794 |
1,579,681,880 |
11,941,742,300 |
9,436,215,814 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-87,729,720 |
-148,532,566 |
1,563,401,592 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
268,586,563,361 |
24,978,185,737 |
253,547,910,238 |
178,435,306,477 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
268,586,563,361 |
24,978,185,737 |
253,547,910,238 |
178,435,306,477 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
908 |
62 |
856 |
620 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|