MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Điện lực Dầu khí Nhơn Trạch 2 (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 3,522,126,023,759 1,769,316,263,556 1,780,650,421,119 1,137,327,985,305
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 3,522,126,023,759 1,769,316,263,556 1,780,650,421,119 1,137,327,985,305
4. Giá vốn hàng bán 3,280,070,051,904 1,379,582,440,966 1,379,581,820,811 976,453,329,153
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 242,055,971,855 389,733,822,590 401,068,600,308 160,874,656,152
6. Doanh thu hoạt động tài chính 58,539,350,069 17,136,573,052 15,420,488,396 14,711,047,876
7. Chi phí tài chính 45,436,044,358 96,969,481,084 193,481,386,102 120,732,121,472
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,811,560,392 35,388,208,748 29,231,225,099 28,187,596,777
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 18,093,827,668 30,204,199,919 23,143,576,949 18,827,871,123
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 237,065,449,898 279,696,714,639 199,864,125,653 36,025,711,433
12. Thu nhập khác 205,334,034 867,932,413 165,709,143 197,566,344
13. Chi phí khác 49,970,212 47,891,816 53,210,625 48,749,175
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 155,363,822 820,040,597 112,498,518 148,817,169
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 237,220,813,720 280,516,755,236 199,976,624,171 36,174,528,602
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 11,983,828,852 14,283,957,715 10,202,928,871 1,392,198,143
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -93,968,743 -128,862,686 -180,140,021 441,400,686
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 225,330,953,611 266,361,660,207 189,953,835,321 34,340,929,773
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 225,330,953,611 266,361,660,207 189,953,835,321 34,340,929,773
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 773 908 642 100
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.