1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,522,126,023,759 |
1,769,316,263,556 |
1,780,650,421,119 |
1,137,327,985,305 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,522,126,023,759 |
1,769,316,263,556 |
1,780,650,421,119 |
1,137,327,985,305 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,280,070,051,904 |
1,379,582,440,966 |
1,379,581,820,811 |
976,453,329,153 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
242,055,971,855 |
389,733,822,590 |
401,068,600,308 |
160,874,656,152 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
58,539,350,069 |
17,136,573,052 |
15,420,488,396 |
14,711,047,876 |
|
7. Chi phí tài chính |
45,436,044,358 |
96,969,481,084 |
193,481,386,102 |
120,732,121,472 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
17,811,560,392 |
35,388,208,748 |
29,231,225,099 |
28,187,596,777 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
18,093,827,668 |
30,204,199,919 |
23,143,576,949 |
18,827,871,123 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
237,065,449,898 |
279,696,714,639 |
199,864,125,653 |
36,025,711,433 |
|
12. Thu nhập khác |
205,334,034 |
867,932,413 |
165,709,143 |
197,566,344 |
|
13. Chi phí khác |
49,970,212 |
47,891,816 |
53,210,625 |
48,749,175 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
155,363,822 |
820,040,597 |
112,498,518 |
148,817,169 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
237,220,813,720 |
280,516,755,236 |
199,976,624,171 |
36,174,528,602 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
11,983,828,852 |
14,283,957,715 |
10,202,928,871 |
1,392,198,143 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
-93,968,743 |
-128,862,686 |
-180,140,021 |
441,400,686 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
225,330,953,611 |
266,361,660,207 |
189,953,835,321 |
34,340,929,773 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
225,330,953,611 |
266,361,660,207 |
189,953,835,321 |
34,340,929,773 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
773 |
908 |
642 |
100 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|