MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,363,255,186,329 3,000,645,276,260 2,420,323,791,120 2,637,583,352,354
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 217,654,753,032 504,661,082,778 450,964,667,264 59,070,943,255
1. Tiền 1,654,753,032 186,082,778 64,667,264 3,580,152,839
2. Các khoản tương đương tiền 216,000,000,000 504,475,000,000 450,900,000,000 55,490,790,416
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 490,790,416 490,790,416 200,490,790,416 165,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh 490,790,416
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 490,790,416 200,490,790,416 165,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,886,771,097,877 2,230,242,889,568 1,463,026,166,069 2,105,911,786,709
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,788,684,623,751 2,133,486,264,754 1,354,982,642,845 1,999,687,117,362
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 55,513,917,915 52,543,522,175 55,769,700,389 59,592,641,922
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 42,572,556,211 44,213,102,639 52,273,822,835 46,632,027,425
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 258,300,640,006 264,304,179,060 302,120,863,600 304,910,190,746
1. Hàng tồn kho 258,300,640,006 264,304,179,060 302,120,863,600 304,910,190,746
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 37,904,998 946,334,438 3,721,303,771 2,690,431,644
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 37,904,998 946,334,438 3,721,303,771 2,690,431,644
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 5,569,915,159,181 5,359,684,579,731 5,144,077,737,298 4,937,742,565,535
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 5,221,911,265,267 5,048,554,792,313 4,876,270,935,632 4,702,984,259,067
1. Tài sản cố định hữu hình 5,198,063,524,961 5,025,086,075,763 4,852,808,179,496 4,679,920,614,768
- Nguyên giá 11,323,885,186,286 11,323,885,186,286 11,323,753,071,377 11,323,753,071,377
- Giá trị hao mòn lũy kế -6,125,821,661,325 -6,298,799,110,523 -6,470,944,891,881 -6,643,832,456,609
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 23,847,740,306 23,468,716,550 23,462,756,136 23,063,644,299
- Nguyên giá 30,948,217,421 30,948,217,421 31,338,217,421 31,338,217,421
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,100,477,115 -7,479,500,871 -7,875,461,285 -8,274,573,122
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,823,218,182 3,690,477,273 1,416,854,546 1,416,854,546
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,823,218,182 3,690,477,273 1,416,854,546 1,416,854,546
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 11,140,000,000 11,140,000,000 11,140,000,000 11,140,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -11,140,000,000 -11,140,000,000 -11,140,000,000 -11,140,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 345,180,675,732 307,439,310,145 266,389,947,120 233,341,451,922
1. Chi phí trả trước dài hạn 345,180,675,732 307,439,310,145 266,389,947,120 229,404,406,751
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,937,045,171
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 7,933,170,345,510 8,360,329,855,991 7,564,401,528,418 7,575,325,917,889
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,885,880,916,231 4,151,221,192,017 3,432,350,723,899 3,269,222,446,285
I. Nợ ngắn hạn 2,853,894,443,194 3,143,533,327,109 2,939,024,095,764 2,773,471,228,929
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,127,864,579,789 1,448,030,222,447 195,065,745,117 269,375,965,764
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 167,781,387,617 137,342,819,809 170,160,923,782 150,893,012,307
4. Phải trả người lao động 7,001,128,345 20,380,768,211 16,288,324,912 2,679,647,981
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 89,951,553,752 109,349,104,580 863,837,333,400 947,304,462,778
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 47,492,376,500 46,673,649,766 334,398,690,285 47,140,537,729
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,393,928,224,109 1,368,540,445,255 1,349,778,209,321 1,354,667,069,649
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 19,875,193,082 13,216,317,041 9,494,868,947 1,410,532,721
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,031,986,473,037 1,007,687,864,908 493,326,628,135 495,751,217,356
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,030,768,757,495 1,006,582,794,689 492,334,203,239 494,871,437,783
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 1,217,715,542 1,105,070,219 992,424,896 879,779,573
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 4,047,289,429,279 4,209,108,663,974 4,132,050,804,519 4,306,103,471,604
I. Vốn chủ sở hữu 4,047,289,429,279 4,209,108,663,974 4,132,050,804,519 4,306,103,471,604
1. Vốn góp của chủ sở hữu 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000 2,878,760,290,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần -457,500,000 -457,500,000 -457,500,000 -457,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 137,294,913,354 137,294,913,354 137,294,913,354 137,294,913,354
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1,031,691,725,925 1,193,510,960,620 1,116,453,101,165 1,290,505,768,250
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 386,645,471,554 548,464,706,249 471,406,846,794 179,164,829,416
- LNST chưa phân phối kỳ này 645,046,254,371 645,046,254,371 645,046,254,371 1,111,340,938,834
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 7,933,170,345,510 8,360,329,855,991 7,564,401,528,418 7,575,325,917,889
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.