TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,363,255,186,329 |
3,000,645,276,260 |
2,420,323,791,120 |
2,637,583,352,354 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
217,654,753,032 |
504,661,082,778 |
450,964,667,264 |
59,070,943,255 |
|
1. Tiền |
1,654,753,032 |
186,082,778 |
64,667,264 |
3,580,152,839 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
216,000,000,000 |
504,475,000,000 |
450,900,000,000 |
55,490,790,416 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
490,790,416 |
490,790,416 |
200,490,790,416 |
165,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
490,790,416 |
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
490,790,416 |
|
200,490,790,416 |
165,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,886,771,097,877 |
2,230,242,889,568 |
1,463,026,166,069 |
2,105,911,786,709 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,788,684,623,751 |
2,133,486,264,754 |
1,354,982,642,845 |
1,999,687,117,362 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
55,513,917,915 |
52,543,522,175 |
55,769,700,389 |
59,592,641,922 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
42,572,556,211 |
44,213,102,639 |
52,273,822,835 |
46,632,027,425 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
258,300,640,006 |
264,304,179,060 |
302,120,863,600 |
304,910,190,746 |
|
1. Hàng tồn kho |
258,300,640,006 |
264,304,179,060 |
302,120,863,600 |
304,910,190,746 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
37,904,998 |
946,334,438 |
3,721,303,771 |
2,690,431,644 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
37,904,998 |
946,334,438 |
3,721,303,771 |
2,690,431,644 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
5,569,915,159,181 |
5,359,684,579,731 |
5,144,077,737,298 |
4,937,742,565,535 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
5,221,911,265,267 |
5,048,554,792,313 |
4,876,270,935,632 |
4,702,984,259,067 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
5,198,063,524,961 |
5,025,086,075,763 |
4,852,808,179,496 |
4,679,920,614,768 |
|
- Nguyên giá |
11,323,885,186,286 |
11,323,885,186,286 |
11,323,753,071,377 |
11,323,753,071,377 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-6,125,821,661,325 |
-6,298,799,110,523 |
-6,470,944,891,881 |
-6,643,832,456,609 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
23,847,740,306 |
23,468,716,550 |
23,462,756,136 |
23,063,644,299 |
|
- Nguyên giá |
30,948,217,421 |
30,948,217,421 |
31,338,217,421 |
31,338,217,421 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,100,477,115 |
-7,479,500,871 |
-7,875,461,285 |
-8,274,573,122 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
2,823,218,182 |
3,690,477,273 |
1,416,854,546 |
1,416,854,546 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
2,823,218,182 |
3,690,477,273 |
1,416,854,546 |
1,416,854,546 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
11,140,000,000 |
11,140,000,000 |
11,140,000,000 |
11,140,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-11,140,000,000 |
-11,140,000,000 |
-11,140,000,000 |
-11,140,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
345,180,675,732 |
307,439,310,145 |
266,389,947,120 |
233,341,451,922 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
345,180,675,732 |
307,439,310,145 |
266,389,947,120 |
229,404,406,751 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
3,937,045,171 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
7,933,170,345,510 |
8,360,329,855,991 |
7,564,401,528,418 |
7,575,325,917,889 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,885,880,916,231 |
4,151,221,192,017 |
3,432,350,723,899 |
3,269,222,446,285 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,853,894,443,194 |
3,143,533,327,109 |
2,939,024,095,764 |
2,773,471,228,929 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,127,864,579,789 |
1,448,030,222,447 |
195,065,745,117 |
269,375,965,764 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
167,781,387,617 |
137,342,819,809 |
170,160,923,782 |
150,893,012,307 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,001,128,345 |
20,380,768,211 |
16,288,324,912 |
2,679,647,981 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
89,951,553,752 |
109,349,104,580 |
863,837,333,400 |
947,304,462,778 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
47,492,376,500 |
46,673,649,766 |
334,398,690,285 |
47,140,537,729 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,393,928,224,109 |
1,368,540,445,255 |
1,349,778,209,321 |
1,354,667,069,649 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
19,875,193,082 |
13,216,317,041 |
9,494,868,947 |
1,410,532,721 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,031,986,473,037 |
1,007,687,864,908 |
493,326,628,135 |
495,751,217,356 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
1,030,768,757,495 |
1,006,582,794,689 |
492,334,203,239 |
494,871,437,783 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
1,217,715,542 |
1,105,070,219 |
992,424,896 |
879,779,573 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
4,047,289,429,279 |
4,209,108,663,974 |
4,132,050,804,519 |
4,306,103,471,604 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
4,047,289,429,279 |
4,209,108,663,974 |
4,132,050,804,519 |
4,306,103,471,604 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
2,878,760,290,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
-457,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
137,294,913,354 |
137,294,913,354 |
137,294,913,354 |
137,294,913,354 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
1,031,691,725,925 |
1,193,510,960,620 |
1,116,453,101,165 |
1,290,505,768,250 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
386,645,471,554 |
548,464,706,249 |
471,406,846,794 |
179,164,829,416 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
645,046,254,371 |
645,046,254,371 |
645,046,254,371 |
1,111,340,938,834 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
7,933,170,345,510 |
8,360,329,855,991 |
7,564,401,528,418 |
7,575,325,917,889 |
|