1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
90,929,828,945 |
136,854,896,762 |
331,879,869,795 |
146,816,981,591 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
90,929,828,945 |
136,854,896,762 |
331,879,869,795 |
146,816,981,591 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
73,731,790,892 |
108,446,192,360 |
269,018,006,857 |
133,217,657,685 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
17,198,038,053 |
28,408,704,402 |
62,861,862,938 |
13,599,323,906 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
333,268,288 |
213,367,259 |
106,928,256 |
213,006,680 |
|
7. Chi phí tài chính |
198,976,640 |
309,904,204 |
2,304,127,025 |
341,753,199 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
87,117,309 |
425,394,167 |
2,304,127,025 |
341,686,853 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
2,754,630,098 |
3,140,786,885 |
7,017,490,904 |
4,375,070,283 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
12,013,085,999 |
21,225,273,544 |
48,050,828,281 |
7,480,198,597 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,564,613,604 |
3,946,107,028 |
5,596,344,984 |
1,615,308,507 |
|
12. Thu nhập khác |
|
75,017,495 |
436,701,082 |
57,469,500 |
|
13. Chi phí khác |
45,399,681 |
|
22,800,000 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-45,399,681 |
75,017,495 |
413,901,082 |
57,469,500 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,519,213,923 |
4,021,124,523 |
6,010,246,066 |
1,672,778,007 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
503,842,785 |
856,264,840 |
1,202,049,213 |
413,672,871 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,015,371,138 |
3,164,859,683 |
4,808,196,853 |
1,259,105,136 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,015,371,138 |
3,164,859,683 |
4,808,196,853 |
1,259,105,136 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
180 |
283 |
429 |
112 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|