MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Ngân Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2021 Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 112,901,759,651 255,711,937,183 217,753,597,624 50,053,427,314
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 112,901,759,651 255,711,937,183 217,753,597,624 50,053,427,314
4. Giá vốn hàng bán 100,165,383,287 213,221,901,538 181,979,051,076 43,976,810,622
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,736,376,364 42,490,035,645 35,774,546,548 6,076,616,692
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,633,159,069 397,365,671 494,229,010 1,533,998,368
7. Chi phí tài chính 779,815,343 2,078,269,216 2,515,526,128 602,568,912
- Trong đó: Chi phí lãi vay 1,498,367,000 2,681,200,410 1,360,952,779
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,694,660,045 6,150,274,843 7,685,076,301 1,885,200,839
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,892,663,147 26,977,494,786 23,653,410,786 10,438,376,460
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,002,396,898 7,681,362,471 2,414,762,343 -5,315,531,151
12. Thu nhập khác 22,017,150 120,000,000 94,035,000
13. Chi phí khác 1,136,057 15,304,123
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 20,881,093 104,695,877 94,035,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,002,396,898 7,702,243,564 2,519,458,220 -5,221,496,151
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,127,770,420 669,102,597
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 3,002,396,898 6,574,473,144 1,850,355,623 -5,221,496,151
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,002,396,898 6,574,473,144 1,850,355,623 -5,221,496,151
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 268 587 165 -466
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.