1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
112,901,759,651 |
255,711,937,183 |
217,753,597,624 |
50,053,427,314 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
112,901,759,651 |
255,711,937,183 |
217,753,597,624 |
50,053,427,314 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
100,165,383,287 |
213,221,901,538 |
181,979,051,076 |
43,976,810,622 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
12,736,376,364 |
42,490,035,645 |
35,774,546,548 |
6,076,616,692 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,633,159,069 |
397,365,671 |
494,229,010 |
1,533,998,368 |
|
7. Chi phí tài chính |
779,815,343 |
2,078,269,216 |
2,515,526,128 |
602,568,912 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,498,367,000 |
2,681,200,410 |
1,360,952,779 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,694,660,045 |
6,150,274,843 |
7,685,076,301 |
1,885,200,839 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,892,663,147 |
26,977,494,786 |
23,653,410,786 |
10,438,376,460 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,002,396,898 |
7,681,362,471 |
2,414,762,343 |
-5,315,531,151 |
|
12. Thu nhập khác |
|
22,017,150 |
120,000,000 |
94,035,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
1,136,057 |
15,304,123 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
20,881,093 |
104,695,877 |
94,035,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,002,396,898 |
7,702,243,564 |
2,519,458,220 |
-5,221,496,151 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,127,770,420 |
669,102,597 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,002,396,898 |
6,574,473,144 |
1,850,355,623 |
-5,221,496,151 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
3,002,396,898 |
6,574,473,144 |
1,850,355,623 |
-5,221,496,151 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
268 |
587 |
165 |
-466 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|