MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ngân Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 124,430,637,037 268,278,624,383 246,665,294,204 297,869,885,068
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,788,070,877 4,843,191,790 6,209,625,514 71,371,350,933
1. Tiền 3,788,070,877 4,843,191,790 6,209,625,514 29,371,350,933
2. Các khoản tương đương tiền 42,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 19,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 19,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 51,562,118,418 133,106,341,647 128,324,939,149 113,238,568,978
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 43,582,376,602 127,334,775,805 123,915,059,025 39,687,570,287
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 250,300,000 1,015,778,094 1,470,865,732 270,450,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,729,441,816 4,755,787,748 2,939,014,392 73,280,548,691
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 30,073,476,629 107,452,069,602 90,740,835,330 93,152,864,322
1. Hàng tồn kho 30,073,476,629 107,452,069,602 90,740,835,330 93,152,864,322
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,006,971,113 22,877,021,344 21,389,894,211 20,107,100,835
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 997,525,549 3,073,176,350 2,272,881,031 1,389,742,716
2. Thuế GTGT được khấu trừ 17,652,338,048 18,645,101,323 18,117,675,673 18,717,358,119
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,357,107,516 1,158,743,671 999,337,507
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 77,410,104,459 77,274,142,461 72,768,895,767 73,423,184,371
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 56,992,423,433 56,057,638,269 53,058,617,832 51,426,455,161
1. Tài sản cố định hữu hình 56,119,973,430 55,209,250,765 51,900,456,022 50,064,175,408
- Nguyên giá 317,136,628,950 318,671,201,768 316,990,962,418 318,463,533,266
- Giá trị hao mòn lũy kế -261,016,655,520 -263,461,951,003 -265,090,506,396 -268,399,357,858
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 872,450,003 848,387,504 1,158,161,810 1,362,279,753
- Nguyên giá 1,489,178,500 1,489,178,500 1,824,178,500 2,074,178,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -616,728,497 -640,790,996 -666,016,690 -711,898,747
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,417,681,026 21,216,504,192 19,710,277,935 21,996,729,210
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,417,681,026 21,216,504,192 19,710,277,935 21,996,729,210
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 201,840,741,496 345,552,766,844 319,434,189,971 371,293,069,439
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 24,361,896,420 171,730,664,050 140,803,890,324 191,403,664,656
I. Nợ ngắn hạn 24,361,896,420 171,730,664,050 140,803,890,324 191,403,664,656
1. Phải trả người bán ngắn hạn 2,059,314,510 13,096,069,515 25,282,572,269 52,018,502,113
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 540,101,743 540,101,743 539,501,743 2,305,015,913
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 87,817,998 634,450,345 846,942,546 1,738,135,729
4. Phải trả người lao động 8,472,223,450 22,252,755,465 56,762,535,272 23,255,875,243
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,402,935,637 6,073,295,296 5,976,422,264 2,616,269,640
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,046,700,932 4,766,631,524 3,645,861,975 102,740,011,560
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 775,359,350 117,242,396,357 40,937,865,797
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,977,442,800 7,124,963,805 6,812,188,458 6,729,854,458
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 177,478,845,076 173,822,102,794 178,630,299,647 179,889,404,783
I. Vốn chủ sở hữu 177,478,845,076 173,822,102,794 178,630,299,647 179,889,404,783
1. Vốn góp của chủ sở hữu 112,020,030,000 112,020,030,000 112,020,030,000 112,020,030,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 112,020,030,000 112,020,030,000 112,020,030,000 112,020,030,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,351,574,000 16,351,574,000 16,351,574,000 16,351,574,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 35,715,474,223 36,308,657,003 36,308,657,003 36,308,657,003
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,961,610,970 3,961,610,970 3,961,610,970 3,961,610,970
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 9,430,155,883 5,180,230,821 9,988,427,674 11,247,532,810
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,414,784,745
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,015,371,138 5,180,230,821 9,988,427,674 11,247,532,810
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 201,840,741,496 345,552,766,844 319,434,189,971 371,293,069,439
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.