TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
124,430,637,037 |
268,278,624,383 |
246,665,294,204 |
297,869,885,068 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,788,070,877 |
4,843,191,790 |
6,209,625,514 |
71,371,350,933 |
|
1. Tiền |
3,788,070,877 |
4,843,191,790 |
6,209,625,514 |
29,371,350,933 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
42,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
19,000,000,000 |
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
19,000,000,000 |
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
51,562,118,418 |
133,106,341,647 |
128,324,939,149 |
113,238,568,978 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
43,582,376,602 |
127,334,775,805 |
123,915,059,025 |
39,687,570,287 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
250,300,000 |
1,015,778,094 |
1,470,865,732 |
270,450,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
7,729,441,816 |
4,755,787,748 |
2,939,014,392 |
73,280,548,691 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
30,073,476,629 |
107,452,069,602 |
90,740,835,330 |
93,152,864,322 |
|
1. Hàng tồn kho |
30,073,476,629 |
107,452,069,602 |
90,740,835,330 |
93,152,864,322 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,006,971,113 |
22,877,021,344 |
21,389,894,211 |
20,107,100,835 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
997,525,549 |
3,073,176,350 |
2,272,881,031 |
1,389,742,716 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
17,652,338,048 |
18,645,101,323 |
18,117,675,673 |
18,717,358,119 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,357,107,516 |
1,158,743,671 |
999,337,507 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
77,410,104,459 |
77,274,142,461 |
72,768,895,767 |
73,423,184,371 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
56,992,423,433 |
56,057,638,269 |
53,058,617,832 |
51,426,455,161 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
56,119,973,430 |
55,209,250,765 |
51,900,456,022 |
50,064,175,408 |
|
- Nguyên giá |
317,136,628,950 |
318,671,201,768 |
316,990,962,418 |
318,463,533,266 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-261,016,655,520 |
-263,461,951,003 |
-265,090,506,396 |
-268,399,357,858 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
872,450,003 |
848,387,504 |
1,158,161,810 |
1,362,279,753 |
|
- Nguyên giá |
1,489,178,500 |
1,489,178,500 |
1,824,178,500 |
2,074,178,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-616,728,497 |
-640,790,996 |
-666,016,690 |
-711,898,747 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
20,417,681,026 |
21,216,504,192 |
19,710,277,935 |
21,996,729,210 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
20,417,681,026 |
21,216,504,192 |
19,710,277,935 |
21,996,729,210 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
201,840,741,496 |
345,552,766,844 |
319,434,189,971 |
371,293,069,439 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
24,361,896,420 |
171,730,664,050 |
140,803,890,324 |
191,403,664,656 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
24,361,896,420 |
171,730,664,050 |
140,803,890,324 |
191,403,664,656 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
2,059,314,510 |
13,096,069,515 |
25,282,572,269 |
52,018,502,113 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
540,101,743 |
540,101,743 |
539,501,743 |
2,305,015,913 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
87,817,998 |
634,450,345 |
846,942,546 |
1,738,135,729 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,472,223,450 |
22,252,755,465 |
56,762,535,272 |
23,255,875,243 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
2,402,935,637 |
6,073,295,296 |
5,976,422,264 |
2,616,269,640 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
6,046,700,932 |
4,766,631,524 |
3,645,861,975 |
102,740,011,560 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
775,359,350 |
117,242,396,357 |
40,937,865,797 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
3,977,442,800 |
7,124,963,805 |
6,812,188,458 |
6,729,854,458 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
177,478,845,076 |
173,822,102,794 |
178,630,299,647 |
179,889,404,783 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
177,478,845,076 |
173,822,102,794 |
178,630,299,647 |
179,889,404,783 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,351,574,000 |
16,351,574,000 |
16,351,574,000 |
16,351,574,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
35,715,474,223 |
36,308,657,003 |
36,308,657,003 |
36,308,657,003 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,961,610,970 |
3,961,610,970 |
3,961,610,970 |
3,961,610,970 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
9,430,155,883 |
5,180,230,821 |
9,988,427,674 |
11,247,532,810 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,414,784,745 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,015,371,138 |
5,180,230,821 |
9,988,427,674 |
11,247,532,810 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
201,840,741,496 |
345,552,766,844 |
319,434,189,971 |
371,293,069,439 |
|