TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
401,275,951,492 |
259,787,387,093 |
380,671,192,158 |
394,714,493,038 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,091,134,993 |
2,928,878,802 |
4,161,152,791 |
6,096,859,615 |
|
1. Tiền |
1,091,134,993 |
2,928,878,802 |
4,161,152,791 |
6,096,859,615 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
181,949,853,064 |
76,500,555,193 |
53,587,149,476 |
101,032,345,370 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
177,747,403,495 |
74,641,963,452 |
48,374,022,223 |
94,044,434,474 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,882,870,675 |
832,684,200 |
2,594,094,429 |
4,549,984,742 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,483,174,844 |
1,508,521,143 |
2,782,628,774 |
2,601,522,104 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-163,595,950 |
-482,613,602 |
-163,595,950 |
-163,595,950 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
194,486,109,562 |
154,249,660,336 |
290,935,934,265 |
252,725,224,526 |
|
1. Hàng tồn kho |
194,486,109,562 |
154,249,660,336 |
290,935,934,265 |
252,725,224,526 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
23,748,853,873 |
26,108,292,762 |
31,986,955,626 |
34,860,063,527 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,585,603,617 |
2,136,857,820 |
8,597,338,525 |
10,839,408,947 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,877,022,341 |
23,971,434,942 |
23,034,510,433 |
23,658,547,912 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
286,227,915 |
|
355,106,668 |
362,106,668 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
147,615,522,310 |
146,398,435,204 |
138,477,434,430 |
134,920,412,261 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
108,037,914,612 |
112,697,142,995 |
106,792,529,409 |
101,985,525,778 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
108,037,914,612 |
112,007,475,548 |
106,108,397,121 |
101,306,928,649 |
|
- Nguyên giá |
265,355,270,582 |
275,551,666,326 |
276,137,067,690 |
277,674,788,599 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-157,317,355,970 |
-163,544,190,778 |
-170,028,670,569 |
-176,367,859,950 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
689,667,447 |
684,132,288 |
678,597,129 |
|
- Nguyên giá |
412,666,000 |
1,104,178,500 |
1,104,178,500 |
1,104,178,500 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-412,666,000 |
-414,511,053 |
-420,046,212 |
-425,581,371 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
7,424,989,915 |
136,363,636 |
348,597,383 |
1,013,157,747 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
7,424,989,915 |
136,363,636 |
348,597,383 |
1,013,157,747 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
25,402,617,783 |
26,814,928,573 |
24,586,307,638 |
25,171,728,736 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
25,402,617,783 |
26,814,928,573 |
24,586,307,638 |
25,171,728,736 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
548,891,473,802 |
406,185,822,297 |
519,148,626,588 |
529,634,905,299 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
380,947,805,534 |
227,241,429,884 |
343,504,513,223 |
366,350,894,769 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
345,167,110,729 |
204,856,507,504 |
321,484,837,775 |
344,595,216,253 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
59,949,268,081 |
31,247,029,332 |
51,506,596,165 |
26,291,293,579 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
200,043,701 |
4,561,373,616 |
5,197,778,389 |
55,302,740,631 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
250,236,749 |
2,613,155,709 |
231,056,138 |
107,253,702 |
|
4. Phải trả người lao động |
4,397,327,305 |
8,676,782,481 |
3,503,976,898 |
96,120,171 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,580,038,082 |
7,658,064,935 |
8,394,856,535 |
7,215,002,282 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
12,636,032,162 |
10,474,523,447 |
10,896,565,069 |
21,207,194,094 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
257,046,716,328 |
136,321,534,832 |
238,323,210,746 |
228,759,853,718 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
63,339,000 |
1,647,704,000 |
2,283,230,000 |
2,364,770,000 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,044,109,321 |
1,656,339,152 |
1,147,567,835 |
3,250,988,076 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
35,780,694,805 |
22,384,922,380 |
22,019,675,448 |
21,755,678,516 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
35,780,694,805 |
22,384,922,380 |
22,019,675,448 |
21,755,678,516 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
167,943,668,268 |
178,944,392,413 |
175,644,113,365 |
163,284,010,530 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
167,943,668,268 |
178,944,392,413 |
175,644,113,365 |
163,284,010,530 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
112,020,030,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
16,351,574,000 |
16,351,574,000 |
16,351,574,000 |
16,351,574,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
32,861,895,148 |
32,861,895,148 |
32,861,895,148 |
33,546,853,039 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
3,961,610,970 |
3,961,610,970 |
3,961,610,970 |
3,961,610,970 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
2,748,558,150 |
13,749,282,295 |
10,449,003,247 |
-2,596,057,479 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
2,361,850,411 |
13,362,574,556 |
-3,250,154,568 |
-3,204,654,703 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
386,707,739 |
386,707,739 |
13,699,157,815 |
608,597,224 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
548,891,473,802 |
406,185,822,297 |
519,148,626,588 |
529,634,905,299 |
|