MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Ngân Sơn (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 264,021,535,676 294,890,852,343 401,275,951,492 259,787,387,093
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 4,815,352,398 5,929,903,941 1,091,134,993 2,928,878,802
1. Tiền 4,815,352,398 5,929,903,941 1,091,134,993 2,928,878,802
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 79,033,835,648 84,249,882,367 181,949,853,064 76,500,555,193
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 69,495,186,579 76,084,283,787 177,747,403,495 74,641,963,452
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 7,226,799,735 6,295,530,983 1,882,870,675 832,684,200
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,475,445,284 2,033,663,547 2,483,174,844 1,508,521,143
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -163,595,950 -163,595,950 -163,595,950 -482,613,602
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 146,185,402,390 173,659,121,375 194,486,109,562 154,249,660,336
1. Hàng tồn kho 146,185,402,390 173,659,121,375 194,486,109,562 154,249,660,336
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 33,986,945,240 31,051,944,660 23,748,853,873 26,108,292,762
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 12,251,701,525 9,154,732,769 2,585,603,617 2,136,857,820
2. Thuế GTGT được khấu trừ 20,858,553,197 21,020,521,373 20,877,022,341 23,971,434,942
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 876,690,518 876,690,518 286,227,915
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 138,610,426,295 143,169,430,351 147,615,522,310 146,398,435,204
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 81,125,952,728 80,662,411,775 108,037,914,612 112,697,142,995
1. Tài sản cố định hữu hình 81,125,952,728 80,662,411,775 108,037,914,612 112,007,475,548
- Nguyên giá 227,367,268,858 231,658,731,544 265,355,270,582 275,551,666,326
- Giá trị hao mòn lũy kế -146,241,316,130 -150,996,319,769 -157,317,355,970 -163,544,190,778
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 689,667,447
- Nguyên giá 412,666,000 412,666,000 412,666,000 1,104,178,500
- Giá trị hao mòn lũy kế -412,666,000 -412,666,000 -412,666,000 -414,511,053
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 27,108,529,131 31,635,423,463 7,424,989,915 136,363,636
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 27,108,529,131 31,635,423,463 7,424,989,915 136,363,636
V. Đầu tư tài chính dài hạn 6,750,000,000 6,750,000,000 6,750,000,000 6,750,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 6,750,000,000 6,750,000,000 6,750,000,000 6,750,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 23,625,944,436 24,121,595,113 25,402,617,783 26,814,928,573
1. Chi phí trả trước dài hạn 23,625,944,436 24,121,595,113 25,402,617,783 26,814,928,573
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 402,631,961,971 438,060,282,694 548,891,473,802 406,185,822,297
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 234,490,706,608 276,399,189,367 380,947,805,534 227,241,429,884
I. Nợ ngắn hạn 202,895,012,644 241,342,167,955 345,167,110,729 204,856,507,504
1. Phải trả người bán ngắn hạn 8,381,487,862 16,402,690,335 59,949,268,081 31,247,029,332
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 10,321,903,349 10,540,643,763 200,043,701 4,561,373,616
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 26,849,458 13,844,884 250,236,749 2,613,155,709
4. Phải trả người lao động 550,484,041 60,390,397 4,397,327,305 8,676,782,481
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,474,563,310 6,411,105,630 8,580,038,082 7,658,064,935
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 8,609,742,505 13,471,317,451 12,636,032,162 10,474,523,447
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 165,468,654,594 192,228,071,174 257,046,716,328 136,321,534,832
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 1,206,637,000 63,339,000 1,647,704,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 854,690,525 2,214,104,321 2,044,109,321 1,656,339,152
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 31,595,693,964 35,057,021,412 35,780,694,805 22,384,922,380
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 31,595,693,964 35,057,021,412 35,780,694,805 22,384,922,380
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 168,141,255,363 161,661,093,327 167,943,668,268 178,944,392,413
I. Vốn chủ sở hữu 168,141,255,363 161,661,093,327 167,943,668,268 178,944,392,413
1. Vốn góp của chủ sở hữu 112,020,030,000 112,020,030,000 112,020,030,000 112,020,030,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 112,020,030,000 112,020,030,000 112,020,030,000 112,020,030,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 16,351,574,000 16,351,574,000 16,351,574,000 16,351,574,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 31,731,165,574 32,861,895,148 32,861,895,148 32,861,895,148
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 3,961,610,970 3,961,610,970 3,961,610,970 3,961,610,970
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,076,874,819 -3,534,016,791 2,748,558,150 13,749,282,295
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -3,504,385,098 -3,920,724,530 2,361,850,411 13,362,574,556
- LNST chưa phân phối kỳ này 7,581,259,917 386,707,739 386,707,739 386,707,739
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 402,631,961,971 438,060,282,694 548,891,473,802 406,185,822,297
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.