MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 669,577,593,455 665,091,869,024 690,241,539,307 754,734,255,430
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,028,833,793 2,298,469,087 1,793,540,710 2,868,381,375
1. Tiền 2,028,833,793 2,298,469,087 1,793,540,710 2,868,381,375
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,767,076,107 59,004,815,499 61,443,208,010 93,506,010,391
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 66,397,280,408 58,650,937,262 64,106,080,584 102,793,711,232
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 6,289,765,032 3,655,832,909 620,881,856 445,667,712
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 3,013,577,006 3,013,577,006 3,013,577,006 3,013,577,006
6. Phải thu ngắn hạn khác 12,845,755,810 12,463,770,471 12,481,970,713 12,591,429,836
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -18,779,302,149 -18,779,302,149 -18,779,302,149 -25,338,375,395
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 579,676,376,195 586,141,270,991 609,418,855,267 638,539,882,144
1. Hàng tồn kho 579,676,376,195 586,141,270,991 609,418,855,267 638,539,882,144
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 18,105,307,360 17,647,313,447 17,585,935,320 19,819,981,520
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18,103,831,954 17,646,221,873 17,584,843,746 16,817,365,741
2. Thuế GTGT được khấu trừ 694,620 3,002,128,874
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 780,786 1,091,574 1,091,574 486,905
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 151,710,645,143 147,772,309,318 149,479,610,382 147,178,074,054
I. Các khoản phải thu dài hạn 32,500,000 32,500,000 32,500,000 32,500,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 32,500,000 32,500,000 32,500,000 32,500,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 137,715,409,965 134,385,366,406 133,728,103,264 131,985,106,335
1. Tài sản cố định hữu hình 136,757,451,136 133,401,953,185 132,783,451,270 131,079,215,568
- Nguyên giá 333,502,136,514 333,657,136,514 336,523,002,431 338,359,324,431
- Giá trị hao mòn lũy kế -196,744,685,378 -200,255,183,329 -203,739,551,161 -207,280,108,863
2. Tài sản cố định thuê tài chính 957,958,829 983,413,221 944,651,994 905,890,767
- Nguyên giá 1,550,449,091 1,550,449,091 1,550,449,091 1,550,449,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -592,490,262 -567,035,870 -605,797,097 -644,558,324
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 327,889,092 327,889,092 327,889,092 327,889,092
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 327,889,092 327,889,092 327,889,092 327,889,092
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 1,483,600,000 1,483,600,000 1,483,600,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,483,600,000 -1,483,600,000 -1,483,600,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 13,634,846,086 13,026,553,820 15,391,118,026 14,832,578,627
1. Chi phí trả trước dài hạn 13,634,846,086 13,026,553,820 15,391,118,026 14,832,578,627
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 821,288,238,598 812,864,178,342 839,721,149,689 901,912,329,484
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 584,809,886,328 575,914,935,253 602,830,397,547 665,614,119,283
I. Nợ ngắn hạn 578,154,552,588 568,852,759,263 595,592,193,948 659,270,272,429
1. Phải trả người bán ngắn hạn 62,625,606,739 64,343,966,293 76,522,764,462 131,042,262,475
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 7,463,726,921 2,299,591,169 5,892,781,529 3,894,034,082
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,590,166,103 3,697,378,620 786,463,900 2,594,555,347
4. Phải trả người lao động 2,692,169,214 2,411,263,511 2,460,409,550 2,359,467,715
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 312,142,723 1,157,886,426
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,184,751,741 1,898,602,655 1,526,340,520 1,272,183,016
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 501,185,369,900 492,789,195,045 506,195,679,294 515,090,371,398
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,412,761,970 1,412,761,970 1,895,611,970 1,859,511,970
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,655,333,740 7,062,175,990 7,238,203,599 6,343,846,854
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 4,182,480,400 4,644,522,650 4,674,500,260 4,651,593,510
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2,472,853,340 2,417,653,340 2,563,703,339 1,692,253,344
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 236,478,352,270 236,949,243,089 236,890,752,142 236,298,210,201
I. Vốn chủ sở hữu 236,478,352,270 236,949,243,089 236,890,752,142 236,298,210,201
1. Vốn góp của chủ sở hữu 206,934,370,000 206,934,370,000 206,934,370,000 206,934,370,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 206,934,370,000 206,934,370,000 206,934,370,000 206,934,370,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 980,391,200 980,391,200 980,391,200 980,391,200
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 24,508,204,054 24,508,204,054 27,422,713,031 27,422,713,031
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 4,055,387,016 4,526,277,835 1,553,277,911 960,735,970
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,414,508,977 3,414,508,977
- LNST chưa phân phối kỳ này 640,878,039 1,111,768,858 1,553,277,911 960,735,970
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 821,288,238,598 812,864,178,342 839,721,149,689 901,912,329,484
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.