TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
669,577,593,455 |
665,091,869,024 |
690,241,539,307 |
754,734,255,430 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
2,028,833,793 |
2,298,469,087 |
1,793,540,710 |
2,868,381,375 |
|
1. Tiền |
2,028,833,793 |
2,298,469,087 |
1,793,540,710 |
2,868,381,375 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,767,076,107 |
59,004,815,499 |
61,443,208,010 |
93,506,010,391 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
66,397,280,408 |
58,650,937,262 |
64,106,080,584 |
102,793,711,232 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
6,289,765,032 |
3,655,832,909 |
620,881,856 |
445,667,712 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,013,577,006 |
3,013,577,006 |
3,013,577,006 |
3,013,577,006 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,845,755,810 |
12,463,770,471 |
12,481,970,713 |
12,591,429,836 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-18,779,302,149 |
-18,779,302,149 |
-18,779,302,149 |
-25,338,375,395 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
579,676,376,195 |
586,141,270,991 |
609,418,855,267 |
638,539,882,144 |
|
1. Hàng tồn kho |
579,676,376,195 |
586,141,270,991 |
609,418,855,267 |
638,539,882,144 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
18,105,307,360 |
17,647,313,447 |
17,585,935,320 |
19,819,981,520 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
18,103,831,954 |
17,646,221,873 |
17,584,843,746 |
16,817,365,741 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
694,620 |
|
|
3,002,128,874 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
780,786 |
1,091,574 |
1,091,574 |
486,905 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
151,710,645,143 |
147,772,309,318 |
149,479,610,382 |
147,178,074,054 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
32,500,000 |
32,500,000 |
32,500,000 |
32,500,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
32,500,000 |
32,500,000 |
32,500,000 |
32,500,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
137,715,409,965 |
134,385,366,406 |
133,728,103,264 |
131,985,106,335 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
136,757,451,136 |
133,401,953,185 |
132,783,451,270 |
131,079,215,568 |
|
- Nguyên giá |
333,502,136,514 |
333,657,136,514 |
336,523,002,431 |
338,359,324,431 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-196,744,685,378 |
-200,255,183,329 |
-203,739,551,161 |
-207,280,108,863 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
957,958,829 |
983,413,221 |
944,651,994 |
905,890,767 |
|
- Nguyên giá |
1,550,449,091 |
1,550,449,091 |
1,550,449,091 |
1,550,449,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-592,490,262 |
-567,035,870 |
-605,797,097 |
-644,558,324 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
327,889,092 |
327,889,092 |
327,889,092 |
327,889,092 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
327,889,092 |
327,889,092 |
327,889,092 |
327,889,092 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
1,483,600,000 |
1,483,600,000 |
1,483,600,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,483,600,000 |
-1,483,600,000 |
-1,483,600,000 |
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
13,634,846,086 |
13,026,553,820 |
15,391,118,026 |
14,832,578,627 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
13,634,846,086 |
13,026,553,820 |
15,391,118,026 |
14,832,578,627 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
821,288,238,598 |
812,864,178,342 |
839,721,149,689 |
901,912,329,484 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
584,809,886,328 |
575,914,935,253 |
602,830,397,547 |
665,614,119,283 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
578,154,552,588 |
568,852,759,263 |
595,592,193,948 |
659,270,272,429 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
62,625,606,739 |
64,343,966,293 |
76,522,764,462 |
131,042,262,475 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
7,463,726,921 |
2,299,591,169 |
5,892,781,529 |
3,894,034,082 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,590,166,103 |
3,697,378,620 |
786,463,900 |
2,594,555,347 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,692,169,214 |
2,411,263,511 |
2,460,409,550 |
2,359,467,715 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
312,142,723 |
1,157,886,426 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,184,751,741 |
1,898,602,655 |
1,526,340,520 |
1,272,183,016 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
501,185,369,900 |
492,789,195,045 |
506,195,679,294 |
515,090,371,398 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,412,761,970 |
1,412,761,970 |
1,895,611,970 |
1,859,511,970 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,655,333,740 |
7,062,175,990 |
7,238,203,599 |
6,343,846,854 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
4,182,480,400 |
4,644,522,650 |
4,674,500,260 |
4,651,593,510 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,472,853,340 |
2,417,653,340 |
2,563,703,339 |
1,692,253,344 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
236,478,352,270 |
236,949,243,089 |
236,890,752,142 |
236,298,210,201 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
236,478,352,270 |
236,949,243,089 |
236,890,752,142 |
236,298,210,201 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
206,934,370,000 |
206,934,370,000 |
206,934,370,000 |
206,934,370,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
206,934,370,000 |
206,934,370,000 |
206,934,370,000 |
206,934,370,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
980,391,200 |
980,391,200 |
980,391,200 |
980,391,200 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
24,508,204,054 |
24,508,204,054 |
27,422,713,031 |
27,422,713,031 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
4,055,387,016 |
4,526,277,835 |
1,553,277,911 |
960,735,970 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
3,414,508,977 |
3,414,508,977 |
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
640,878,039 |
1,111,768,858 |
1,553,277,911 |
960,735,970 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
821,288,238,598 |
812,864,178,342 |
839,721,149,689 |
901,912,329,484 |
|