1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
108,024,150,234 |
248,976,223,601 |
|
509,596,895,680 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
15,354,138,800 |
9,201,580,753 |
|
40,986,418,257 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
92,670,011,434 |
239,774,642,848 |
|
468,610,477,423 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,754,480,380 |
143,487,873,671 |
|
307,414,221,383 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
39,915,531,054 |
96,286,769,177 |
|
161,196,256,040 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,654,532,175 |
1,715,565,561 |
|
580,475,326 |
|
7. Chi phí tài chính |
94,854,319 |
515,206,872 |
|
22,715,164,960 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
94,854,319 |
515,206,872 |
|
1,826,696,986 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
4,383,140,310 |
|
9. Chi phí bán hàng |
9,472,517,791 |
34,408,440,578 |
|
45,588,314,650 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
10,214,109,241 |
23,904,158,161 |
|
42,316,915,097 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,229,924,372 |
36,912,753,071 |
|
55,539,476,969 |
|
12. Thu nhập khác |
200,205,158 |
642,086,919 |
|
4,709,143,703 |
|
13. Chi phí khác |
1,699,887 |
131,397,249 |
|
259,832,147 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
198,505,271 |
510,689,670 |
|
4,449,311,556 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,464,975,075 |
40,300,854,893 |
|
64,371,928,835 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,140,409,364 |
331,004,726 |
|
10,811,268,406 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
-1,158,744,056 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
20,324,565,711 |
39,969,850,167 |
|
50,336,264,175 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
20,143,158,473 |
39,766,647,071 |
|
38,472,092,590 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
11,864,171,585 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,681 |
3,056 |
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|