1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
233,390,343,961 |
108,024,150,234 |
248,976,223,601 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,980,006,700 |
15,354,138,800 |
9,201,580,753 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
221,410,337,261 |
92,670,011,434 |
239,774,642,848 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
125,517,282,955 |
52,754,480,380 |
143,487,873,671 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
95,893,054,306 |
39,915,531,054 |
96,286,769,177 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
945,037,092 |
1,654,532,175 |
1,715,565,561 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
28,375,000 |
94,854,319 |
515,206,872 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
28,375,000 |
94,854,319 |
515,206,872 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
42,251,910,195 |
9,472,517,791 |
34,408,440,578 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
20,051,969,932 |
10,214,109,241 |
23,904,158,161 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
34,224,992,132 |
21,229,924,372 |
36,912,753,071 |
|
|
12. Thu nhập khác |
578,931,314 |
200,205,158 |
642,086,919 |
|
|
13. Chi phí khác |
476,006,717 |
1,699,887 |
131,397,249 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
102,924,597 |
198,505,271 |
510,689,670 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,458,359,115 |
21,464,975,075 |
40,300,854,893 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
464,973,011 |
1,140,409,364 |
331,004,726 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
34,993,386,104 |
20,324,565,711 |
39,969,850,167 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
34,257,797,715 |
20,143,158,473 |
39,766,647,071 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
1,681 |
3,056 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|