TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
470,989,107,352 |
470,989,107,352 |
470,989,107,352 |
|
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
99,023,212,818 |
99,023,212,818 |
99,023,212,818 |
|
|
1. Tiền |
78,423,212,818 |
78,423,212,818 |
78,423,212,818 |
|
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,600,000,000 |
20,600,000,000 |
20,600,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
2,386,660,700 |
2,386,660,700 |
2,386,660,700 |
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-1,557,339,300 |
-1,557,339,300 |
-1,557,339,300 |
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
124,638,072,405 |
124,638,072,405 |
124,638,072,405 |
|
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
113,501,026,773 |
113,501,026,773 |
113,501,026,773 |
|
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,306,510,090 |
13,306,510,090 |
13,306,510,090 |
|
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,601,890,593 |
1,601,890,593 |
1,601,890,593 |
|
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,771,355,051 |
-3,771,355,051 |
-3,771,355,051 |
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
224,677,968,327 |
224,677,968,327 |
224,677,968,327 |
|
|
1. Hàng tồn kho |
228,349,336,304 |
228,349,336,304 |
228,349,336,304 |
|
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-3,671,367,977 |
-3,671,367,977 |
-3,671,367,977 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
20,263,193,102 |
20,263,193,102 |
20,263,193,102 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,828,287,862 |
1,828,287,862 |
1,828,287,862 |
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
7,400,000 |
7,400,000 |
7,400,000 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
18,427,505,240 |
18,427,505,240 |
18,427,505,240 |
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
482,018,725,808 |
482,018,725,808 |
482,018,725,808 |
|
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
84,494,247,208 |
84,494,247,208 |
84,494,247,208 |
|
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
51,650,313,468 |
51,650,313,468 |
51,650,313,468 |
|
|
- Nguyên giá |
103,135,721,404 |
103,135,721,404 |
103,135,721,404 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-51,485,407,936 |
-51,485,407,936 |
-51,485,407,936 |
|
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,023,770,335 |
6,023,770,335 |
6,023,770,335 |
|
|
- Nguyên giá |
10,978,387,000 |
10,978,387,000 |
10,978,387,000 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,954,616,665 |
-4,954,616,665 |
-4,954,616,665 |
|
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
26,820,163,405 |
26,820,163,405 |
26,820,163,405 |
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
379,712,637,822 |
379,712,637,822 |
379,712,637,822 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
371,414,557,822 |
371,414,557,822 |
371,414,557,822 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
8,298,080,000 |
8,298,080,000 |
8,298,080,000 |
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
107,276,119 |
107,276,119 |
107,276,119 |
|
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
107,276,119 |
107,276,119 |
107,276,119 |
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
953,007,833,160 |
953,007,833,160 |
953,007,833,160 |
|
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
202,336,568,425 |
202,336,568,425 |
202,336,568,425 |
|
|
I. Nợ ngắn hạn |
202,297,816,425 |
202,297,816,425 |
202,297,816,425 |
|
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
90,499,209,984 |
90,499,209,984 |
90,499,209,984 |
|
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
17,569,562,855 |
17,569,562,855 |
17,569,562,855 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,980,775,433 |
2,980,775,433 |
2,980,775,433 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
31,557,582,847 |
31,557,582,847 |
31,557,582,847 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
649,463,428 |
649,463,428 |
649,463,428 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
17,624,328,537 |
17,624,328,537 |
17,624,328,537 |
|
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
38,752,000 |
38,752,000 |
38,752,000 |
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
38,752,000 |
38,752,000 |
38,752,000 |
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
744,945,670,425 |
744,945,670,425 |
744,945,670,425 |
|
|
I. Vốn chủ sở hữu |
744,945,670,425 |
744,945,670,425 |
744,945,670,425 |
|
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
152,950,000,000 |
152,950,000,000 |
152,950,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
331,245,527,850 |
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
123,109,451,671 |
123,109,451,671 |
123,109,451,671 |
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
119,816,800,045 |
119,816,800,045 |
119,816,800,045 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
953,007,833,160 |
953,007,833,160 |
953,007,833,160 |
|
|