MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Sản xuất Kinh doanh Nước sạch số 3 Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2018 2019 2020 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 170,582,365,451 174,130,073,213 140,617,759,167 112,659,757,535
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 170,582,365,451 174,130,073,213 140,617,759,167 112,659,757,535
4. Giá vốn hàng bán 96,934,239,143 98,510,121,437 80,333,261,859 65,905,871,602
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 73,648,126,308 75,619,951,776 60,284,497,308 46,753,885,933
6. Doanh thu hoạt động tài chính 850,027,201 10,412,656,454 7,319,183,491 10,238,029,691
7. Chi phí tài chính 9,286,920,716 21,960,300,787 21,455,371,545 20,168,739,467
- Trong đó: Chi phí lãi vay 9,286,920,716 20,935,855,122 21,455,371,545 20,168,739,467
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết -30,202,464,025 -24,587,525,791 -19,567,766,242
9. Chi phí bán hàng 31,120,852,831
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 13,653,399,968 13,485,946,207 14,065,646,207 14,300,083,617
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 21,355,368,800 19,465,508,405 7,495,137,256 2,955,326,298
12. Thu nhập khác 328,152,732 453,616,198 949,066,940 1,309,783,356
13. Chi phí khác 58,622,188 81,427,697 10,558,626 891,237,712
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 269,530,544 372,188,501 938,508,314 418,545,644
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 21,624,899,344 19,837,696,906 8,433,645,570 3,373,871,942
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4,327,300,589 1,964,913,894 687,345,938 787,632,979
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 17,297,598,755 17,872,783,012 7,746,299,632 2,586,238,963
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 17,297,598,755 17,872,783,012 7,746,299,632 2,586,238,963
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 3,145 3,054 1,150 327
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.