1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
170,582,365,451 |
174,130,073,213 |
140,617,759,167 |
112,659,757,535 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
170,582,365,451 |
174,130,073,213 |
140,617,759,167 |
112,659,757,535 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
96,934,239,143 |
98,510,121,437 |
80,333,261,859 |
65,905,871,602 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
73,648,126,308 |
75,619,951,776 |
60,284,497,308 |
46,753,885,933 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
850,027,201 |
10,412,656,454 |
7,319,183,491 |
10,238,029,691 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,286,920,716 |
21,960,300,787 |
21,455,371,545 |
20,168,739,467 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,286,920,716 |
20,935,855,122 |
21,455,371,545 |
20,168,739,467 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
-30,202,464,025 |
|
-24,587,525,791 |
-19,567,766,242 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
31,120,852,831 |
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
13,653,399,968 |
13,485,946,207 |
14,065,646,207 |
14,300,083,617 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
21,355,368,800 |
19,465,508,405 |
7,495,137,256 |
2,955,326,298 |
|
12. Thu nhập khác |
328,152,732 |
453,616,198 |
949,066,940 |
1,309,783,356 |
|
13. Chi phí khác |
58,622,188 |
81,427,697 |
10,558,626 |
891,237,712 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
269,530,544 |
372,188,501 |
938,508,314 |
418,545,644 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
21,624,899,344 |
19,837,696,906 |
8,433,645,570 |
3,373,871,942 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
4,327,300,589 |
1,964,913,894 |
687,345,938 |
787,632,979 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
17,297,598,755 |
17,872,783,012 |
7,746,299,632 |
2,586,238,963 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
17,297,598,755 |
17,872,783,012 |
7,746,299,632 |
2,586,238,963 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
3,145 |
3,054 |
1,150 |
327 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|