TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
39,788,884,170 |
41,884,806,349 |
44,748,507,768 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
34,071,820,151 |
30,212,153,715 |
1,307,923,144 |
|
1. Tiền |
|
34,071,820,151 |
30,212,153,715 |
1,307,923,144 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
36,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
36,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
2,032,951,481 |
2,114,205,604 |
1,145,729,159 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
208,642,257 |
278,271,116 |
190,312,521 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
1,017,742,200 |
1,244,112,435 |
546,465,152 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
806,567,024 |
605,437,916 |
420,555,085 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
-13,615,863 |
-11,603,599 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
3,513,439,800 |
7,792,173,186 |
3,957,167,094 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
3,513,439,800 |
7,792,173,186 |
3,957,167,094 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
170,672,738 |
1,766,273,844 |
2,337,688,371 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
170,672,738 |
1,766,273,844 |
1,689,675,277 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
648,013,094 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
61,689,035,547 |
81,810,854,935 |
268,549,133,514 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
50,232,526,076 |
64,081,309,200 |
70,720,539,786 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
49,457,903,104 |
63,366,835,723 |
70,584,695,346 |
|
- Nguyên giá |
|
157,066,916,027 |
174,730,201,580 |
188,764,578,708 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-107,609,012,923 |
-111,363,365,857 |
-118,179,883,362 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
668,556,305 |
534,629,033 |
|
|
- Nguyên giá |
|
803,563,636 |
803,563,636 |
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-135,007,331 |
-268,934,603 |
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
106,066,667 |
179,844,444 |
135,844,440 |
|
- Nguyên giá |
|
120,000,000 |
220,000,000 |
220,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-13,933,333 |
-40,155,556 |
-84,155,560 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
1,181,392,182 |
788,824,194 |
1,465,981,485 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
1,181,392,182 |
788,824,194 |
1,465,981,485 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
177,246,553,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
98,487,106,900 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
21,276,782,500 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
57,482,663,600 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
10,275,117,289 |
16,940,721,541 |
19,116,059,243 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
10,275,117,289 |
16,940,721,541 |
19,116,059,243 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
101,477,919,717 |
123,695,661,284 |
313,297,641,282 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
27,529,702,679 |
46,210,207,248 |
218,514,588,491 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
19,597,414,332 |
31,084,818,910 |
44,468,480,538 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
9,962,800,120 |
12,051,995,617 |
12,409,492,781 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
259,605,420 |
231,545,446 |
106,457,807 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,256,951,784 |
3,378,753,612 |
3,712,973,754 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
5,683,778,384 |
6,986,622,957 |
2,646,179,918 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
11,039,255 |
289,934,829 |
7,807,064,324 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
224,813,368 |
4,413,100,248 |
14,261,132,669 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
294,066,660 |
753,492,760 |
3,238,396,996 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
904,359,341 |
2,979,373,441 |
286,782,289 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
7,932,288,347 |
15,125,388,338 |
174,046,107,953 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
7,638,221,667 |
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
294,066,680 |
15,125,388,338 |
174,046,107,953 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
73,948,217,038 |
77,485,454,036 |
94,783,052,791 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
73,948,217,038 |
77,485,454,036 |
94,783,052,791 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
55,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
18,948,217,038 |
24,485,454,036 |
39,783,052,791 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
18,399,717,038 |
18,685,317,764 |
17,297,598,755 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
548,500,000 |
5,800,136,272 |
22,485,454,036 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
101,477,919,717 |
123,695,661,284 |
313,297,641,282 |
|