MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 39,788,884,170 41,884,806,349 44,748,507,768
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 34,071,820,151 30,212,153,715 1,307,923,144
1. Tiền 34,071,820,151 30,212,153,715 1,307,923,144
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 36,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 36,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 2,032,951,481 2,114,205,604 1,145,729,159
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 208,642,257 278,271,116 190,312,521
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,017,742,200 1,244,112,435 546,465,152
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 806,567,024 605,437,916 420,555,085
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,615,863 -11,603,599
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,513,439,800 7,792,173,186 3,957,167,094
1. Hàng tồn kho 3,513,439,800 7,792,173,186 3,957,167,094
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 170,672,738 1,766,273,844 2,337,688,371
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ 170,672,738 1,766,273,844 1,689,675,277
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 648,013,094
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 61,689,035,547 81,810,854,935 268,549,133,514
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 50,232,526,076 64,081,309,200 70,720,539,786
1. Tài sản cố định hữu hình 49,457,903,104 63,366,835,723 70,584,695,346
- Nguyên giá 157,066,916,027 174,730,201,580 188,764,578,708
- Giá trị hao mòn lũy kế -107,609,012,923 -111,363,365,857 -118,179,883,362
2. Tài sản cố định thuê tài chính 668,556,305 534,629,033
- Nguyên giá 803,563,636 803,563,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -135,007,331 -268,934,603
3. Tài sản cố định vô hình 106,066,667 179,844,444 135,844,440
- Nguyên giá 120,000,000 220,000,000 220,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,933,333 -40,155,556 -84,155,560
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,181,392,182 788,824,194 1,465,981,485
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,181,392,182 788,824,194 1,465,981,485
V. Đầu tư tài chính dài hạn 177,246,553,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 98,487,106,900
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 21,276,782,500
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 57,482,663,600
VI. Tài sản dài hạn khác 10,275,117,289 16,940,721,541 19,116,059,243
1. Chi phí trả trước dài hạn 10,275,117,289 16,940,721,541 19,116,059,243
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 101,477,919,717 123,695,661,284 313,297,641,282
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 27,529,702,679 46,210,207,248 218,514,588,491
I. Nợ ngắn hạn 19,597,414,332 31,084,818,910 44,468,480,538
1. Phải trả người bán ngắn hạn 9,962,800,120 12,051,995,617 12,409,492,781
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 259,605,420 231,545,446 106,457,807
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,256,951,784 3,378,753,612 3,712,973,754
4. Phải trả người lao động 5,683,778,384 6,986,622,957 2,646,179,918
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 11,039,255 289,934,829 7,807,064,324
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 224,813,368 4,413,100,248 14,261,132,669
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 294,066,660 753,492,760 3,238,396,996
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 904,359,341 2,979,373,441 286,782,289
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 7,932,288,347 15,125,388,338 174,046,107,953
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 7,638,221,667
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 294,066,680 15,125,388,338 174,046,107,953
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 73,948,217,038 77,485,454,036 94,783,052,791
I. Vốn chủ sở hữu 73,948,217,038 77,485,454,036 94,783,052,791
1. Vốn góp của chủ sở hữu 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 55,000,000,000 55,000,000,000 55,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,948,217,038 24,485,454,036 39,783,052,791
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 18,399,717,038 18,685,317,764 17,297,598,755
- LNST chưa phân phối kỳ này 548,500,000 5,800,136,272 22,485,454,036
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 101,477,919,717 123,695,661,284 313,297,641,282
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.