1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
105,839,655,397 |
129,917,781,979 |
152,113,403,890 |
164,406,218,544 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
105,839,655,397 |
129,917,781,979 |
152,113,403,890 |
164,406,218,544 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
54,014,194,776 |
74,780,537,800 |
78,156,500,719 |
104,861,205,974 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
51,825,460,621 |
55,137,244,179 |
73,956,903,171 |
59,545,012,570 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
105,261,904 |
3,179,711,723 |
179,584,013 |
3,344,644,389 |
|
7. Chi phí tài chính |
4,797,189,318 |
6,342,671,615 |
5,384,786,292 |
7,016,293,948 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
4,797,189,318 |
6,342,671,615 |
5,384,786,292 |
7,016,293,948 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
40,105,829,638 |
43,572,089,708 |
51,736,816,937 |
51,903,956,491 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,054,586,955 |
8,376,130,295 |
10,773,773,529 |
14,763,146,466 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-26,883,386 |
26,064,284 |
6,241,110,426 |
-10,794,211,722 |
|
12. Thu nhập khác |
87,481,360 |
23,567,044 |
|
23,248,323,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
5,159,639 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
87,481,360 |
23,567,044 |
-5,159,639 |
23,248,323,000 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
60,597,974 |
49,631,328 |
6,235,950,787 |
12,454,111,278 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
12,119,595 |
9,926,266 |
1,269,634,877 |
2,495,613,928 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
48,478,379 |
39,705,062 |
4,966,315,910 |
9,958,497,350 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
48,478,379 |
39,705,062 |
4,966,315,910 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|