TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
206,852,814,807 |
234,898,258,739 |
234,207,017,322 |
200,172,167,806 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
65,653,664,558 |
79,165,242,567 |
58,777,830,611 |
70,529,508,640 |
|
1. Tiền |
47,153,664,558 |
60,365,242,567 |
40,477,830,611 |
57,529,508,640 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,500,000,000 |
18,800,000,000 |
18,300,000,000 |
13,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
77,027,190,271 |
77,882,601,230 |
91,286,878,335 |
75,431,467,376 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
77,027,190,271 |
77,882,601,230 |
91,286,878,335 |
75,431,467,376 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
29,660,345,689 |
44,137,658,711 |
42,794,337,412 |
18,546,481,273 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
15,382,750,757 |
15,472,951,945 |
12,882,752,731 |
14,359,481,469 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
3,525,200,810 |
17,774,258,037 |
645,524,952 |
659,528,456 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
12,624,176,071 |
12,762,230,678 |
31,724,241,172 |
5,639,339,151 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-1,871,781,949 |
-1,871,781,949 |
-2,458,181,443 |
-2,111,867,803 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
27,439,094,702 |
28,680,305,006 |
27,933,816,620 |
26,161,810,516 |
|
1. Hàng tồn kho |
27,439,094,702 |
28,680,305,006 |
27,933,816,620 |
26,161,810,516 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,072,519,587 |
5,032,451,225 |
13,414,154,344 |
9,502,900,001 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,444,701,350 |
1,022,745,844 |
1,300,130,396 |
676,578,734 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
5,088,816,120 |
3,789,194,912 |
12,114,023,948 |
8,671,963,270 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
539,002,117 |
220,510,469 |
|
154,357,997 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,092,367,305,531 |
1,097,530,488,089 |
1,203,131,396,253 |
1,174,365,060,617 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
36,000,000 |
86,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
36,000,000 |
86,000,000 |
50,000,000 |
50,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,023,834,621,012 |
1,028,484,556,814 |
1,068,713,234,111 |
1,101,013,717,326 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,022,476,471,380 |
1,024,983,018,387 |
1,065,919,379,513 |
1,098,327,451,911 |
|
- Nguyên giá |
2,185,936,163,156 |
2,218,021,077,925 |
2,289,456,345,132 |
2,353,571,105,104 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,163,459,691,776 |
-1,193,038,059,538 |
-1,223,536,965,619 |
-1,255,243,653,193 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
655,705,058 |
2,825,581,819 |
2,144,385,956 |
2,063,284,739 |
|
- Nguyên giá |
1,296,309,739 |
3,567,143,830 |
2,270,834,091 |
2,270,834,091 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-640,604,681 |
-741,562,011 |
-126,448,135 |
-207,549,352 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
702,444,574 |
675,956,608 |
649,468,642 |
622,980,676 |
|
- Nguyên giá |
2,043,777,890 |
2,043,777,890 |
2,043,777,890 |
2,043,777,890 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,341,333,316 |
-1,367,821,282 |
-1,394,309,248 |
-1,420,797,214 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
20,121,908,335 |
21,837,221,532 |
65,337,551,495 |
4,313,755,346 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
20,121,908,335 |
21,837,221,532 |
65,337,551,495 |
4,313,755,346 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
48,374,776,184 |
47,122,709,743 |
69,030,610,647 |
68,987,587,945 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,374,776,184 |
47,122,709,743 |
69,030,610,647 |
68,987,587,945 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,299,220,120,338 |
1,332,428,746,828 |
1,437,338,413,575 |
1,374,537,228,423 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
730,851,829,254 |
759,096,998,075 |
854,050,648,292 |
783,623,949,897 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
164,173,485,497 |
176,145,161,220 |
204,538,834,416 |
139,973,543,729 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
31,871,152,403 |
43,765,799,010 |
36,532,717,562 |
1,409,382,401 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
20,409,174,550 |
21,453,428,556 |
15,220,570,110 |
14,276,272,107 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
2,808,193,431 |
4,470,862,946 |
5,684,052,196 |
5,009,355,401 |
|
4. Phải trả người lao động |
657,328,680 |
15,820,675,068 |
22,514,307,561 |
15,575,405,020 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,137,787,790 |
6,637,075,752 |
7,893,033,744 |
8,237,480,685 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
55,932,503,210 |
36,594,885,455 |
61,943,437,522 |
45,085,105,728 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
34,800,004,232 |
38,404,208,232 |
49,038,489,520 |
48,444,489,520 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,557,341,201 |
8,998,226,201 |
5,712,226,201 |
1,936,052,867 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
566,678,343,757 |
582,951,836,855 |
649,511,813,876 |
643,650,406,168 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
296,520,941,338 |
296,520,941,338 |
280,729,192,093 |
280,729,192,093 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
270,157,402,419 |
286,430,895,517 |
368,782,621,783 |
362,921,214,075 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
568,368,291,084 |
573,331,748,753 |
583,287,765,283 |
590,913,278,526 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
568,088,183,441 |
573,054,499,351 |
583,013,374,122 |
590,641,745,606 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
568,000,000,000 |
568,000,000,000 |
568,000,000,000 |
568,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
568,000,000,000 |
568,000,000,000 |
568,000,000,000 |
568,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
88,183,441 |
5,054,499,351 |
15,013,374,122 |
22,641,745,606 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
15,013,374,122 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
88,183,441 |
5,054,499,351 |
15,013,374,122 |
7,628,371,484 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
280,107,643 |
277,249,402 |
274,391,161 |
271,532,920 |
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
280,107,643 |
277,249,402 |
274,391,161 |
271,532,920 |
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,299,220,120,338 |
1,332,428,746,828 |
1,437,338,413,575 |
1,374,537,228,423 |
|