MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nước sạch số 2 Hà Nội (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 184,536,742,511 206,852,814,807 234,898,258,739 234,207,017,322
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60,386,675,619 65,653,664,558 79,165,242,567 58,777,830,611
1. Tiền 36,886,675,619 47,153,664,558 60,365,242,567 40,477,830,611
2. Các khoản tương đương tiền 23,500,000,000 18,500,000,000 18,800,000,000 18,300,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 70,801,709,986 77,027,190,271 77,882,601,230 91,286,878,335
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 70,801,709,986 77,027,190,271 77,882,601,230 91,286,878,335
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 19,620,090,598 29,660,345,689 44,137,658,711 42,794,337,412
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,341,215,598 15,382,750,757 15,472,951,945 12,882,752,731
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,945,021,978 3,525,200,810 17,774,258,037 645,524,952
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,205,634,971 12,624,176,071 12,762,230,678 31,724,241,172
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,871,781,949 -1,871,781,949 -1,871,781,949 -2,458,181,443
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 25,846,995,213 27,439,094,702 28,680,305,006 27,933,816,620
1. Hàng tồn kho 25,846,995,213 27,439,094,702 28,680,305,006 27,933,816,620
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,881,271,095 7,072,519,587 5,032,451,225 13,414,154,344
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 728,454,682 1,444,701,350 1,022,745,844 1,300,130,396
2. Thuế GTGT được khấu trừ 5,929,960,392 5,088,816,120 3,789,194,912 12,114,023,948
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,222,856,021 539,002,117 220,510,469
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,098,804,186,512 1,092,367,305,531 1,097,530,488,089 1,203,131,396,253
I. Các khoản phải thu dài hạn 236,000,000 36,000,000 86,000,000 50,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn 200,000,000
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 36,000,000 36,000,000 86,000,000 50,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 997,493,880,565 1,023,834,621,012 1,028,484,556,814 1,068,713,234,111
1. Tài sản cố định hữu hình 996,055,230,061 1,022,476,471,380 1,024,983,018,387 1,065,919,379,513
- Nguyên giá 2,129,982,646,618 2,185,936,163,156 2,218,021,077,925 2,289,456,345,132
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,133,927,416,557 -1,163,459,691,776 -1,193,038,059,538 -1,223,536,965,619
2. Tài sản cố định thuê tài chính 709,717,964 655,705,058 2,825,581,819 2,144,385,956
- Nguyên giá 1,296,309,739 1,296,309,739 3,567,143,830 2,270,834,091
- Giá trị hao mòn lũy kế -586,591,775 -640,604,681 -741,562,011 -126,448,135
3. Tài sản cố định vô hình 728,932,540 702,444,574 675,956,608 649,468,642
- Nguyên giá 2,043,777,890 2,043,777,890 2,043,777,890 2,043,777,890
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,314,845,350 -1,341,333,316 -1,367,821,282 -1,394,309,248
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 54,986,606,386 20,121,908,335 21,837,221,532 65,337,551,495
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 54,986,606,386 20,121,908,335 21,837,221,532 65,337,551,495
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 46,087,699,561 48,374,776,184 47,122,709,743 69,030,610,647
1. Chi phí trả trước dài hạn 46,087,699,561 48,374,776,184 47,122,709,743 69,030,610,647
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,283,340,929,023 1,299,220,120,338 1,332,428,746,828 1,437,338,413,575
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 700,848,417,522 730,851,829,254 759,096,998,075 854,050,648,292
I. Nợ ngắn hạn 130,734,659,999 164,173,485,497 176,145,161,220 204,538,834,416
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,389,851,549 31,871,152,403 43,765,799,010 36,532,717,562
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,494,521,064 20,409,174,550 21,453,428,556 15,220,570,110
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,469,318,357 2,808,193,431 4,470,862,946 5,684,052,196
4. Phải trả người lao động 6,987,872,927 657,328,680 15,820,675,068 22,514,307,561
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,294,723,623 7,137,787,790 6,637,075,752 7,893,033,744
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 34,432,098,084 55,932,503,210 36,594,885,455 61,943,437,522
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 35,223,800,432 34,800,004,232 38,404,208,232 49,038,489,520
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,442,473,963 10,557,341,201 8,998,226,201 5,712,226,201
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 570,113,757,523 566,678,343,757 582,951,836,855 649,511,813,876
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 296,520,941,338 296,520,941,338 296,520,941,338 280,729,192,093
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 273,592,816,185 270,157,402,419 286,430,895,517 368,782,621,783
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 582,492,511,501 568,368,291,084 573,331,748,753 583,287,765,283
I. Vốn chủ sở hữu 582,209,545,617 568,088,183,441 573,054,499,351 583,013,374,122
1. Vốn góp của chủ sở hữu 568,000,000,000 568,000,000,000 568,000,000,000 568,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 568,000,000,000 568,000,000,000 568,000,000,000 568,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,209,545,617 88,183,441 5,054,499,351 15,013,374,122
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 14,161,067,238
- LNST chưa phân phối kỳ này 48,478,379 88,183,441 5,054,499,351 15,013,374,122
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 282,965,884 280,107,643 277,249,402 274,391,161
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ 282,965,884 280,107,643 277,249,402 274,391,161
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,283,340,929,023 1,299,220,120,338 1,332,428,746,828 1,437,338,413,575
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.