1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
82,815,012,173 |
56,625,972,485 |
55,716,778,323 |
2,927,250,783 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
82,815,012,173 |
56,625,972,485 |
55,716,778,323 |
2,927,250,783 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
9,792,534,726 |
18,169,233,836 |
6,080,438,323 |
736,058,852 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
73,022,477,447 |
38,456,738,649 |
49,636,340,000 |
2,191,191,931 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
3,140,316 |
1,594,934 |
2,959,415 |
7,238,210 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,034,458,808 |
1,048,193,754 |
1,482,484,733 |
1,516,766,200 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,034,458,808 |
1,048,193,754 |
1,482,484,733 |
1,516,766,200 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,907,100,330 |
13,600,936,373 |
11,697,002,378 |
13,559,606,063 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
15,152,567,848 |
15,215,451,988 |
10,325,917,092 |
19,161,365,708 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
43,931,490,777 |
8,593,751,468 |
26,133,895,212 |
-32,039,307,830 |
|
12. Thu nhập khác |
4,219,766 |
47,160,556 |
28,040,909,092 |
10,053,301,769 |
|
13. Chi phí khác |
211,086,396 |
1,243,675,746 |
1,690,554,798 |
1,250,261,458 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-206,866,630 |
-1,196,515,190 |
26,350,354,294 |
8,803,040,311 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
43,724,624,147 |
7,397,236,278 |
52,484,249,506 |
-23,236,267,519 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,529,014,917 |
2,783,354,602 |
-369,074,794 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
35,195,609,230 |
4,613,881,676 |
52,853,324,300 |
-23,236,267,519 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
35,640,520,681 |
4,932,230,092 |
51,019,256,981 |
-22,370,024,934 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
-444,911,451 |
-318,348,416 |
1,834,067,319 |
-866,242,585 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,291 |
179 |
1,750 |
-542 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
1,291 |
179 |
1,750 |
-542 |
|