MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Tập đoàn Danh Khôi (HNX)
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 299,713,203,401 386,536,760,196 745,442,931,863 852,497,665,213
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24,942,056,776 24,934,923,529 98,371,167,651 39,823,324,802
1. Tiền 24,942,056,776 24,934,923,529 98,371,167,651 39,823,324,802
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 96,000,000,000 96,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 96,000,000,000 96,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 205,785,619,193 287,264,783,405 470,470,274,248 617,961,223,722
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 26,012,447,866 17,078,604,420 124,260,321,247 248,525,503,643
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 31,451,724,679 152,808,931,324 150,702,945,401 151,055,686,028
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 151,403,702,372 120,459,503,385 198,589,263,324 221,462,289,775
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -3,082,255,724 -3,082,255,724 -3,082,255,724 -3,082,255,724
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 68,067,684,877 73,655,602,067 77,546,965,914 94,227,956,335
1. Hàng tồn kho 68,067,684,877 73,655,602,067 77,546,965,914 94,227,956,335
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 917,842,555 681,451,195 3,054,524,050 4,485,160,354
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 917,842,555 681,451,195 3,054,524,050 3,443,148,272
2. Thuế GTGT được khấu trừ 818,552,565
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 223,459,517
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 202,899,091,961 203,271,162,583 116,641,011,037 201,412,250,401
I. Các khoản phải thu dài hạn 79,831,762,500 79,831,762,500 29,831,762,500 113,831,762,500
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 79,831,762,500 79,831,762,500 29,831,762,500 113,831,762,500
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 67,336,736,906 67,115,304,392 66,893,871,878 68,096,011,448
1. Tài sản cố định hữu hình 9,550,444,034 9,329,011,520 9,107,579,006 10,233,718,576
- Nguyên giá 10,673,420,708 10,673,420,708 10,673,420,708 12,049,510,708
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,122,976,674 -1,344,409,188 -1,565,841,702 -1,815,792,132
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 57,786,292,872 57,786,292,872 57,786,292,872 57,862,292,872
- Nguyên giá 57,786,292,872 57,786,292,872 57,786,292,872 57,862,292,872
- Giá trị hao mòn lũy kế
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 753,842,480 978,397,400
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 753,842,480 978,397,400
V. Đầu tư tài chính dài hạn 36,000,000,000 36,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 36,000,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 36,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 18,976,750,075 19,345,698,291 19,915,376,659 19,484,476,453
1. Chi phí trả trước dài hạn 3,299,750,864 3,222,764,164 4,003,975,193 3,609,977,411
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 14,043,371,419 14,536,430,216 14,372,021,435 14,382,242,891
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 1,633,627,792 1,586,503,911 1,539,380,031 1,492,256,151
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 502,612,295,362 589,807,922,779 862,083,942,900 1,053,909,915,614
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 297,721,670,622 322,067,183,713 568,717,902,351 729,960,406,658
I. Nợ ngắn hạn 82,530,690,860 63,684,000,665 281,148,827,034 430,697,133,796
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,850,152,086 2,224,964,865 69,305,797,353 85,762,926,471
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 81,060 2,125,571,518 671,279,350 282,113
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 34,928,047,134 27,236,043,757 19,860,887,946 30,302,422,158
4. Phải trả người lao động 504,108,064 800,062,473 1,454,767,703 5,650,825,319
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 7,415,311,113 6,899,275,108 29,374,419,099 21,730,975,536
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,187,087,603 19,524,587,603 156,215,522,008 282,621,953,082
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 26,645,903,800 3,524,199,999 2,277,799,998 1,138,499,997
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,349,295,342 1,988,353,577 3,489,249,120
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 215,190,979,762 258,383,183,048 287,569,075,317 299,263,272,862
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 180,566,813,097 223,866,116,383 252,944,908,652 263,817,506,197
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 34,624,166,665 34,517,066,665 34,624,166,665 35,445,766,665
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 204,890,624,740 267,740,739,066 293,366,040,549 323,949,508,956
I. Vốn chủ sở hữu 204,890,624,740 267,740,739,066 293,366,040,549 323,949,508,956
1. Vốn góp của chủ sở hữu 120,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 120,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000 150,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 30,081,982,600 30,081,982,600 30,081,982,600
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,078,860,231 1,340,768,531 1,989,514,754
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 80,675,737,793 82,617,848,876 108,365,463,519 136,232,065,608
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 70,349,274,748 10,336,721,469 36,084,336,112 63,950,938,200
- LNST chưa phân phối kỳ này 10,326,463,045 72,281,127,407 72,281,127,407 72,281,127,408
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 4,214,886,947 3,962,047,359 3,577,825,899 5,645,945,994
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 502,612,295,362 589,807,922,779 862,083,942,900 1,053,909,915,614
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.