MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Nước sạch Quảng Ninh (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 57,399,026,175 95,966,785,884 117,600,658,615 101,700,935,320
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 12,800,913,842 55,522,624,899 82,374,104,711 70,608,136,927
1. Tiền 12,800,913,842 55,522,624,899 62,374,104,711 40,608,136,927
2. Các khoản tương đương tiền 20,000,000,000 30,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,756,249,105 8,474,332,664 7,845,248,756 6,226,720,770
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 2,066,182,653 2,181,919,836 2,556,693,450 2,460,132,330
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 12,472,429,319 2,215,144,909 2,093,882,709 1,831,300,659
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 4,970,915,183 4,830,545,969 3,947,950,647 2,688,565,831
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -753,278,050 -753,278,050 -753,278,050 -753,278,050
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 22,511,057,603 29,418,916,274 26,164,604,397 24,697,110,503
1. Hàng tồn kho 22,511,057,603 29,418,916,274 26,164,604,397 26,479,263,530
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -1,782,153,027
V.Tài sản ngắn hạn khác 3,330,805,625 2,550,912,047 1,216,700,751 168,967,120
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,330,805,625 2,256,779,679 1,216,700,751 168,967,120
2. Thuế GTGT được khấu trừ 294,132,368
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,039,750,933,008 1,018,908,185,418 977,041,364,340 955,805,001,802
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 952,920,508,084 919,848,555,554 896,816,430,315 868,435,302,417
1. Tài sản cố định hữu hình 951,971,559,958 918,908,279,215 895,992,188,459 867,265,076,524
- Nguyên giá 2,655,581,791,133 2,675,836,639,185 2,725,091,256,205 2,756,020,689,489
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,703,610,231,175 -1,756,928,359,970 -1,829,099,067,746 -1,888,755,612,965
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 948,948,126 940,276,339 824,241,856 1,170,225,893
- Nguyên giá 6,569,418,133 6,689,418,133 6,693,418,133 7,159,436,651
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,620,470,007 -5,749,141,794 -5,869,176,277 -5,989,210,758
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 81,141,055,001 93,302,297,910 74,299,609,254 80,751,550,224
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 61,522,861,960 61,522,861,960 61,522,861,960 61,522,861,960
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 19,618,193,041 31,779,435,950 12,776,747,294 19,228,688,264
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,689,369,923 5,757,331,954 5,925,324,771 6,618,149,161
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,689,369,923 5,757,331,954 5,925,324,771 6,618,149,161
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,097,149,959,183 1,114,874,971,302 1,094,642,022,955 1,057,505,937,122
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 465,912,954,585 496,906,587,861 467,042,397,873 417,404,854,521
I. Nợ ngắn hạn 210,734,778,200 260,437,337,145 223,098,287,195 189,214,400,870
1. Phải trả người bán ngắn hạn 43,368,216,292 53,338,762,150 58,019,610,746 47,873,125,332
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,398,379,456 1,159,766,047 1,107,224,826 340,411,434
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 16,262,106,600 19,258,592,795 16,062,776,611 14,373,315,433
4. Phải trả người lao động 23,696,057,126 34,198,043,929 42,121,811,800 42,455,660,129
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,198,046,297 19,874,414,723 10,842,278,488 3,624,793,035
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 5,621,279,853 19,907,982,547 5,279,721,381 1,283,847,835
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 98,612,881,364 81,616,135,333 68,992,176,722 60,240,594,590
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 15,577,811,212 31,083,639,621 20,672,686,621 19,022,653,082
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 255,178,176,385 236,469,250,716 243,944,110,678 228,190,453,651
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,446,871,230 2,460,234,135 2,636,498,035 2,804,498,043
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 252,731,305,155 234,009,016,581 241,307,612,643 225,385,955,608
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 631,237,004,598 617,968,383,441 627,599,625,082 640,101,082,601
I. Vốn chủ sở hữu 631,237,004,598 617,968,383,441 627,599,625,082 640,101,082,601
1. Vốn góp của chủ sở hữu 508,315,940,393 508,315,940,393 508,315,940,393 508,315,940,393
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 508,315,940,393 508,315,940,393 508,315,940,393 508,315,940,393
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 45,181,162,825 58,529,320,724 58,529,320,724 58,529,320,724
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,070,301,380 30,453,522,324 40,084,763,965 52,586,221,484
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này 57,070,301,380 30,453,522,324 40,084,763,965 52,586,221,484
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB 20,669,600,000 20,669,600,000 20,669,600,000 20,669,600,000
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,097,149,959,183 1,114,874,971,302 1,094,642,022,955 1,057,505,937,122
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.