TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
57,399,026,175 |
95,966,785,884 |
117,600,658,615 |
101,700,935,320 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
12,800,913,842 |
55,522,624,899 |
82,374,104,711 |
70,608,136,927 |
|
1. Tiền |
12,800,913,842 |
55,522,624,899 |
62,374,104,711 |
40,608,136,927 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
20,000,000,000 |
30,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
18,756,249,105 |
8,474,332,664 |
7,845,248,756 |
6,226,720,770 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
2,066,182,653 |
2,181,919,836 |
2,556,693,450 |
2,460,132,330 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
12,472,429,319 |
2,215,144,909 |
2,093,882,709 |
1,831,300,659 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
4,970,915,183 |
4,830,545,969 |
3,947,950,647 |
2,688,565,831 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-753,278,050 |
-753,278,050 |
-753,278,050 |
-753,278,050 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
22,511,057,603 |
29,418,916,274 |
26,164,604,397 |
24,697,110,503 |
|
1. Hàng tồn kho |
22,511,057,603 |
29,418,916,274 |
26,164,604,397 |
26,479,263,530 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
-1,782,153,027 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
3,330,805,625 |
2,550,912,047 |
1,216,700,751 |
168,967,120 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,330,805,625 |
2,256,779,679 |
1,216,700,751 |
168,967,120 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
294,132,368 |
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,039,750,933,008 |
1,018,908,185,418 |
977,041,364,340 |
955,805,001,802 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
952,920,508,084 |
919,848,555,554 |
896,816,430,315 |
868,435,302,417 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
951,971,559,958 |
918,908,279,215 |
895,992,188,459 |
867,265,076,524 |
|
- Nguyên giá |
2,655,581,791,133 |
2,675,836,639,185 |
2,725,091,256,205 |
2,756,020,689,489 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,703,610,231,175 |
-1,756,928,359,970 |
-1,829,099,067,746 |
-1,888,755,612,965 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
948,948,126 |
940,276,339 |
824,241,856 |
1,170,225,893 |
|
- Nguyên giá |
6,569,418,133 |
6,689,418,133 |
6,693,418,133 |
7,159,436,651 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,620,470,007 |
-5,749,141,794 |
-5,869,176,277 |
-5,989,210,758 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
81,141,055,001 |
93,302,297,910 |
74,299,609,254 |
80,751,550,224 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
61,522,861,960 |
61,522,861,960 |
61,522,861,960 |
61,522,861,960 |
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
19,618,193,041 |
31,779,435,950 |
12,776,747,294 |
19,228,688,264 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,689,369,923 |
5,757,331,954 |
5,925,324,771 |
6,618,149,161 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,689,369,923 |
5,757,331,954 |
5,925,324,771 |
6,618,149,161 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,097,149,959,183 |
1,114,874,971,302 |
1,094,642,022,955 |
1,057,505,937,122 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
465,912,954,585 |
496,906,587,861 |
467,042,397,873 |
417,404,854,521 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
210,734,778,200 |
260,437,337,145 |
223,098,287,195 |
189,214,400,870 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
43,368,216,292 |
53,338,762,150 |
58,019,610,746 |
47,873,125,332 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,398,379,456 |
1,159,766,047 |
1,107,224,826 |
340,411,434 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
16,262,106,600 |
19,258,592,795 |
16,062,776,611 |
14,373,315,433 |
|
4. Phải trả người lao động |
23,696,057,126 |
34,198,043,929 |
42,121,811,800 |
42,455,660,129 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,198,046,297 |
19,874,414,723 |
10,842,278,488 |
3,624,793,035 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,621,279,853 |
19,907,982,547 |
5,279,721,381 |
1,283,847,835 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
98,612,881,364 |
81,616,135,333 |
68,992,176,722 |
60,240,594,590 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
15,577,811,212 |
31,083,639,621 |
20,672,686,621 |
19,022,653,082 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
255,178,176,385 |
236,469,250,716 |
243,944,110,678 |
228,190,453,651 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
2,446,871,230 |
2,460,234,135 |
2,636,498,035 |
2,804,498,043 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
252,731,305,155 |
234,009,016,581 |
241,307,612,643 |
225,385,955,608 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
631,237,004,598 |
617,968,383,441 |
627,599,625,082 |
640,101,082,601 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
631,237,004,598 |
617,968,383,441 |
627,599,625,082 |
640,101,082,601 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
508,315,940,393 |
508,315,940,393 |
508,315,940,393 |
508,315,940,393 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
508,315,940,393 |
508,315,940,393 |
508,315,940,393 |
508,315,940,393 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
45,181,162,825 |
58,529,320,724 |
58,529,320,724 |
58,529,320,724 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
57,070,301,380 |
30,453,522,324 |
40,084,763,965 |
52,586,221,484 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
57,070,301,380 |
30,453,522,324 |
40,084,763,965 |
52,586,221,484 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
20,669,600,000 |
20,669,600,000 |
20,669,600,000 |
20,669,600,000 |
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,097,149,959,183 |
1,114,874,971,302 |
1,094,642,022,955 |
1,057,505,937,122 |
|