1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
26,658,217,810 |
33,870,199,095 |
35,856,218,214 |
32,693,745,873 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
26,658,217,810 |
33,870,199,095 |
35,856,218,214 |
32,693,745,873 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,094,026,887 |
25,038,908,276 |
25,719,090,970 |
26,347,964,235 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
5,564,190,923 |
8,831,290,819 |
10,137,127,244 |
6,345,781,638 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
4,986,773 |
5,666,174 |
7,466,507 |
8,941,391 |
|
7. Chi phí tài chính |
771,436,462 |
499,713,531 |
719,328,027 |
351,215,562 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
771,436,462 |
499,713,531 |
719,328,027 |
351,215,562 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
629,240,518 |
780,212,506 |
693,984,695 |
804,730,154 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,162,616,821 |
2,211,506,304 |
2,368,692,234 |
2,352,942,424 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
2,005,883,895 |
5,345,524,652 |
6,362,588,795 |
2,845,834,889 |
|
12. Thu nhập khác |
13,786,194 |
122,421,960 |
|
34,090,909 |
|
13. Chi phí khác |
1,479,053 |
15,000,000 |
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
12,307,141 |
107,421,960 |
|
34,090,909 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
2,018,191,036 |
5,452,946,612 |
6,362,588,795 |
2,879,925,798 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
403,934,018 |
1,090,589,322 |
1,272,517,759 |
584,145,160 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
1,614,257,018 |
4,362,357,290 |
5,090,071,036 |
2,295,780,638 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,614,257,018 |
4,362,357,290 |
5,090,071,036 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
44 |
116 |
135 |
61 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
44 |
116 |
135 |
|
|