MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 26,658,217,810 33,870,199,095 35,856,218,214 32,693,745,873
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 26,658,217,810 33,870,199,095 35,856,218,214 32,693,745,873
4. Giá vốn hàng bán 21,094,026,887 25,038,908,276 25,719,090,970 26,347,964,235
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,564,190,923 8,831,290,819 10,137,127,244 6,345,781,638
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,986,773 5,666,174 7,466,507 8,941,391
7. Chi phí tài chính 771,436,462 499,713,531 719,328,027 351,215,562
- Trong đó: Chi phí lãi vay 771,436,462 499,713,531 719,328,027 351,215,562
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 629,240,518 780,212,506 693,984,695 804,730,154
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,162,616,821 2,211,506,304 2,368,692,234 2,352,942,424
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,005,883,895 5,345,524,652 6,362,588,795 2,845,834,889
12. Thu nhập khác 13,786,194 122,421,960 34,090,909
13. Chi phí khác 1,479,053 15,000,000
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 12,307,141 107,421,960 34,090,909
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 2,018,191,036 5,452,946,612 6,362,588,795 2,879,925,798
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 403,934,018 1,090,589,322 1,272,517,759 584,145,160
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 1,614,257,018 4,362,357,290 5,090,071,036 2,295,780,638
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 1,614,257,018 4,362,357,290 5,090,071,036
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 44 116 135 61
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 44 116 135
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.