TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
31,925,376,487 |
45,193,585,520 |
47,736,405,607 |
39,470,432,352 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
10,541,629,711 |
17,954,467,077 |
19,113,932,304 |
20,691,478,937 |
|
1. Tiền |
10,541,629,711 |
17,954,467,077 |
19,113,932,304 |
20,691,478,937 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
7,873,232,119 |
11,424,118,086 |
12,014,462,274 |
8,557,019,894 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
7,564,669,127 |
10,203,498,794 |
10,271,933,482 |
8,407,778,631 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
305,630,700 |
869,787,000 |
1,351,888,500 |
213,033,199 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
129,992,799 |
477,892,799 |
469,992,799 |
15,560,571 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-127,060,507 |
-127,060,507 |
-79,352,507 |
-79,352,507 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
13,182,520,188 |
15,591,210,251 |
16,481,930,245 |
9,954,592,162 |
|
1. Hàng tồn kho |
14,181,408,590 |
16,590,098,653 |
17,461,912,444 |
10,883,296,833 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-998,888,402 |
-998,888,402 |
-979,982,199 |
-928,704,671 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
327,994,469 |
223,790,106 |
126,080,784 |
267,341,359 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
271,795,294 |
223,790,106 |
126,080,784 |
217,924,839 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
56,199,175 |
|
|
49,416,520 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
210,493,973,476 |
206,577,701,012 |
204,758,604,283 |
209,502,050,246 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
37,000,000 |
37,000,000 |
37,000,000 |
37,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
37,000,000 |
37,000,000 |
37,000,000 |
37,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
206,455,112,092 |
201,609,042,617 |
196,978,165,612 |
192,696,221,613 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
206,163,187,655 |
201,334,056,111 |
196,720,117,037 |
192,455,110,969 |
|
- Nguyên giá |
475,578,650,353 |
475,835,309,353 |
476,301,992,872 |
477,104,356,414 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-269,415,462,698 |
-274,501,253,242 |
-279,581,875,835 |
-284,649,245,445 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
291,924,437 |
274,986,506 |
258,048,575 |
241,110,644 |
|
- Nguyên giá |
719,000,000 |
719,000,000 |
719,000,000 |
719,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-427,075,563 |
-444,013,494 |
-460,951,425 |
-477,889,356 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,059,721,590 |
2,327,587,762 |
5,210,293,418 |
13,335,781,858 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,059,721,590 |
2,327,587,762 |
5,210,293,418 |
13,335,781,858 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
2,942,139,794 |
2,604,070,633 |
2,533,145,253 |
3,433,046,775 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
2,942,139,794 |
2,604,070,633 |
2,533,145,253 |
3,433,046,775 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
242,419,349,963 |
251,771,286,532 |
252,495,009,890 |
248,972,482,598 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
53,942,380,971 |
68,344,465,228 |
63,397,791,448 |
57,579,483,518 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
28,061,542,970 |
43,063,627,227 |
41,375,606,295 |
36,157,298,365 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
7,084,560,057 |
10,088,828,565 |
10,668,388,201 |
7,359,689,526 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,223,282,000 |
927,493,108 |
1,379,464,368 |
788,781,040 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,791,090,617 |
3,140,568,728 |
3,931,690,177 |
2,922,774,062 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,920,316,686 |
6,493,424,404 |
8,633,060,486 |
9,840,539,232 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
312,820,708 |
374,874,602 |
318,384,069 |
323,677,165 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
2,251,993,266 |
8,028,615,306 |
3,622,210,218 |
2,169,516,864 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
10,859,972,696 |
10,859,972,696 |
11,583,269,436 |
11,583,269,436 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
617,506,940 |
3,149,849,818 |
1,239,139,340 |
1,169,051,040 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
25,880,838,001 |
25,280,838,001 |
22,022,185,153 |
21,422,185,153 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
25,880,838,001 |
25,280,838,001 |
22,022,185,153 |
21,422,185,153 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
188,476,968,992 |
183,426,821,304 |
189,097,218,442 |
191,392,999,080 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
188,476,968,992 |
183,426,821,304 |
189,097,218,442 |
191,392,999,080 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
172,302,040,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
3,248,166,996 |
5,148,166,996 |
5,148,166,996 |
5,148,166,996 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
12,926,761,996 |
5,976,614,308 |
11,647,011,446 |
13,942,792,084 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
11,312,504,978 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
1,614,257,018 |
5,976,614,308 |
11,647,011,446 |
13,942,792,084 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
242,419,349,963 |
251,771,286,532 |
252,495,009,890 |
248,972,482,598 |
|