MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Quảng Bình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,925,376,487 45,193,585,520 47,736,405,607 39,470,432,352
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 10,541,629,711 17,954,467,077 19,113,932,304 20,691,478,937
1. Tiền 10,541,629,711 17,954,467,077 19,113,932,304 20,691,478,937
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 7,873,232,119 11,424,118,086 12,014,462,274 8,557,019,894
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,564,669,127 10,203,498,794 10,271,933,482 8,407,778,631
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 305,630,700 869,787,000 1,351,888,500 213,033,199
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 129,992,799 477,892,799 469,992,799 15,560,571
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -127,060,507 -127,060,507 -79,352,507 -79,352,507
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 13,182,520,188 15,591,210,251 16,481,930,245 9,954,592,162
1. Hàng tồn kho 14,181,408,590 16,590,098,653 17,461,912,444 10,883,296,833
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -998,888,402 -998,888,402 -979,982,199 -928,704,671
V.Tài sản ngắn hạn khác 327,994,469 223,790,106 126,080,784 267,341,359
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 271,795,294 223,790,106 126,080,784 217,924,839
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 56,199,175 49,416,520
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 210,493,973,476 206,577,701,012 204,758,604,283 209,502,050,246
I. Các khoản phải thu dài hạn 37,000,000 37,000,000 37,000,000 37,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 37,000,000 37,000,000 37,000,000 37,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 206,455,112,092 201,609,042,617 196,978,165,612 192,696,221,613
1. Tài sản cố định hữu hình 206,163,187,655 201,334,056,111 196,720,117,037 192,455,110,969
- Nguyên giá 475,578,650,353 475,835,309,353 476,301,992,872 477,104,356,414
- Giá trị hao mòn lũy kế -269,415,462,698 -274,501,253,242 -279,581,875,835 -284,649,245,445
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 291,924,437 274,986,506 258,048,575 241,110,644
- Nguyên giá 719,000,000 719,000,000 719,000,000 719,000,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -427,075,563 -444,013,494 -460,951,425 -477,889,356
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,059,721,590 2,327,587,762 5,210,293,418 13,335,781,858
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,059,721,590 2,327,587,762 5,210,293,418 13,335,781,858
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,942,139,794 2,604,070,633 2,533,145,253 3,433,046,775
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,942,139,794 2,604,070,633 2,533,145,253 3,433,046,775
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 242,419,349,963 251,771,286,532 252,495,009,890 248,972,482,598
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 53,942,380,971 68,344,465,228 63,397,791,448 57,579,483,518
I. Nợ ngắn hạn 28,061,542,970 43,063,627,227 41,375,606,295 36,157,298,365
1. Phải trả người bán ngắn hạn 7,084,560,057 10,088,828,565 10,668,388,201 7,359,689,526
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,223,282,000 927,493,108 1,379,464,368 788,781,040
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,791,090,617 3,140,568,728 3,931,690,177 2,922,774,062
4. Phải trả người lao động 3,920,316,686 6,493,424,404 8,633,060,486 9,840,539,232
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 312,820,708 374,874,602 318,384,069 323,677,165
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 2,251,993,266 8,028,615,306 3,622,210,218 2,169,516,864
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 10,859,972,696 10,859,972,696 11,583,269,436 11,583,269,436
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 617,506,940 3,149,849,818 1,239,139,340 1,169,051,040
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 25,880,838,001 25,280,838,001 22,022,185,153 21,422,185,153
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 25,880,838,001 25,280,838,001 22,022,185,153 21,422,185,153
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 188,476,968,992 183,426,821,304 189,097,218,442 191,392,999,080
I. Vốn chủ sở hữu 188,476,968,992 183,426,821,304 189,097,218,442 191,392,999,080
1. Vốn góp của chủ sở hữu 172,302,040,000 172,302,040,000 172,302,040,000 172,302,040,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 172,302,040,000 172,302,040,000 172,302,040,000 172,302,040,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 3,248,166,996 5,148,166,996 5,148,166,996 5,148,166,996
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 12,926,761,996 5,976,614,308 11,647,011,446 13,942,792,084
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,312,504,978
- LNST chưa phân phối kỳ này 1,614,257,018 5,976,614,308 11,647,011,446 13,942,792,084
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 242,419,349,963 251,771,286,532 252,495,009,890 248,972,482,598
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.