1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
33,432,989,322 |
5,330,741,862 |
1,210,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
33,432,989,322 |
5,330,741,862 |
1,210,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
29,996,803,340 |
2,952,525,217 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
3,436,185,982 |
2,378,216,645 |
1,210,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
379,589,203 |
88,188,670 |
75,062,617 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
500,981,345 |
131,185,234 |
586,703 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
522,598,723 |
90,443,238 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
644,538,153 |
130,890,204 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
4,596,390,086 |
670,667,578 |
258,476,696 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
-1,926,134,399 |
1,533,662,299 |
1,025,999,218 |
|
12. Thu nhập khác |
|
142,853,522 |
1,143,915,505 |
622,467,716 |
|
13. Chi phí khác |
|
53,051,736 |
226,424,966 |
610,622,481 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
89,801,786 |
917,490,539 |
11,845,235 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
-1,836,332,613 |
2,451,152,838 |
1,037,844,453 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
157,297,245 |
382,104,941 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
-1,836,332,613 |
2,293,855,593 |
655,739,512 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
-1,836,332,613 |
2,293,855,593 |
655,739,512 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-846 |
1,057 |
302 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|