1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
42,458,439,576 |
33,432,989,322 |
5,330,741,862 |
1,210,000,000 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
42,458,439,576 |
33,432,989,322 |
5,330,741,862 |
1,210,000,000 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
36,463,291,071 |
29,996,803,340 |
2,952,525,217 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
5,995,148,505 |
3,436,185,982 |
2,378,216,645 |
1,210,000,000 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
566,136,090 |
379,589,203 |
88,188,670 |
75,062,617 |
|
7. Chi phí tài chính
|
939,525,231 |
500,981,345 |
131,185,234 |
586,703 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
663,071,216 |
522,598,723 |
90,443,238 |
|
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
1,071,550,956 |
644,538,153 |
130,890,204 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,333,638,252 |
4,596,390,086 |
670,667,578 |
258,476,696 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
216,570,156 |
-1,926,134,399 |
1,533,662,299 |
1,025,999,218 |
|
12. Thu nhập khác
|
565,853,677 |
142,853,522 |
1,143,915,505 |
622,467,716 |
|
13. Chi phí khác
|
297,286,706 |
53,051,736 |
226,424,966 |
610,622,481 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
268,566,971 |
89,801,786 |
917,490,539 |
11,845,235 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
485,137,127 |
-1,836,332,613 |
2,451,152,838 |
1,037,844,453 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
116,050,944 |
|
157,297,245 |
382,104,941 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
369,086,183 |
-1,836,332,613 |
2,293,855,593 |
655,739,512 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
369,086,183 |
-1,836,332,613 |
2,293,855,593 |
655,739,512 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
153 |
-846 |
1,057 |
302 |
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|