1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
59,498,229,613 |
53,618,053,474 |
44,867,545,198 |
63,602,481,329 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
59,498,229,613 |
53,618,053,474 |
44,867,545,198 |
63,602,481,329 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
88,470,698,589 |
85,670,469,204 |
70,427,690,024 |
84,038,154,381 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-28,972,468,976 |
-32,052,415,730 |
-25,560,144,826 |
-20,435,673,052 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,769,384 |
10,051,996,307 |
10,132,467 |
15,799,881,282 |
|
7. Chi phí tài chính |
16,624,080,617 |
16,610,015,819 |
16,229,675,675 |
16,340,050,805 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,604,620,182 |
16,609,997,908 |
16,205,394,768 |
16,335,697,741 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,794,019,427 |
3,259,461,039 |
3,136,615,709 |
3,137,716,481 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-48,387,799,636 |
-41,869,896,281 |
-44,916,303,743 |
-24,113,559,056 |
|
12. Thu nhập khác |
24,394,012 |
358,970,817 |
48,638,872 |
19,200,000 |
|
13. Chi phí khác |
582,311,375 |
2,553,116,083 |
157,884,562 |
196,697,690 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-557,917,363 |
-2,194,145,266 |
-109,245,690 |
-177,497,690 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-48,945,716,999 |
-44,064,041,547 |
-45,025,549,433 |
-24,291,056,746 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-48,945,716,999 |
-44,064,041,547 |
-45,025,549,433 |
-24,291,056,746 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-48,945,716,999 |
-44,064,041,547 |
-45,025,549,433 |
-24,291,056,746 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|