MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 59,498,229,613 53,618,053,474 44,867,545,198 63,602,481,329
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 59,498,229,613 53,618,053,474 44,867,545,198 63,602,481,329
4. Giá vốn hàng bán 88,470,698,589 85,670,469,204 70,427,690,024 84,038,154,381
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -28,972,468,976 -32,052,415,730 -25,560,144,826 -20,435,673,052
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,769,384 10,051,996,307 10,132,467 15,799,881,282
7. Chi phí tài chính 16,624,080,617 16,610,015,819 16,229,675,675 16,340,050,805
- Trong đó: Chi phí lãi vay 16,604,620,182 16,609,997,908 16,205,394,768 16,335,697,741
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,794,019,427 3,259,461,039 3,136,615,709 3,137,716,481
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -48,387,799,636 -41,869,896,281 -44,916,303,743 -24,113,559,056
12. Thu nhập khác 24,394,012 358,970,817 48,638,872 19,200,000
13. Chi phí khác 582,311,375 2,553,116,083 157,884,562 196,697,690
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -557,917,363 -2,194,145,266 -109,245,690 -177,497,690
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -48,945,716,999 -44,064,041,547 -45,025,549,433 -24,291,056,746
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -48,945,716,999 -44,064,041,547 -45,025,549,433 -24,291,056,746
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -48,945,716,999 -44,064,041,547 -45,025,549,433 -24,291,056,746
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.