1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
68,334,043,105 |
|
47,954,628,849 |
59,498,229,613 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
68,334,043,105 |
|
47,954,628,849 |
59,498,229,613 |
|
4. Giá vốn hàng bán
|
95,872,715,273 |
|
80,165,754,856 |
88,470,698,589 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-27,538,672,168 |
|
-32,211,126,007 |
-28,972,468,976 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
13,561,383,023 |
|
424,011,547 |
2,769,384 |
|
7. Chi phí tài chính
|
109,033,905,527 |
|
23,755,715,675 |
16,624,080,617 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay
|
19,854,755,022 |
|
16,681,443,212 |
16,604,620,182 |
|
8. Phần lãi lỗ hoặc lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2,493,904,718 |
|
2,151,897,110 |
2,794,019,427 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-125,505,099,390 |
|
-57,694,727,245 |
-48,387,799,636 |
|
12. Thu nhập khác
|
467,431,500 |
|
72,850,295 |
24,394,012 |
|
13. Chi phí khác
|
1,903,812,416 |
|
22,923,249,218 |
582,311,375 |
|
14. Lợi nhuận khác
|
-1,436,380,916 |
|
-22,850,398,923 |
-557,917,363 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
|
-126,941,480,306 |
|
-80,545,126,168 |
-48,945,716,999 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-126,941,480,306 |
|
-80,545,126,168 |
-48,945,716,999 |
|
18.1 Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
18.2 Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ
|
-126,941,480,306 |
|
-80,545,126,168 |
-48,945,716,999 |
|
19. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
20. Lãi suy giảm trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
21. Cổ tức
|
|
|
|
|
|