MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2016 Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 44,423,056,481 47,739,074,813 31,911,394,101 139,269,009,467
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 44,423,056,481 47,739,074,813 31,911,394,101 139,269,009,467
4. Giá vốn hàng bán 95,570,912,505 106,614,547,775 26,961,378,296 258,824,472,906
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) -51,147,856,024 -58,875,472,962 4,950,015,805 -119,555,463,439
6. Doanh thu hoạt động tài chính 38,562,894 71,407,406 16,146,363 24,247,134,467
7. Chi phí tài chính 40,640,418,519 40,651,029,972 41,106,141,669 222,067,129,942
- Trong đó: Chi phí lãi vay 40,626,786,551 40,667,985,240 41,097,067,013 165,975,927,226
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 961,848,691 961,848,691 961,848,691 961,848,691
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5,455,086,788 5,825,859,549 4,381,155,631 20,248,254,230
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -98,166,647,128 -106,242,803,768 -41,482,983,823 -338,585,561,835
12. Thu nhập khác 3,783,105,520 751,938,591 5,167,829,136 13,863,331,966
13. Chi phí khác 341,158,593 8,549,997,165 604,144,294 10,043,909,567
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 3,441,946,927 -7,798,058,574 4,563,684,842 3,819,422,399
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -94,724,700,201 -114,040,862,342 -36,919,298,981 -334,766,139,436
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,341,403 1,341,403 1,341,403 1,341,403
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -94,726,041,604 -114,042,203,745 -36,920,640,384 -334,767,480,839
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -94,726,041,604 -114,042,203,745 -36,920,640,384 -334,767,480,839
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -16,713
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) -16,713
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.