1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
456,649,998,984 |
277,756,427,982 |
251,611,514,425 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
456,649,998,984 |
277,756,427,982 |
251,611,514,425 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
578,245,987,158 |
505,073,700,124 |
478,493,498,903 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-121,595,988,174 |
-227,317,272,142 |
-226,881,984,478 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
2,160,165,727 |
622,861,642 |
464,818,098 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
29,683,999,358 |
205,835,012,468 |
189,367,447,007 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
29,683,999,358 |
205,835,012,468 |
189,367,447,007 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,493,897,550 |
3,491,297,499 |
8,382,458,758 |
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
91,421,100,511 |
14,014,433,779 |
14,823,695,559 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-355,994,304,841 |
-972,186,238,580 |
-473,047,628,063 |
|
|
12. Thu nhập khác |
61,440,115,834 |
88,007,068,738 |
48,711,642,643 |
|
|
13. Chi phí khác |
26,617,080,968 |
73,585,418,824 |
52,307,442,273 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
34,823,034,866 |
14,421,649,914 |
-3,595,799,630 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-321,171,269,975 |
-957,764,588,666 |
-476,643,427,693 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
30,407,938 |
35,994,885 |
100,406,222 |
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-321,201,677,913 |
-957,800,583,551 |
-476,743,833,915 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-321,213,480,112 |
-957,800,583,551 |
-476,743,833,915 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-16,016 |
-49,052 |
-24,415 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|