MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Vận tải biển và Thương mại Phương Đông (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2009 2010 2011 2012 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 744,849,071,714 456,649,998,984
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 744,849,071,714 456,649,998,984
4. Giá vốn hàng bán 625,621,845,191 578,245,987,158
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 119,227,226,523 -121,595,988,174
6. Doanh thu hoạt động tài chính 2,028,008,372 2,160,165,727
7. Chi phí tài chính 29,683,999,358
- Trong đó: Chi phí lãi vay 29,683,999,358
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 6,670,330,006 3,493,897,550
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,238,387,980 91,421,100,511
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -27,732,769,880 -355,994,304,841
12. Thu nhập khác 87,644,141,638 61,440,115,834
13. Chi phí khác 43,391,535,341 26,617,080,968
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 44,252,606,297 34,823,034,866
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 16,519,836,417 -321,171,269,975
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,687,958,548 30,407,938
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 12,831,877,869 -321,201,677,913
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 12,831,877,869 -321,213,480,112
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -16,016
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.