TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
116,934,657,656 |
111,309,661,718 |
118,921,069,631 |
145,806,219,852 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
1,370,490,088 |
661,293,779 |
6,330,661,766 |
3,942,931,171 |
|
1. Tiền |
1,370,490,088 |
661,293,779 |
828,661,766 |
3,140,931,171 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
5,502,000,000 |
802,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
109,760,119,303 |
107,569,346,809 |
105,326,737,010 |
134,472,509,506 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
89,074,322,799 |
87,126,233,797 |
88,935,882,839 |
57,185,442,207 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
35,729,617,730 |
35,693,062,969 |
37,388,796,006 |
61,356,920,950 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,213,565,959 |
3,213,565,959 |
3,213,565,959 |
3,213,565,959 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
75,419,925,898 |
75,213,797,167 |
75,071,638,912 |
76,083,920,169 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-93,677,313,083 |
-93,677,313,083 |
-99,283,146,706 |
-63,367,339,779 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,304,504,412 |
2,119,097,940 |
3,828,418,739 |
2,651,381,495 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,304,504,412 |
2,119,097,940 |
3,828,418,739 |
2,651,381,495 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,499,543,853 |
959,923,190 |
1,435,252,116 |
2,739,397,680 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,448,194,297 |
908,573,634 |
1,383,902,560 |
1,450,854,319 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,130,870 |
49,130,870 |
49,130,870 |
1,274,307,250 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,218,686 |
2,218,686 |
2,218,686 |
14,236,111 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,564,443,642,853 |
1,549,181,327,224 |
1,517,839,208,334 |
1,504,439,853,626 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
219,029,200 |
219,029,200 |
219,029,200 |
219,029,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
219,029,200 |
219,029,200 |
219,029,200 |
219,029,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,450,957,832,706 |
1,434,428,729,288 |
1,417,899,729,323 |
1,401,372,177,705 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,450,339,526,509 |
1,433,814,038,917 |
1,417,288,654,778 |
1,400,764,718,986 |
|
- Nguyên giá |
2,335,901,655,301 |
2,335,901,655,301 |
2,335,901,655,301 |
2,335,901,655,301 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-885,562,128,792 |
-902,087,616,384 |
-918,613,000,523 |
-935,136,936,315 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
618,306,197 |
614,690,371 |
611,074,545 |
607,458,719 |
|
- Nguyên giá |
723,165,149 |
723,165,149 |
723,165,149 |
723,165,149 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-104,858,952 |
-108,474,778 |
-112,090,604 |
-115,706,430 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,444,748,660 |
4,444,748,660 |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,444,748,660 |
4,444,748,660 |
4,432,731,235 |
4,432,731,235 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
103,447,645,152 |
103,447,645,152 |
89,178,852,942 |
89,178,852,942 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
103,447,645,152 |
103,447,645,152 |
89,178,852,942 |
89,178,852,942 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,374,387,135 |
6,641,174,924 |
6,108,865,634 |
9,237,062,544 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,374,387,135 |
6,641,174,924 |
6,108,865,634 |
9,237,062,544 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,681,378,300,509 |
1,660,490,988,942 |
1,636,760,277,965 |
1,650,246,073,478 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,878,165,032,939 |
4,891,427,485,051 |
4,908,033,671,974 |
4,947,971,363,996 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,720,339,201,713 |
2,733,606,192,825 |
2,752,706,674,477 |
2,795,398,541,108 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
246,894,462,977 |
242,431,624,189 |
243,067,766,343 |
244,821,899,686 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,965,444,286 |
11,487,374,268 |
9,737,711,447 |
77,576,524,234 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,905,526,757 |
4,758,236,077 |
5,108,583,911 |
4,940,136,228 |
|
4. Phải trả người lao động |
32,892,856,247 |
32,363,158,379 |
31,915,272,142 |
31,771,162,925 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,538,221,364,955 |
1,559,356,368,560 |
1,571,667,009,759 |
1,587,275,290,346 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
50,909,091 |
50,909,091 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,602,344,700 |
33,148,777,011 |
33,555,069,094 |
30,924,275,484 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
845,847,318,203 |
845,103,750,753 |
852,738,949,102 |
813,222,239,526 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,009,883,588 |
4,956,903,588 |
4,865,403,588 |
4,816,103,588 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,157,825,831,226 |
2,157,821,292,226 |
2,155,326,997,497 |
2,152,572,822,888 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
464,509,681 |
459,970,681 |
459,970,681 |
449,766,968 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,157,361,321,545 |
2,157,361,321,545 |
2,154,867,026,816 |
2,152,123,055,920 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-3,196,786,732,430 |
-3,230,936,496,109 |
-3,271,273,394,009 |
-3,297,725,290,518 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-3,196,786,732,430 |
-3,230,936,496,109 |
-3,271,273,394,009 |
-3,297,725,290,518 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,842,805,000 |
13,842,805,000 |
13,842,805,000 |
13,842,805,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-5,300,680,000 |
-5,300,680,000 |
-5,300,680,000 |
-5,300,680,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,900,958,550 |
49,900,958,550 |
49,900,958,550 |
49,900,958,550 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,455,789,815,980 |
-3,489,939,579,659 |
-3,530,276,477,559 |
-3,556,728,374,068 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-57,110,261,170 |
-91,260,024,849 |
-131,596,922,749 |
-158,048,819,258 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-3,398,679,554,810 |
-3,398,679,554,810 |
-3,398,679,554,810 |
-3,398,679,554,810 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,681,378,300,509 |
1,660,490,988,942 |
1,636,760,277,965 |
1,650,246,073,478 |
|