TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
122,638,391,881 |
116,934,657,656 |
111,309,661,718 |
118,921,069,631 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
259,204,010 |
1,370,490,088 |
661,293,779 |
6,330,661,766 |
|
1. Tiền |
259,204,010 |
1,370,490,088 |
661,293,779 |
828,661,766 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
5,502,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
2,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
113,703,053,877 |
109,760,119,303 |
107,569,346,809 |
105,326,737,010 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
96,229,127,077 |
89,074,322,799 |
87,126,233,797 |
88,935,882,839 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
36,151,560,826 |
35,729,617,730 |
35,693,062,969 |
37,388,796,006 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,213,565,959 |
3,213,565,959 |
3,213,565,959 |
3,213,565,959 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
73,393,979,610 |
75,419,925,898 |
75,213,797,167 |
75,071,638,912 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-95,285,179,595 |
-93,677,313,083 |
-93,677,313,083 |
-99,283,146,706 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,288,911,483 |
3,304,504,412 |
2,119,097,940 |
3,828,418,739 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,288,911,483 |
3,304,504,412 |
2,119,097,940 |
3,828,418,739 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,387,222,511 |
2,499,543,853 |
959,923,190 |
1,435,252,116 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,335,872,955 |
2,448,194,297 |
908,573,634 |
1,383,902,560 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
49,130,870 |
49,130,870 |
49,130,870 |
49,130,870 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,218,686 |
2,218,686 |
2,218,686 |
2,218,686 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,566,911,983,216 |
1,564,443,642,853 |
1,549,181,327,224 |
1,517,839,208,334 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
219,029,200 |
219,029,200 |
219,029,200 |
219,029,200 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
219,029,200 |
219,029,200 |
219,029,200 |
219,029,200 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,467,486,936,124 |
1,450,957,832,706 |
1,434,428,729,288 |
1,417,899,729,323 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
1,466,865,014,101 |
1,450,339,526,509 |
1,433,814,038,917 |
1,417,288,654,778 |
|
- Nguyên giá |
2,336,685,295,119 |
2,335,901,655,301 |
2,335,901,655,301 |
2,335,901,655,301 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-869,820,281,018 |
-885,562,128,792 |
-902,087,616,384 |
-918,613,000,523 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
621,922,023 |
618,306,197 |
614,690,371 |
611,074,545 |
|
- Nguyên giá |
723,165,149 |
723,165,149 |
723,165,149 |
723,165,149 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-101,243,126 |
-104,858,952 |
-108,474,778 |
-112,090,604 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
4,444,748,660 |
4,444,748,660 |
4,444,748,660 |
4,432,731,235 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
4,444,748,660 |
4,444,748,660 |
4,444,748,660 |
4,432,731,235 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
88,147,645,152 |
103,447,645,152 |
103,447,645,152 |
89,178,852,942 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
118,275,077,850 |
103,447,645,152 |
103,447,645,152 |
89,178,852,942 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-30,127,432,698 |
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
6,613,624,080 |
5,374,387,135 |
6,641,174,924 |
6,108,865,634 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
6,613,624,080 |
5,374,387,135 |
6,641,174,924 |
6,108,865,634 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,689,550,375,097 |
1,681,378,300,509 |
1,660,490,988,942 |
1,636,760,277,965 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
4,840,813,693,170 |
4,878,165,032,939 |
4,891,427,485,051 |
4,908,033,671,974 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,682,987,861,944 |
2,720,339,201,713 |
2,733,606,192,825 |
2,752,706,674,477 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
246,262,555,980 |
246,894,462,977 |
242,431,624,189 |
243,067,766,343 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,181,110,453 |
13,965,444,286 |
11,487,374,268 |
9,737,711,447 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,923,989,585 |
4,905,526,757 |
4,758,236,077 |
5,108,583,911 |
|
4. Phải trả người lao động |
34,123,758,681 |
32,892,856,247 |
32,363,158,379 |
31,915,272,142 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,497,069,669,854 |
1,538,221,364,955 |
1,559,356,368,560 |
1,571,667,009,759 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
57,272,727 |
|
|
50,909,091 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
32,999,370,323 |
32,602,344,700 |
33,148,777,011 |
33,555,069,094 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
848,253,150,753 |
845,847,318,203 |
845,103,750,753 |
852,738,949,102 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
5,116,983,588 |
5,009,883,588 |
4,956,903,588 |
4,865,403,588 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,157,825,831,226 |
2,157,825,831,226 |
2,157,821,292,226 |
2,155,326,997,497 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
464,509,681 |
464,509,681 |
459,970,681 |
459,970,681 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
2,157,361,321,545 |
2,157,361,321,545 |
2,157,361,321,545 |
2,154,867,026,816 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
-3,151,263,318,073 |
-3,196,786,732,430 |
-3,230,936,496,109 |
-3,271,273,394,009 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
-3,151,263,318,073 |
-3,196,786,732,430 |
-3,230,936,496,109 |
-3,271,273,394,009 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
200,560,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
13,842,805,000 |
13,842,805,000 |
13,842,805,000 |
13,842,805,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
-5,300,680,000 |
-5,300,680,000 |
-5,300,680,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
49,900,958,550 |
49,900,958,550 |
49,900,958,550 |
49,900,958,550 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
-3,410,266,401,623 |
-3,455,789,815,980 |
-3,489,939,579,659 |
-3,530,276,477,559 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
-3,075,493,555,170 |
-57,110,261,170 |
-91,260,024,849 |
-131,596,922,749 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
-334,772,846,453 |
-3,398,679,554,810 |
-3,398,679,554,810 |
-3,398,679,554,810 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,689,550,375,097 |
1,681,378,300,509 |
1,660,490,988,942 |
1,636,760,277,965 |
|