MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Ninh Thuận (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 152,414,394,196 141,133,738,035 181,195,785,613
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 14,189,146,951 18,164,075,689 11,646,430,146
1. Tiền 14,189,146,951 18,164,075,689 11,646,430,146
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 105,000,000,000 91,000,000,000 131,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105,000,000,000 91,000,000,000 131,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 17,557,976,730 18,004,590,919 24,188,622,764
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,826,216,616 2,222,691,666 5,875,174,261
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 99,759,000 160,189,000 163,327,082
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 16,089,328,412 16,136,578,751 18,737,323,369
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -457,327,298 -514,868,498 -587,201,948
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 12,791,767,419 12,345,342,710 11,447,100,780
1. Hàng tồn kho 12,791,767,419 12,345,342,710 11,447,100,780
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,875,503,096 1,619,728,717 2,413,631,923
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,539,507,411 894,969,988 719,329,014
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 335,995,685 724,758,729 1,694,302,909
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 222,315,176,360 220,717,883,424 199,862,452,413
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 215,626,146,249 211,552,122,499 190,817,340,628
1. Tài sản cố định hữu hình 214,714,587,628 210,169,851,412 190,088,356,583
- Nguyên giá 412,914,575,650 427,921,693,390 432,914,184,419
- Giá trị hao mòn lũy kế -198,199,988,022 -217,751,841,978 -242,825,827,836
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 911,558,621 1,382,271,087 728,984,045
- Nguyên giá 1,504,848,909 2,468,854,363 2,468,854,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -593,290,288 -1,086,583,276 -1,739,870,318
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,825,213 2,210,964,476 2,349,427,731
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,825,213 2,210,964,476 2,349,427,731
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 6,680,204,898 6,954,796,449 6,695,684,054
1. Chi phí trả trước dài hạn 6,680,204,898 6,954,796,449 6,695,684,054
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 374,729,570,556 361,851,621,459 381,058,238,026
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 256,491,880,201 230,965,485,391 230,720,019,926
I. Nợ ngắn hạn 46,348,429,923 47,060,543,163 61,959,322,726
1. Phải trả người bán ngắn hạn 3,815,567,327 4,741,800,961 7,338,543,372
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 85,517,340 55,092,580 160,933,100
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 374,156,299 663,230,097 828,037,505
4. Phải trả người lao động 1,870,248,175 404,928,414 4,148,583,550
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,702,525,583 4,352,957,775 4,367,336,134
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,245,090,333 21,048,608,307 27,869,086,001
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,144,245,028 15,144,245,028 15,144,245,028
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 111,079,838 649,680,001 2,102,558,036
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 210,143,450,278 183,904,942,228 168,760,697,200
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 609,089 609,089 609,089
7. Phải trả dài hạn khác 57,960,879,312 46,866,616,290 46,866,616,290
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 152,181,961,877 137,037,716,849 121,893,471,821
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 118,237,690,355 130,886,136,068 150,338,218,100
I. Vốn chủ sở hữu 118,237,690,355 130,886,136,068 150,338,218,100
1. Vốn góp của chủ sở hữu 86,913,554,916 94,908,414,916 94,908,414,916
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 86,913,554,916 94,908,414,916 94,908,414,916
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,965,140,000 1,965,140,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 8,300,402,670 12,762,778,948 16,943,189,709
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 23,023,732,769 21,249,802,204 36,521,473,475
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,311,881,392 20,881,652,276 34,504,564,048
- LNST chưa phân phối kỳ này 711,851,377 368,149,928 2,016,909,427
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 374,729,570,556 361,851,621,459 381,058,238,026
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.