TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
152,414,394,196 |
141,133,738,035 |
181,195,785,613 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
14,189,146,951 |
18,164,075,689 |
11,646,430,146 |
|
1. Tiền |
|
14,189,146,951 |
18,164,075,689 |
11,646,430,146 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
105,000,000,000 |
91,000,000,000 |
131,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
105,000,000,000 |
91,000,000,000 |
131,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
17,557,976,730 |
18,004,590,919 |
24,188,622,764 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
1,826,216,616 |
2,222,691,666 |
5,875,174,261 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
99,759,000 |
160,189,000 |
163,327,082 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
16,089,328,412 |
16,136,578,751 |
18,737,323,369 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-457,327,298 |
-514,868,498 |
-587,201,948 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
12,791,767,419 |
12,345,342,710 |
11,447,100,780 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
12,791,767,419 |
12,345,342,710 |
11,447,100,780 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
2,875,503,096 |
1,619,728,717 |
2,413,631,923 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
2,539,507,411 |
894,969,988 |
719,329,014 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
335,995,685 |
724,758,729 |
1,694,302,909 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
222,315,176,360 |
220,717,883,424 |
199,862,452,413 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
215,626,146,249 |
211,552,122,499 |
190,817,340,628 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
214,714,587,628 |
210,169,851,412 |
190,088,356,583 |
|
- Nguyên giá |
|
412,914,575,650 |
427,921,693,390 |
432,914,184,419 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-198,199,988,022 |
-217,751,841,978 |
-242,825,827,836 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
911,558,621 |
1,382,271,087 |
728,984,045 |
|
- Nguyên giá |
|
1,504,848,909 |
2,468,854,363 |
2,468,854,363 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-593,290,288 |
-1,086,583,276 |
-1,739,870,318 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
8,825,213 |
2,210,964,476 |
2,349,427,731 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
8,825,213 |
2,210,964,476 |
2,349,427,731 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
6,680,204,898 |
6,954,796,449 |
6,695,684,054 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
6,680,204,898 |
6,954,796,449 |
6,695,684,054 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
374,729,570,556 |
361,851,621,459 |
381,058,238,026 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
256,491,880,201 |
230,965,485,391 |
230,720,019,926 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
46,348,429,923 |
47,060,543,163 |
61,959,322,726 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
3,815,567,327 |
4,741,800,961 |
7,338,543,372 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
85,517,340 |
55,092,580 |
160,933,100 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
374,156,299 |
663,230,097 |
828,037,505 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
1,870,248,175 |
404,928,414 |
4,148,583,550 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
4,702,525,583 |
4,352,957,775 |
4,367,336,134 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
20,245,090,333 |
21,048,608,307 |
27,869,086,001 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
15,144,245,028 |
15,144,245,028 |
15,144,245,028 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
111,079,838 |
649,680,001 |
2,102,558,036 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
210,143,450,278 |
183,904,942,228 |
168,760,697,200 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
609,089 |
609,089 |
609,089 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
57,960,879,312 |
46,866,616,290 |
46,866,616,290 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
152,181,961,877 |
137,037,716,849 |
121,893,471,821 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
118,237,690,355 |
130,886,136,068 |
150,338,218,100 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
118,237,690,355 |
130,886,136,068 |
150,338,218,100 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
86,913,554,916 |
94,908,414,916 |
94,908,414,916 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
86,913,554,916 |
94,908,414,916 |
94,908,414,916 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
1,965,140,000 |
1,965,140,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
8,300,402,670 |
12,762,778,948 |
16,943,189,709 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
23,023,732,769 |
21,249,802,204 |
36,521,473,475 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
22,311,881,392 |
20,881,652,276 |
34,504,564,048 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
711,851,377 |
368,149,928 |
2,016,909,427 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
374,729,570,556 |
361,851,621,459 |
381,058,238,026 |
|