MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty cổ phần Cấp nước Ninh Thuận (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 169,039,595,229 152,414,394,196 141,133,738,035
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,379,401,888 14,189,146,951 18,164,075,689
1. Tiền 8,379,401,888 14,189,146,951 18,164,075,689
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 134,288,000,000 105,000,000,000 91,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 105,000,000,000 91,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 18,001,566,846 17,557,976,730 18,004,590,919
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,360,346,362 1,826,216,616 2,222,691,666
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 25,000,000 99,759,000 160,189,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 17,006,216,133 16,089,328,412 16,136,578,751
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -389,995,649 -457,327,298 -514,868,498
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 8,027,995,677 12,791,767,419 12,345,342,710
1. Hàng tồn kho 8,027,995,677 12,791,767,419 12,345,342,710
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 342,630,818 2,875,503,096 1,619,728,717
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,539,507,411 894,969,988
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 78,001,792 335,995,685 724,758,729
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 264,629,026
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 234,112,276,633 222,315,176,360 220,717,883,424
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 227,130,498,972 215,626,146,249 211,552,122,499
1. Tài sản cố định hữu hình 226,427,237,761 214,714,587,628 210,169,851,412
- Nguyên giá 383,202,071,498 412,914,575,650 427,921,693,390
- Giá trị hao mòn lũy kế -156,774,833,737 -198,199,988,022 -217,751,841,978
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 356,616,293 911,558,621 1,382,271,087
- Nguyên giá 579,050,909 1,504,848,909 2,468,854,363
- Giá trị hao mòn lũy kế -222,434,616 -593,290,288 -1,086,583,276
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 8,825,213 2,210,964,476
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 346,644,918 8,825,213 2,210,964,476
V. Đầu tư tài chính dài hạn 1,500,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,481,777,661 6,680,204,898 6,954,796,449
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,481,777,661 6,680,204,898 6,954,796,449
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 403,151,871,862 374,729,570,556 361,851,621,459
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 294,331,549,611 256,491,880,201 230,965,485,391
I. Nợ ngắn hạn 97,355,505,660 46,348,429,923 47,060,543,163
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,816,987,670 3,815,567,327 4,741,800,961
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 75,664,400 85,517,340 55,092,580
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,782,764,998 374,156,299 663,230,097
4. Phải trả người lao động 3,375,451,955 1,870,248,175 404,928,414
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,895,644,509 4,702,525,583 4,352,957,775
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 20,245,090,333 21,048,608,307
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 15,144,245,028 15,144,245,028
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,248,091,473 111,079,838 649,680,001
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 196,976,043,951 210,143,450,278 183,904,942,228
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 609,089 609,089
7. Phải trả dài hạn khác 14,502,337,474 57,960,879,312 46,866,616,290
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 182,470,451,933 152,181,961,877 137,037,716,849
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 108,820,322,251 118,237,690,355 130,886,136,068
I. Vốn chủ sở hữu 108,820,322,251 118,237,690,355 130,886,136,068
1. Vốn góp của chủ sở hữu 86,913,554,916 86,913,554,916 94,908,414,916
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 86,913,554,916 94,908,414,916
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 1,965,140,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,387,794,001 8,300,402,670 12,762,778,948
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 20,518,973,334 23,023,732,769 21,249,802,204
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 22,311,881,392 20,881,652,276
- LNST chưa phân phối kỳ này 711,851,377 368,149,928
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 403,151,871,862 374,729,570,556 361,851,621,459
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.