MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 427,197,241,767 434,778,505,205 405,577,215,832 489,673,077,115
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,476,657,698 474,809,563 1,331,432,252 582,228,907
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 423,720,584,069 434,303,695,642 404,245,783,580 489,090,848,208
4. Giá vốn hàng bán 342,129,701,501 363,709,700,549 327,359,761,794 378,552,413,351
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 81,590,882,568 70,593,995,093 76,886,021,786 110,538,434,857
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,630,297,681 4,769,511,886 1,555,322,426 1,566,874,647
7. Chi phí tài chính 23,411,016,929 25,031,453,987 23,130,956,492 24,624,190,470
- Trong đó: Chi phí lãi vay 17,761,674,899 25,031,453,987 22,988,696,669 18,655,981,672
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 18,680,258,938 23,036,707,946 20,403,840,697 21,290,475,835
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 22,183,276,645 440,201,853,156 23,975,455,960 22,747,538,672
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 22,946,627,737 -412,906,508,110 10,931,091,063 43,443,104,527
12. Thu nhập khác 9,229,399,500 -4,396,285,244 1,715,363,126 5,016,110,982
13. Chi phí khác 2,934,703,700 377,766,917 1,949,792,519 1,842,201,600
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 6,294,695,800 -4,774,052,161 -234,429,393 3,173,909,382
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 29,241,323,537 -417,680,560,271 10,696,661,670 46,617,013,909
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 3,265,984,615 2,656,687,219 3,367,686,160 5,503,269,100
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 20,270,308 3,018,482,833
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 25,975,338,922 -420,357,517,798 7,328,975,510 38,095,261,976
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 25,713,816,977 -420,324,968,893 7,273,128,817 37,931,857,979
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 261,521,945 -32,548,905 55,846,693 163,403,997
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 533 -8,712 151 786
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.