MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,209,118,760,811 1,542,187,774,775 1,604,183,698,821 1,627,688,305,362
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 35,633,442,832 98,037,263,884 53,705,718,574 35,707,243,910
1. Tiền 35,633,442,832 98,037,263,884 53,705,718,574 35,707,243,910
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 167,265,245,896 71,977,083,333 71,977,083,333 71,977,083,333
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 167,265,245,896 71,977,083,333 71,977,083,333 71,977,083,333
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 740,624,945,775 1,101,347,038,872 1,177,463,147,836 1,207,236,644,381
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 345,751,858,057 327,046,668,994 358,940,834,844 382,666,053,217
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 28,470,732,806 126,492,560,346 145,616,762,599 191,655,663,968
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 120,450,000,000 683,800,000,000 711,930,000,000 711,930,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 245,970,461,578 380,922,307,604 377,836,584,965 337,863,757,136
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -369,474,952 -416,964,086,067 -416,964,086,067 -416,964,086,067
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 351,368,286 49,587,995 103,051,495 85,256,127
IV. Hàng tồn kho 191,048,594,136 190,459,001,682 209,906,954,902 207,006,050,332
1. Hàng tồn kho 191,048,594,136 190,459,001,682 209,906,954,902 207,006,050,332
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 74,546,532,172 80,367,387,004 91,130,794,176 105,761,283,406
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 9,004,900,952 7,233,862,645 11,289,396,762 16,358,900,331
2. Thuế GTGT được khấu trừ 51,958,769,546 59,550,662,685 66,248,877,955 75,815,709,529
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 13,582,861,674 13,582,861,674 13,592,519,459 13,586,673,546
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,659,535,188,598 961,896,019,889 939,677,979,052 934,779,580,721
I. Các khoản phải thu dài hạn 721,281,601,902 31,879,290,090 21,389,616,671 13,881,778,807
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 578,650,000,000 15,300,000,000
6. Phải thu dài hạn khác 142,631,601,902 16,579,290,090 21,389,616,671 13,881,778,807
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 875,136,506,696 866,861,614,904 858,849,707,009 840,678,042,379
1. Tài sản cố định hữu hình 453,962,496,952 442,729,132,907 443,056,220,564 449,781,454,860
- Nguyên giá 1,120,815,121,838 1,129,315,182,026 1,148,335,338,001 1,177,878,434,824
- Giá trị hao mòn lũy kế -666,852,624,886 -686,586,049,119 -705,279,117,437 -728,096,979,964
2. Tài sản cố định thuê tài chính 146,978,984,260 150,717,584,399 143,127,413,226 118,919,162,404
- Nguyên giá 187,150,092,709 196,992,128,099 195,011,135,949 169,297,576,047
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,171,108,449 -46,274,543,700 -51,883,722,723 -50,378,413,643
3. Tài sản cố định vô hình 274,195,025,484 273,414,897,598 272,666,073,219 271,977,425,115
- Nguyên giá 296,724,688,150 296,724,688,150 296,724,688,150 296,724,688,150
- Giá trị hao mòn lũy kế -22,529,662,666 -23,309,790,552 -24,058,614,931 -24,747,263,035
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 33,510,960,772 26,836,807,732 24,345,397,950 50,558,254,215
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 33,510,960,772 26,836,807,732 24,345,397,950 50,558,254,215
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 29,606,119,228 36,318,307,163 35,093,257,422 29,661,505,320
1. Chi phí trả trước dài hạn 18,027,226,553 26,407,947,544 26,831,160,551 26,066,154,030
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 137,418,384 117,148,076 117,148,076 -2,901,334,757
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 11,441,474,291 9,793,211,543 8,144,948,795 6,496,686,047
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,868,653,949,409 2,504,083,794,664 2,543,861,677,873 2,562,467,886,083
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,469,112,508,179 1,524,899,871,232 1,557,348,778,931 1,592,089,725,165
I. Nợ ngắn hạn 1,167,655,847,345 1,391,826,127,223 1,404,989,806,123 1,405,985,841,047
1. Phải trả người bán ngắn hạn 198,639,689,681 196,956,136,096 231,889,335,304 280,393,588,193
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 14,432,989,843 25,342,952,828 14,476,734,518 21,821,943,523
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 8,468,086,204 10,410,781,909 13,359,596,566 17,939,127,623
4. Phải trả người lao động 9,030,537,897 8,421,717,400 9,915,427,482 12,240,597,923
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 8,236,220,515 14,013,363,466 8,957,165,734 10,370,546,266
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 11,938,226,271 3,195,278,660 17,698,022,045 15,462,594,241
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 913,954,253,131 1,130,532,853,061 1,105,745,480,671 1,044,811,399,475
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2,955,843,803 2,953,043,803 2,948,043,803 2,946,043,803
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 301,456,660,834 133,073,744,009 152,358,972,808 186,103,884,118
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 301,456,660,834 133,073,744,009 152,358,972,808 186,103,884,118
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,399,541,441,230 979,183,923,432 986,512,898,942 970,378,160,918
I. Vốn chủ sở hữu 1,399,541,441,230 979,183,923,432 986,512,898,942 970,378,160,918
1. Vốn góp của chủ sở hữu 522,500,000,000 522,500,000,000 522,500,000,000 522,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 522,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 46,900,000,000 46,900,000,000 46,900,000,000 1,170,386
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -88,088,780,000 -88,088,780,000 -88,088,780,000
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 5,714,053,793 5,714,053,793 5,714,053,793 5,714,053,793
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 11,293,166,612 11,293,166,612 11,293,166,612 11,293,166,613
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 192,503,849 192,503,849 192,503,849 192,503,849
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 894,309,880,642 473,984,911,749 481,258,040,566 428,513,030,771
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 25,713,816,977 352,948,885,864 7,273,128,817 -4,281,930,592
- LNST chưa phân phối kỳ này 868,596,063,665 121,036,025,885 473,984,911,749 432,794,961,363
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 6,720,616,334 6,688,067,429 6,743,914,122 2,164,235,507
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,868,653,949,409 2,504,083,794,664 2,543,861,677,873 2,562,467,886,083
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.