TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,209,118,760,811 |
1,542,187,774,775 |
1,604,183,698,821 |
1,627,688,305,362 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
35,633,442,832 |
98,037,263,884 |
53,705,718,574 |
35,707,243,910 |
|
1. Tiền |
35,633,442,832 |
98,037,263,884 |
53,705,718,574 |
35,707,243,910 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
167,265,245,896 |
71,977,083,333 |
71,977,083,333 |
71,977,083,333 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
167,265,245,896 |
71,977,083,333 |
71,977,083,333 |
71,977,083,333 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
740,624,945,775 |
1,101,347,038,872 |
1,177,463,147,836 |
1,207,236,644,381 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
345,751,858,057 |
327,046,668,994 |
358,940,834,844 |
382,666,053,217 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
28,470,732,806 |
126,492,560,346 |
145,616,762,599 |
191,655,663,968 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
120,450,000,000 |
683,800,000,000 |
711,930,000,000 |
711,930,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
245,970,461,578 |
380,922,307,604 |
377,836,584,965 |
337,863,757,136 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-369,474,952 |
-416,964,086,067 |
-416,964,086,067 |
-416,964,086,067 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
351,368,286 |
49,587,995 |
103,051,495 |
85,256,127 |
|
IV. Hàng tồn kho |
191,048,594,136 |
190,459,001,682 |
209,906,954,902 |
207,006,050,332 |
|
1. Hàng tồn kho |
191,048,594,136 |
190,459,001,682 |
209,906,954,902 |
207,006,050,332 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
74,546,532,172 |
80,367,387,004 |
91,130,794,176 |
105,761,283,406 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
9,004,900,952 |
7,233,862,645 |
11,289,396,762 |
16,358,900,331 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
51,958,769,546 |
59,550,662,685 |
66,248,877,955 |
75,815,709,529 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
13,582,861,674 |
13,582,861,674 |
13,592,519,459 |
13,586,673,546 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,659,535,188,598 |
961,896,019,889 |
939,677,979,052 |
934,779,580,721 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
721,281,601,902 |
31,879,290,090 |
21,389,616,671 |
13,881,778,807 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
578,650,000,000 |
15,300,000,000 |
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
142,631,601,902 |
16,579,290,090 |
21,389,616,671 |
13,881,778,807 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
875,136,506,696 |
866,861,614,904 |
858,849,707,009 |
840,678,042,379 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
453,962,496,952 |
442,729,132,907 |
443,056,220,564 |
449,781,454,860 |
|
- Nguyên giá |
1,120,815,121,838 |
1,129,315,182,026 |
1,148,335,338,001 |
1,177,878,434,824 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-666,852,624,886 |
-686,586,049,119 |
-705,279,117,437 |
-728,096,979,964 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
146,978,984,260 |
150,717,584,399 |
143,127,413,226 |
118,919,162,404 |
|
- Nguyên giá |
187,150,092,709 |
196,992,128,099 |
195,011,135,949 |
169,297,576,047 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,171,108,449 |
-46,274,543,700 |
-51,883,722,723 |
-50,378,413,643 |
|
3. Tài sản cố định vô hình |
274,195,025,484 |
273,414,897,598 |
272,666,073,219 |
271,977,425,115 |
|
- Nguyên giá |
296,724,688,150 |
296,724,688,150 |
296,724,688,150 |
296,724,688,150 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-22,529,662,666 |
-23,309,790,552 |
-24,058,614,931 |
-24,747,263,035 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
33,510,960,772 |
26,836,807,732 |
24,345,397,950 |
50,558,254,215 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
33,510,960,772 |
26,836,807,732 |
24,345,397,950 |
50,558,254,215 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
29,606,119,228 |
36,318,307,163 |
35,093,257,422 |
29,661,505,320 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
18,027,226,553 |
26,407,947,544 |
26,831,160,551 |
26,066,154,030 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
137,418,384 |
117,148,076 |
117,148,076 |
-2,901,334,757 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
11,441,474,291 |
9,793,211,543 |
8,144,948,795 |
6,496,686,047 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,868,653,949,409 |
2,504,083,794,664 |
2,543,861,677,873 |
2,562,467,886,083 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,469,112,508,179 |
1,524,899,871,232 |
1,557,348,778,931 |
1,592,089,725,165 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,167,655,847,345 |
1,391,826,127,223 |
1,404,989,806,123 |
1,405,985,841,047 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
198,639,689,681 |
196,956,136,096 |
231,889,335,304 |
280,393,588,193 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
14,432,989,843 |
25,342,952,828 |
14,476,734,518 |
21,821,943,523 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
8,468,086,204 |
10,410,781,909 |
13,359,596,566 |
17,939,127,623 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,030,537,897 |
8,421,717,400 |
9,915,427,482 |
12,240,597,923 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,236,220,515 |
14,013,363,466 |
8,957,165,734 |
10,370,546,266 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
11,938,226,271 |
3,195,278,660 |
17,698,022,045 |
15,462,594,241 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
913,954,253,131 |
1,130,532,853,061 |
1,105,745,480,671 |
1,044,811,399,475 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
2,955,843,803 |
2,953,043,803 |
2,948,043,803 |
2,946,043,803 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
301,456,660,834 |
133,073,744,009 |
152,358,972,808 |
186,103,884,118 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
301,456,660,834 |
133,073,744,009 |
152,358,972,808 |
186,103,884,118 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,399,541,441,230 |
979,183,923,432 |
986,512,898,942 |
970,378,160,918 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,399,541,441,230 |
979,183,923,432 |
986,512,898,942 |
970,378,160,918 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
522,500,000,000 |
522,500,000,000 |
522,500,000,000 |
522,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
522,500,000,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
46,900,000,000 |
46,900,000,000 |
46,900,000,000 |
1,170,386 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-88,088,780,000 |
-88,088,780,000 |
-88,088,780,000 |
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
5,714,053,793 |
5,714,053,793 |
5,714,053,793 |
5,714,053,793 |
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
11,293,166,612 |
11,293,166,612 |
11,293,166,612 |
11,293,166,613 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
192,503,849 |
192,503,849 |
192,503,849 |
192,503,849 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
894,309,880,642 |
473,984,911,749 |
481,258,040,566 |
428,513,030,771 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
25,713,816,977 |
352,948,885,864 |
7,273,128,817 |
-4,281,930,592 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
868,596,063,665 |
121,036,025,885 |
473,984,911,749 |
432,794,961,363 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
6,720,616,334 |
6,688,067,429 |
6,743,914,122 |
2,164,235,507 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,868,653,949,409 |
2,504,083,794,664 |
2,543,861,677,873 |
2,562,467,886,083 |
|