MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 29,320,425,558 46,396,216,598 45,488,764,807 54,735,626,142
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 29,320,425,558 46,396,216,598 45,488,764,807 54,735,626,142
4. Giá vốn hàng bán 21,804,385,194 33,844,165,486 33,242,522,836 37,397,550,486
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,516,040,364 12,552,051,112 12,246,241,971 17,338,075,656
6. Doanh thu hoạt động tài chính 1,905,334,906 2,073,457,602 5,094,921,015 1,610,621,203
7. Chi phí tài chính 983,141 248,415 924,900
- Trong đó: Chi phí lãi vay 924,900
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,093,002,219 891,484,523 1,885,897,541 1,182,911,781
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,345,061,406 2,276,517,716 1,628,405,123 3,640,776,212
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,983,311,645 11,456,523,334 13,826,611,907 14,124,083,966
12. Thu nhập khác 863,636,364 64,273,280 30,000,000
13. Chi phí khác 304,828,887 447,709,287
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 863,636,364 -304,828,887 64,273,280 -417,709,287
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,846,948,009 11,151,694,447 13,890,885,187 13,706,374,679
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,174,803,849 2,412,043,488 2,033,066,801 3,089,693,081
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 194,585,753 -181,524,598 127,108,735 -201,663,335
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 5,477,558,407 8,921,175,557 11,730,709,651 10,818,344,933
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 5,477,558,407 8,921,175,557 11,730,709,651 10,818,344,933
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.