1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
29,320,425,558 |
46,396,216,598 |
45,488,764,807 |
54,735,626,142 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
29,320,425,558 |
46,396,216,598 |
45,488,764,807 |
54,735,626,142 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
21,804,385,194 |
33,844,165,486 |
33,242,522,836 |
37,397,550,486 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
7,516,040,364 |
12,552,051,112 |
12,246,241,971 |
17,338,075,656 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,905,334,906 |
2,073,457,602 |
5,094,921,015 |
1,610,621,203 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
983,141 |
248,415 |
924,900 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
924,900 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
1,093,002,219 |
891,484,523 |
1,885,897,541 |
1,182,911,781 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
2,345,061,406 |
2,276,517,716 |
1,628,405,123 |
3,640,776,212 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
5,983,311,645 |
11,456,523,334 |
13,826,611,907 |
14,124,083,966 |
|
12. Thu nhập khác |
863,636,364 |
|
64,273,280 |
30,000,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
304,828,887 |
|
447,709,287 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
863,636,364 |
-304,828,887 |
64,273,280 |
-417,709,287 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
6,846,948,009 |
11,151,694,447 |
13,890,885,187 |
13,706,374,679 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
1,174,803,849 |
2,412,043,488 |
2,033,066,801 |
3,089,693,081 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
194,585,753 |
-181,524,598 |
127,108,735 |
-201,663,335 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,477,558,407 |
8,921,175,557 |
11,730,709,651 |
10,818,344,933 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,477,558,407 |
8,921,175,557 |
11,730,709,651 |
10,818,344,933 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|