1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
149,403,936,279 |
148,225,671,226 |
169,705,753,458 |
127,499,372,065 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
149,403,936,279 |
148,225,671,226 |
169,705,753,458 |
127,499,372,065 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
82,657,428,687 |
88,185,200,480 |
107,505,282,811 |
77,552,248,455 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
66,746,507,592 |
60,040,470,746 |
62,200,470,647 |
49,947,123,610 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
1,453,185,255 |
1,690,020,365 |
1,859,826,051 |
2,472,022,878 |
|
7. Chi phí tài chính |
313,231,499 |
17,321,754 |
18,798,843 |
637,787 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
133,979,216 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
444,602,171 |
1,565,698,258 |
958,935,840 |
1,064,281,042 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
1,486,019,592 |
4,173,887,901 |
2,987,341,363 |
358,601,329 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
65,955,839,585 |
55,973,583,198 |
60,095,220,652 |
50,995,626,330 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
|
|
|
13. Chi phí khác |
|
471,676 |
100,000,000 |
9,979,551 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-471,676 |
-100,000,000 |
-9,979,551 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
65,955,839,585 |
55,973,111,522 |
59,995,220,652 |
50,985,646,779 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
13,010,526,805 |
11,039,181,639 |
12,974,736,542 |
9,751,550,267 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
180,641,111 |
155,535,000 |
-474,238,333 |
447,575,000 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
52,764,671,669 |
44,778,394,883 |
47,494,722,443 |
40,786,521,512 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
52,764,671,669 |
44,778,394,883 |
47,494,722,443 |
40,786,521,512 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|