MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Đá Núi Nhỏ (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 202,171,577,300 216,624,119,474 218,464,538,281 229,385,774,983
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 11,377,786,029 35,510,679,954 35,516,898,064 34,222,387,046
1. Tiền 6,377,786,029 3,510,679,954 7,516,898,064 4,672,387,046
2. Các khoản tương đương tiền 5,000,000,000 32,000,000,000 28,000,000,000 29,550,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 92,050,129,989 86,820,129,989 87,870,129,989 105,005,129,989
1. Chứng khoán kinh doanh 129,989 129,989 129,989 129,989
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 92,050,000,000 86,820,000,000 87,870,000,000 105,005,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 15,248,879,715 18,876,473,348 24,829,864,211 23,062,192,315
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7,167,160,786 11,229,523,407 15,203,072,537 13,617,612,288
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,322,262,000 1,817,312,001 3,370,524,501 3,958,736,786
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 6,759,456,929 5,829,637,940 6,256,267,173 5,485,843,241
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 63,032,098,612 54,802,466,764 50,653,425,574 47,925,456,014
1. Hàng tồn kho 63,032,098,612 54,802,466,764 50,653,425,574 47,925,456,014
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 20,462,682,955 20,614,369,419 19,594,220,443 19,170,609,619
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,608,689,449 2,421,930,079 1,106,099,408 724,047,956
2. Thuế GTGT được khấu trừ 58,192,681 6,304,485
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 18,795,800,825 18,192,439,340 18,488,121,035 18,440,257,178
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 188,331,546,098 189,729,519,585 204,272,051,461 202,098,691,953
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,728,110,856 3,728,110,856 3,728,110,856 3,728,110,856
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,728,110,856 3,728,110,856 3,728,110,856 3,728,110,856
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,232,856,802 34,168,044,139 49,281,409,512 51,751,260,501
1. Tài sản cố định hữu hình 29,431,954,760 28,367,142,097 43,611,932,608 46,125,729,442
- Nguyên giá 70,640,001,255 70,360,910,346 81,132,658,942 84,721,700,781
- Giá trị hao mòn lũy kế -41,208,046,495 -41,993,768,249 -37,520,726,334 -38,595,971,339
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 5,800,902,042 5,800,902,042 5,669,476,904 5,625,531,059
- Nguyên giá 16,153,699,700 16,153,699,700 16,153,699,700 16,153,699,700
- Giá trị hao mòn lũy kế -10,352,797,658 -10,352,797,658 -10,484,222,796 -10,528,168,641
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,744,923,988 18,440,612,112 3,821,709,561 166,075,000
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,744,923,988 18,440,612,112 3,821,709,561 166,075,000
V. Đầu tư tài chính dài hạn 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000 103,000,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 31,625,654,452 30,392,752,478 44,440,821,532 43,453,245,596
1. Chi phí trả trước dài hạn 27,255,291,498 26,022,389,524 40,070,458,578 39,082,882,642
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 4,370,362,954 4,370,362,954 4,370,362,954 4,370,362,954
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 390,503,123,398 406,353,639,059 422,736,589,742 431,484,466,936
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 45,345,509,651 52,988,543,799 58,938,044,853 57,733,044,709
I. Nợ ngắn hạn 41,377,554,193 49,202,112,939 54,960,770,080 53,829,962,916
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,518,522,576 3,373,496,251 3,929,545,686 760,706,417
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 1,097,375,602 1,204,685,450 1,250,693,845 1,351,777,317
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 23,075,616,210 29,508,429,317 33,822,891,913 28,989,717,843
4. Phải trả người lao động 754,532,600 820,893,600 871,881,800 3,145,473,800
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 3,163,340,714 3,210,642,466 2,991,742,254 3,772,684,844
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 6,009,269,264 6,169,218,584 8,168,226,689 8,383,903,009
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,263,092,287
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 2,661,572,045 2,661,572,045 764,736,994 201,908,905
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,097,325,182 2,253,175,226 3,161,050,899 3,960,698,494
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,967,955,458 3,786,430,860 3,977,274,773 3,903,081,793
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 431,050,136 249,525,538 376,634,273 174,970,938
12. Dự phòng phải trả dài hạn 3,536,905,322 3,536,905,322 3,600,640,500 3,728,110,855
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 345,157,613,747 353,365,095,260 363,798,544,889 373,751,422,227
I. Vốn chủ sở hữu 345,157,613,747 353,365,095,260 363,798,544,889 373,751,422,227
1. Vốn góp của chủ sở hữu 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000 219,200,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 485,806,862 485,806,862 485,806,862 485,806,862
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 40,651,607,062 42,435,842,173 44,781,984,103 46,945,653,090
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 84,820,199,823 91,243,446,225 99,330,753,924 107,119,962,275
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 80,876,357,769 80,876,357,769 80,860,476,709 80,860,476,709
- LNST chưa phân phối kỳ này 3,943,842,054 10,367,088,456 18,470,277,215 26,259,485,566
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 390,503,123,398 406,353,639,059 422,736,589,742 431,484,466,936
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.