TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
207,741,511,962 |
216,744,247,563 |
272,459,058,218 |
314,940,673,352 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
32,328,536,496 |
47,885,877,016 |
51,258,665,371 |
89,266,484,205 |
|
1. Tiền |
23,328,536,496 |
24,885,877,016 |
15,258,665,371 |
48,266,484,205 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
9,000,000,000 |
23,000,000,000 |
36,000,000,000 |
41,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
129,989 |
129,989 |
129,989 |
129,989 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
129,989 |
129,989 |
129,989 |
129,989 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
102,769,356,284 |
95,367,833,104 |
150,918,809,386 |
148,499,779,968 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
96,490,250,343 |
88,169,685,544 |
143,494,242,011 |
141,569,384,004 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,491,100,000 |
2,098,600,000 |
2,078,256,000 |
1,271,600,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
3,000,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
1,788,005,941 |
2,099,547,560 |
2,346,311,375 |
2,658,795,964 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
69,940,779,471 |
66,554,002,160 |
66,259,843,637 |
74,491,343,109 |
|
1. Hàng tồn kho |
69,940,779,471 |
66,554,002,160 |
66,259,843,637 |
74,491,343,109 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,702,709,722 |
6,936,405,294 |
4,021,609,835 |
2,682,936,081 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,702,709,722 |
5,628,196,604 |
3,469,661,816 |
2,130,988,062 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
1,308,208,690 |
551,948,019 |
551,948,019 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
174,441,495,866 |
177,189,009,902 |
177,714,274,878 |
178,024,858,056 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,179,810,574 |
6,414,826,621 |
6,414,826,621 |
6,414,826,621 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,179,810,574 |
6,414,826,621 |
6,414,826,621 |
6,414,826,621 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
33,381,585,555 |
32,257,663,993 |
32,040,075,424 |
32,269,865,555 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
27,053,333,360 |
25,973,357,651 |
25,799,714,928 |
26,073,450,905 |
|
- Nguyên giá |
62,632,244,057 |
62,632,244,057 |
63,501,654,057 |
64,864,574,057 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-35,578,910,697 |
-36,658,886,406 |
-37,701,939,129 |
-38,791,123,152 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
6,328,252,195 |
6,284,306,342 |
6,240,360,496 |
6,196,414,650 |
|
- Nguyên giá |
11,153,485,700 |
11,153,485,700 |
11,153,485,700 |
11,153,485,700 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,825,233,505 |
-4,869,179,358 |
-4,913,125,204 |
-4,957,071,050 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
228,330,000 |
401,926,821 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
228,330,000 |
401,926,821 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
107,190,000,000 |
107,190,000,000 |
107,190,000,000 |
107,190,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
103,000,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
4,190,000,000 |
4,190,000,000 |
4,190,000,000 |
4,190,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
27,690,099,737 |
31,326,519,288 |
31,841,042,833 |
31,748,239,059 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
23,319,736,783 |
25,780,333,220 |
26,294,856,765 |
26,202,052,991 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
4,370,362,954 |
5,546,186,068 |
5,546,186,068 |
5,546,186,068 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
382,183,007,828 |
393,933,257,465 |
450,173,333,096 |
492,965,531,408 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
89,631,694,570 |
81,860,137,137 |
103,255,682,127 |
120,646,031,213 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
83,449,664,819 |
75,191,491,730 |
96,581,566,857 |
114,187,288,154 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
14,358,267,610 |
13,289,882,511 |
9,085,617,182 |
7,929,110,779 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
3,406,111,882 |
4,325,062,749 |
2,669,487,098 |
2,382,604,131 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
39,584,776,131 |
32,050,431,408 |
46,112,971,412 |
52,426,278,386 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,340,095,000 |
500,302,800 |
497,100,800 |
504,790,800 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
955,500,000 |
12,465,269,655 |
25,129,910,012 |
37,076,200,374 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
5,571,652,332 |
5,350,732,879 |
5,988,947,440 |
5,911,828,315 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,233,261,864 |
7,209,809,728 |
7,097,532,913 |
7,956,475,369 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
6,182,029,751 |
6,668,645,407 |
6,674,115,270 |
6,458,743,059 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
2,219,177 |
18,802,739 |
24,272,602 |
43,916,438 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
6,179,810,574 |
6,649,842,668 |
6,649,842,668 |
6,414,826,621 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
292,551,313,258 |
312,073,120,328 |
346,917,650,969 |
372,319,500,195 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
292,551,313,258 |
312,073,120,328 |
346,917,650,969 |
372,319,500,195 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
219,200,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
485,806,862 |
485,806,862 |
485,806,862 |
485,806,862 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
25,463,924,183 |
29,707,795,286 |
13,170,693,251 |
18,692,834,388 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
47,401,582,213 |
62,679,518,180 |
114,061,150,856 |
133,940,858,945 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
42,355,580,140 |
15,299,868,606 |
42,569,501,282 |
62,449,209,371 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
5,046,002,073 |
47,379,649,574 |
71,491,649,574 |
71,491,649,574 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
382,183,007,828 |
393,933,257,465 |
450,173,333,096 |
492,965,531,408 |
|